(hpg)

28.40
-0.15
(-0.53%)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Quý

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ34,924,56728,765,71629,799,49826,865,44926,211,64534,440,72737,713,75944,404,67845,048,12538,918,449
Các khoản giảm trừ doanh thu540,762281,628303,114276,697385,913337,385291,704346,532337,394244,621
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ34,383,80428,484,08729,496,38326,588,75125,825,73134,103,34137,422,05444,058,14644,710,73138,673,828
Giá vốn hàng bán29,912,19424,889,28126,301,39624,912,31426,710,98133,102,61330,882,43233,949,82035,123,32126,812,929
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ4,471,6103,594,8063,194,9861,676,437-885,2491,000,7276,539,62210,108,3269,587,40911,860,898
Doanh thu hoạt động tài chính732,316850,624740,212903,4511,540,966886,166661,960768,925856,740879,414
Chi phí tài chính1,127,3861,438,3781,348,7551,330,5101,688,2092,309,0092,032,7301,111,1421,183,606968,278
Trong đó :Chi phí lãi vay710,943855,9781,028,566989,588932,651836,700717,352596,932629,506675,107
Chi phí bán hàng366,721577,844539,813476,983716,226635,242737,356576,981711,387582,851
Chi phí quản lý doanh nghiệp394,171301,003331,614280,501342,729294,163118,971263,579508,851235,856
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,315,6472,128,2041,715,017491,893-2,091,449-1,351,5204,312,5968,924,4038,040,28610,961,075
Thu nhập khác231,710203,224190,562146,475230,781197,501251,188192,553230,422216,647
Chi phí khác162,789157,199203,692106,326217,880145,936184,444194,852232,353198,967
Lợi nhuận khác68,92146,025-13,13040,14912,90151,56566,743-2,299-1,93017,680
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế3,384,5682,174,2301,701,886532,042-2,078,547-1,299,9554,379,3408,922,1038,038,35610,978,756
Chi phí thuế TNDN hiện hành356,399214,353207,379295,418-32,459149,072316,513567,893540,052722,192
Chi phí thuế TNDN hoãn lại59,198-40,48646,682-146,605-47,320336,67940,253147,87978,903-94,280
Chi phí thuế TNDN415,597173,867254,061148,813-79,779485,751356,766715,772618,955627,912
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp2,968,9702,000,3631,447,824383,229-1,998,767-1,785,7074,022,5738,206,3307,419,40010,350,844
Lợi ích của cổ đông thiểu số-3,808-4,382-12,217-14,267-7,218-11,573-9,658-10,630-8,042-894
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ2,972,7792,004,7451,460,042397,497-1,991,548-1,774,1334,032,2328,216,9607,427,44310,351,739

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Năm

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ142,770,810150,865,35991,279,04164,677,90656,580,42346,854,82533,884,89227,864,55825,851,81619,200,234
Các khoản giảm trừ doanh thu1,361,5361,185,5691,160,5381,019,713743,965693,134601,681411,626326,467265,942
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ141,409,274149,679,78990,118,50363,658,19255,836,45846,161,69133,283,21027,452,93225,525,34818,934,292
Giá vốn hàng bán124,645,848108,571,38071,214,45352,472,82044,165,62635,536,12024,532,65021,858,95620,338,34615,650,541
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ16,763,42641,108,40918,904,04911,185,37211,670,83210,625,5718,750,5595,593,9755,187,0023,283,752
Doanh thu hoạt động tài chính3,743,6503,071,4401,004,789471,053294,408186,215197,181248,607160,287276,279
Chi phí tài chính7,026,7233,731,5422,837,4061,181,675772,317555,756367,986566,233563,834528,409
Trong đó :Chi phí lãi vay3,083,638252,5822,191,680936,710539,861479,707279,951251,337350,628370,948
Chi phí bán hàng2,665,8062,120,0681,090,795873,333676,809594,707489,954424,150366,087253,653
Chi phí quản lý doanh nghiệp1,019,4441,324,261690,298569,005444,024409,038404,587760,822607,214416,175
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,794,03037,008,44315,292,3039,030,97910,072,0899,252,1247,684,6774,091,1863,809,9822,361,793
Thu nhập khác872,024796,666654,081657,680488,856432,791434,468314,546275,600199,104
Chi phí khác743,114748,331589,418591,998489,872396,546417,322415,903316,062166,237
Lợi nhuận khác128,91048,33464,66265,682-1,01636,24517,146-101,357-40,46132,867
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế9,922,94137,056,77715,356,9669,096,66210,071,0729,288,3697,701,8233,989,8283,769,5202,394,404
Chi phí thuế TNDN hiện hành1,001,0202,855,3061,784,5671,603,3071,506,3201,317,6281,138,489516,978517,116390,183
Chi phí thuế TNDN hoãn lại477,491-319,48366,234-84,894-35,797-44,015-42,868-31,5322,189-6,214
Chi phí thuế TNDN1,478,5112,535,8231,850,8011,518,4131,470,5231,273,6131,095,621485,446519,305383,969
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp8,444,42934,520,95413,506,1647,578,2488,600,5508,014,7566,606,2023,504,3823,250,2142,010,436
Lợi ích của cổ đông thiểu số-39,08142,81155,86450,80527,5368,0844,10018,919105,96156,248
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ8,483,51034,478,14313,450,3007,527,4428,573,0148,006,6726,602,1023,485,4623,144,2521,954,188

Xem chi bảng cân đối kế toán

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |