(idc)

56.20
1
(1.81%)

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Quý

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
TÀI SẢN NGẮN HẠN6,031,9614,838,5454,891,0944,470,2424,198,4204,565,3524,652,8164,517,6004,368,2714,170,658
Tiền và các khoản tương đương tiền1,333,5921,250,5111,236,4431,349,7501,086,919460,099513,986552,819495,241785,654
Tiền154,643184,595119,040158,801394,995154,079231,452310,862316,736149,676
các khoản tương đương tiền1,178,9491,065,9161,117,4021,190,949691,924306,020282,534241,957178,505635,978
Đầu tư tài chính ngắn hạn909,712834,054997,035993,6381,042,6931,831,7551,858,0522,057,9362,168,6451,988,652
Chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A84123,341N/A
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Các khoản phải thu ngắn hạn2,400,6231,585,2791,502,760946,9151,206,6831,638,0361,636,0071,262,3781,095,841765,045
Phải thu ngắn hạn của khách hàng843,799570,936529,759515,153587,928727,069609,920553,940470,506480,048
Trả trước cho người bán ngắn hạn111,678143,82081,64176,861105,332146,079178,331179,298168,055100,386
Phải thu nội bộ ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu ngắn hạn khác627,777797,425804,612323,992424,679789,965873,674555,370486,010196,803
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-75,197-70,903-59,818-55,658-57,823-27,643-28,485-31,297-31,297-20,255
Hàng tồn kho1,299,3841,107,7271,092,3191,111,529797,437505,628556,667567,356549,370576,865
Dự phòng giảm giá hàng tồn khoN/A-227-227-227-227-227-227-227-227-227
Tài sản ngắn hạn khác88,64860,97462,53668,40864,686129,83288,10177,10859,17254,440
Chi phí trả trước ngắn hạn53,63147,69445,86548,79048,495114,46370,06835,0291,7552,387
Thuế GTGT được khấu trừ33,86612,75515,58713,70115,51314,74117,21340,66657,36851,468
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước1,1515241,0835,9156786278191,41247584
TÀI SẢN DÀI HẠN11,699,94212,059,67312,026,71012,957,57012,534,24011,649,65311,677,63111,741,58111,883,79511,930,400
Các khoản phải thu dài hạn46,021707,195704,8621,283,862984,773361,632252,996357,337253,358358,969
Phải thu dài hạn của khách hàng7,8717,8717,8717,8717,87114,40415,29115,22715,21114,347
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu về cho vay dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu dài hạn khác38,150699,324696,9911,275,991976,902347,028237,504341,940237,977344,451
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòiN/AN/AN/AN/AN/A-328-328-357-357-357
Tài sản cố định3,220,8487,784,4238,029,9428,457,4448,289,1765,068,2265,190,9155,358,5435,820,5875,943,164
Tài sản cố định hữu hình3,106,7493,888,7293,997,0804,094,1033,894,7493,579,3643,576,6383,725,6353,831,7033,907,448
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-3,714,525-3,812,208-3,684,635
Tài sản cố định thuê tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định vô hình114,0993,895,6954,032,8624,363,3414,394,4261,488,8611,614,2761,632,9071,988,8842,035,715
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-916,536-535,324-483,652
Bất động sản đầu tư6,150,721102,820104,408106,095107,733109,371111,009112,647114,285115,922
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-45,949-44,311-42,673
Tài sản dở dang dài hạn1,322,6652,680,5662,483,0282,393,4112,385,9965,335,0955,305,0215,052,8394,750,3364,479,259
Đầu tư tài chính dài hạn158,284262,257178,014180,341289,965308,229333,803277,300288,402344,057
Đầu tư vào công ty conN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanh25,19625,28325,05424,52392,49991,76091,76081,28892,612146,651
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác119,271119,272119,271119,271119,271119,271144,84599,84599,84599,845
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn-6,183-6,298-6,311-3,453-21,805-2,802-2,802-3,833-4,056-2,440
Lợi thế thương mại46,17349,80253,42968,4034165211,8543,4004,9457,932
Tài sản dài hạn khác755,227770,810473,024468,010476,177466,576482,030579,513651,879681,094
Chi phí trả trước dài hạn613,108536,366439,659435,691443,858446,941462,149559,607631,950660,788
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại130,102222,44921,69720,65120,6519,6959,6959,6959,6959,790
Tài sản dài hạn khácN/A11,995N/AN/AN/AN/A8498111125
TỔNG CỘNG TÀI SẢN17,731,90416,898,21816,917,80517,427,81316,732,66016,215,00516,330,44716,259,18216,252,06716,101,059
NỢ PHẢI TRẢ11,527,67211,287,37310,714,90211,151,14210,224,9369,863,3679,723,35110,947,29811,214,55211,233,918
Nợ ngắn hạn3,998,5162,693,6382,032,2001,864,5572,366,7372,435,0331,878,8122,307,8882,626,6641,920,969
Nợ dài hạn7,529,1568,593,7358,682,7029,286,5857,858,1997,428,3347,844,5388,639,4098,587,8889,312,948
Dự phòng phải trả dài hạn255,506291,907266,907269,907246,907241,134226,134216,992192,792206,706
VỐN CHỦ SỞ HỮU6,204,2315,610,8456,202,9036,276,6706,507,7246,351,6386,607,0965,311,8835,037,5144,867,141
VỐN CHỦ SỞ HỮU6,204,2315,610,8456,202,9036,276,6706,507,7246,351,6386,607,0965,311,8835,037,5144,867,141
Thặng dư vốn cổ phần44,47744,47744,47744,47744,47744,47741,89641,89641,89641,896
Quỹ đầu tư phát triển719,052719,053719,052207,187207,187207,187185,788185,788185,788187,465
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối872,913322,301822,0591,549,463N/A1,584,3831,918,574941,514705,737839,007
Quỹ dự phòng tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Nguồn kinh phí và quỹ khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ1,232,216N/A1,281,7421,182,8111,180,7361,221,7201,176,1491,156,7961,128,404812,883
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN17,731,90416,898,21816,917,80517,427,81316,732,66016,215,00516,330,44716,259,18216,252,06716,101,059

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN NGẮN HẠN4,167,7944,034,9093,211,5623,435,7193,542,1445,081,3852,827,2296,842,3266,871,111
Tiền và các khoản tương đương tiền1,086,919495,132726,542667,827742,8301,475,7732,367,584687,746264,990
Tiền394,994311,611310,048159,849292,526894,124124,208438,405148,354
các khoản tương đương tiền691,924183,520416,494507,977450,303581,6482,243,376249,341116,635
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,042,6932,168,6451,014,3401,210,3041,533,0622,064,37910,072222,000112,411
Chứng khoán kinh doanhN/A123,341N/AN/AN/AN/AN/AN/A112,411
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Các khoản phải thu ngắn hạn877,788762,588849,3381,040,418812,892891,574378,5085,004,7515,573,882
Phải thu ngắn hạn của khách hàng587,495443,688436,725522,137499,686559,60814,907558,525581,124
Trả trước cho người bán ngắn hạn103,057170,98790,134164,797103,511180,43415,187249,415141,225
Phải thu nội bộ ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu ngắn hạn khác146,693175,963262,494216,067111,033160,625331,9204,223,0154,906,906
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-56,023-30,615-20,036-18,594-33,640-17,157N/A-48,316-55,374
Hàng tồn kho1,094,750549,370539,760479,192386,374548,053848879,343867,134
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-227-227-227-279-332-333N/A-416-2,004
Tài sản ngắn hạn khác65,64159,17281,57937,97666,984101,60570,21448,48452,692
Chi phí trả trước ngắn hạn48,5271,75510,6693,8349,82420,3761,23713,12611,194
Thuế GTGT được khấu trừ15,54657,36870,44533,94053,57072,75068,97733,45320,190
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước1,566474642013,5898,477N/A1,904116
TÀI SẢN DÀI HẠN12,845,61712,040,92511,411,39310,879,90310,322,6559,280,0875,187,0626,268,5155,583,798
Các khoản phải thu dài hạn1,314,862563,36157,60138,67312,466183,362356,61225,46249,317
Phải thu dài hạn của khách hàng7,87115,21112,75610,0719,9249,327N/A30,638N/A
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu về cho vay dài hạnN/AN/AN/AN/AN/A176,467356,61215,694N/A
Phải thu dài hạn khác1,306,991547,97944,44631,90321,7301,875N/A2,20749,317
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòiN/A-357-357-3,944-19,838-4,950N/A-24,095N/A
Tài sản cố định8,580,9495,820,5876,138,7966,345,8626,398,7126,203,1461,292,1253,721,7712,898,025
Tài sản cố định hữu hình4,176,5083,831,7034,087,7014,274,3424,350,6974,248,848471,1372,439,8231,613,926
Giá trị hao mòn lũy kếN/A-3,812,208-3,442,626-3,102,302-2,767,978-2,415,744-2,138,980-1,894,450-1,999,112
Tài sản cố định thuê tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định vô hình4,404,4401,988,8842,051,0942,071,5192,048,0151,954,297820,9881,281,9481,284,098
Giá trị hao mòn lũy kếN/A-535,324-442,793-389,455-337,916-287,938-244,054-212,938-198,546
Bất động sản đầu tư107,733114,285120,836127,388139,364146,164N/A34,5992,198
Giá trị hao mòn lũy kếN/A-44,311-37,759-31,208-24,656-17,856-14,017-11,001-8,461
Tài sản dở dang dài hạn2,048,6354,607,5343,702,5002,992,4502,385,5061,301,3461,850,9071,642,6801,801,589
Đầu tư tài chính dài hạn240,341278,331836,518862,206891,973915,7781,599,858643,383687,363
Đầu tư vào công ty conN/AN/AN/AN/AN/AN/A1,101,119N/AN/A
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanh24,52381,288690,362761,787795,488806,144431,330553,398578,988
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác119,27199,845148,595104,142104,142111,48367,409150,154164,138
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn-3,453-2,802-2,440-4,563-8,497-1,849N/A-60,169-55,763
Lợi thế thương mại72,9264,94511,12817,31021,68334,256N/A46,37257,642
Tài sản dài hạn khác480,167651,879544,012496,012472,948496,03387,557154,24587,661
Chi phí trả trước dài hạn447,848632,062523,814475,356453,993480,13287,557151,41187,301
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại20,6519,6959,79010,1588,4175,267N/A1,770N/A
Tài sản dài hạn khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A359
TỔNG CỘNG TÀI SẢN17,013,41116,075,83514,622,95614,315,62213,864,80014,361,4728,014,29113,110,84112,454,909
NỢ PHẢI TRẢ10,885,48811,047,79810,233,75410,083,0199,681,23910,562,9915,241,88810,157,9149,591,969
Nợ ngắn hạn2,321,8582,449,5221,627,8661,600,5961,541,8442,237,833457,6881,378,7071,320,194
Nợ dài hạn8,563,6298,598,2758,605,8888,482,4228,139,3958,325,1584,784,1998,779,2078,271,774
Dự phòng phải trả dài hạn246,907192,792196,706162,006156,3881,165N/AN/AN/A
VỐN CHỦ SỞ HỮU6,127,9235,028,0364,389,2024,232,6024,183,5603,798,4802,772,3832,952,9272,862,940
VỐN CHỦ SỞ HỮU6,127,9235,028,0364,389,2024,232,6024,183,5603,798,4802,772,3832,952,9272,862,940
Thặng dư vốn cổ phần44,47741,89641,89641,89642,657174N/A74175
Quỹ đầu tư phát triển207,183185,788200,864210,707173,493706,837525,525510,925477,475
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,401,677686,094407,786254,047290,940126,165136,909143,569146,075
Quỹ dự phòng tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Nguồn kinh phí và quỹ khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ1,181,8601,128,369779,902782,499733,016693,625N/A605,088555,909
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN17,013,41116,075,83514,622,95614,315,62213,864,80014,361,4728,014,27113,110,84112,454,909

Xem chi tiết báo cáo tài chính

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |