CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt (pdr)

26.95
0.70
(2.67%)

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Quý

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
TÀI SẢN NGẮN HẠN16,918,36316,504,25716,553,99817,045,32918,218,44121,298,51119,287,45016,079,12115,337,06315,416,365
Tiền và các khoản tương đương tiền505,10252,588213,742218,270261,76250,724599,076349,982494,030290,432
Tiền505,10252,588213,742218,270255,76244,724593,076343,982488,030284,432
các khoản tương đương tiềnN/AN/AN/AN/A6,0006,0006,0006,0006,0006,000
Đầu tư tài chính ngắn hạn15,37015,37015,37015,3709,37021,59021,59021,59021,59024,400
Chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Các khoản phải thu ngắn hạn4,116,8004,198,7574,073,0434,596,9645,649,8307,614,6225,382,9343,368,7392,533,3553,120,494
Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,311,4982,376,9282,217,4472,151,7452,076,8721,985,9431,849,663399,955664,411835,451
Trả trước cho người bán ngắn hạn890,317939,266962,621965,314976,2762,007,3971,530,8361,584,741756,4861,081,135
Phải thu nội bộ ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu ngắn hạn khác925,026883,603894,0161,480,9462,597,7233,622,3232,003,4751,385,0831,113,4991,204,949
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,041-1,041-1,041-1,041-1,041-1,041-1,041-1,041-1,041-1,041
Hàng tồn kho12,199,56012,157,73912,170,53912,131,63212,131,47913,377,93113,106,51612,225,03212,192,03811,920,885
Dự phòng giảm giá hàng tồn khoN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản ngắn hạn khác81,53079,80281,30283,090165,999233,642177,333113,77596,04960,153
Chi phí trả trước ngắn hạn5,0894,4805,6678,33185,40464,76647,5106,6335,5784,850
Thuế GTGT được khấu trừ76,44175,32172,17271,29875,245163,524124,45393,27878,53741,409
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nướcN/AN/A3,4623,4605,3485,3515,36913,86311,93313,893
TÀI SẢN DÀI HẠN4,151,4584,086,4934,078,7374,713,5214,626,8484,498,9654,230,8665,456,4035,214,8154,259,755
Các khoản phải thu dài hạn733,226730,636731,764731,764731,764768,307794,3072,046,1951,831,398932,982
Phải thu dài hạn của khách hàngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A1,249,4001,028,00050,000
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu về cho vay dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu dài hạn khác733,226730,636731,764731,764731,764768,307794,307796,795803,398882,982
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định27,03829,78032,48435,34438,15941,047137,002137,269139,850131,747
Tài sản cố định hữu hình23,17124,94326,67628,56630,41032,327127,311127,823129,939131,135
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-51,580-49,350-48,434
Tài sản cố định thuê tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định vô hình3,8664,8375,8086,7787,7498,7209,6919,4469,911611
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-4,408-3,534-3,381
Bất động sản đầu tư64,78365,16765,55165,93566,31966,70367,08767,47167,85568,239
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-8,193-7,809-7,425
Tài sản dở dang dài hạn1,169,5101,095,4541,076,1741,061,0171,052,2491,012,3631,010,817983,978960,351955,350
Đầu tư tài chính dài hạn1,201,7501,211,0471,216,9631,861,0751,776,2151,519,2841,131,2061,130,3321,129,4271,125,958
Đầu tư vào công ty conN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanh1,198,9401,208,2371,214,1531,858,2651,773,4051,516,4741,128,3961,127,5221,126,6171,125,958
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi thế thương mạiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dài hạn khác955,148954,405955,799958,383962,1391,091,2591,090,4451,091,1551,085,9321,045,478
Chi phí trả trước dài hạn947,194946,451947,845950,402954,1581,085,5941,082,5671,083,2771,085,2541,044,800
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại7,9547,9547,9547,9817,9815,6657,8777,877677677
Tài sản dài hạn khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
TỔNG CỘNG TÀI SẢN21,069,82220,590,75120,632,73621,758,85022,845,29025,797,47723,518,31721,535,52420,551,87819,676,121
NỢ PHẢI TRẢ11,490,54111,967,95512,110,55313,511,13313,575,74615,395,60114,721,45213,147,05312,407,36711,914,428
Nợ ngắn hạn4,605,7809,372,3569,571,70111,599,46811,021,77411,399,32210,594,6728,771,5448,731,1724,705,301
Nợ dài hạn6,884,7612,595,5992,538,8521,911,6652,553,9713,996,2784,126,7804,375,5093,676,1947,209,127
Dự phòng phải trả dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
VỐN CHỦ SỞ HỮU9,579,2808,622,7958,522,1828,247,7169,269,54410,401,8758,796,8658,388,4708,144,5117,761,692
VỐN CHỦ SỞ HỮU9,579,2808,622,7958,522,1828,247,7169,269,54410,401,8758,796,8658,388,4708,144,5117,761,692
Thặng dư vốn cổ phần71,12071,68071,68071,68071,68071,68071,68071,68071,68011,680
Quỹ đầu tư phát triển230,128230,128230,128207,383207,383207,383207,383207,383179,413179,413
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,831,7511,550,1681,449,5491,197,8851,163,3501,431,423714,9602,093,8461,875,1931,126,281
Quỹ dự phòng tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Nguồn kinh phí và quỹ khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ58,17054,35554,36154,3051,110,6671,974,9261,086,3781,087,8411,090,5051,576,598
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN21,069,82220,590,75120,632,73621,758,85022,845,29025,797,47723,518,31721,535,52420,551,87819,676,121

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN NGẮN HẠN16,916,36918,218,4419,781,38810,929,13410,354,6948,050,2987,860,0108,100,6246,745,1835,705,423
Tiền và các khoản tương đương tiền505,106261,762646,32753,166646,334189,341144,054149,42831,5717,945
Tiền505,106255,762646,32747,166646,334189,341144,054149,42831,5717,945
các khoản tương đương tiềnN/A6,000N/A6,000N/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư tài chính ngắn hạn15,3709,370N/A12,180N/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Các khoản phải thu ngắn hạn4,114,8015,649,8301,729,5191,516,0841,705,3191,987,9861,578,903590,825665,869280,267
Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,311,4982,076,872819,403170,232795,203877,410236,287412,465432,576157,246
Trả trước cho người bán ngắn hạn884,525976,276755,1751,070,601755,175759,480690,230170,687224,81177,261
Phải thu nội bộ ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu ngắn hạn khác928,8192,597,723158,048276,292158,048354,908656,52611,5589,64546,932
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,041-1,041-3,108-1,041-3,108-3,813-4,141-3,885-1,164-1,173
Hàng tồn kho12,199,56012,131,4797,397,3379,331,0287,994,8025,865,8136,089,7867,356,0196,034,6085,413,249
Dự phòng giảm giá hàng tồn khoN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản ngắn hạn khác81,530165,9998,20416,6758,2377,15747,2664,35113,1333,960
Chi phí trả trước ngắn hạn5,08985,4042,5354,6992,5353,2272,3552,5635,519853
Thuế GTGT được khấu trừ76,44175,2453,02211,8043,05524935,849N/A5,2891,422
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nướcN/A5,3482,6421702,6423,6809,0611,7882,3241,628
TÀI SẢN DÀI HẠN4,151,4534,626,8484,206,1314,688,3553,606,6853,007,1272,088,844901,725795,651347,562
Các khoản phải thu dài hạn733,226731,7641,566,429988,1741,566,4291,218,7851,459,408282,233174,670N/A
Phải thu dài hạn của khách hàngN/AN/A100,00050,000100,000136,493159,37221,6938,949N/A
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu về cho vay dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu dài hạn khác733,226731,7641,466,429938,1741,466,4291,082,2921,300,036260,539165,721N/A
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định27,03838,15917,57334,07717,57310,5338,0582,294427119,054
Tài sản cố định hữu hình23,17130,41016,52833,67616,5288,6702,7602,2944271,373
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/A-49,350-35,869-12,908-7,537-5,767-5,222-4,884-4,349
Tài sản cố định thuê tài chính3,866N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định vô hìnhN/A7,7491,0444001,0441,8625,298N/AN/A117,681
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/A-3,534-2,956-2,126-1,309-1,730-718-718-710
Bất động sản đầu tư64,78366,31975,41569,39175,41581,803187,656193,552118,154N/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/A-7,809-6,272-7,249-3,266-2,008-1,171-905-767
Tài sản dở dang dài hạn1,169,5101,052,2491,507,815898,176908,369772,50866,91161,122137,82183,113
Đầu tư tài chính dài hạn1,201,7501,776,2155,5021,733,9495,502N/A345,228345,550345,76297,000
Đầu tư vào công ty conN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanh1,198,9401,773,4052,6921,733,9492,692N/A293,748294,070345,76297,000
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khácN/AN/AN/AN/AN/AN/A51,48051,480N/AN/A
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi thế thương mạiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A2,030N/A
Tài sản dài hạn khác955,143962,1391,033,395964,5851,033,395923,49621,58016,97116,78648,395
Chi phí trả trước dài hạn947,189954,1581,033,362964,5201,033,362923,01921,06715,74016,7861,075
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại7,9547,9813265324775131,230N/AN/A
Tài sản dài hạn khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A47,320
TỔNG CỘNG TÀI SẢN21,067,82222,845,29013,987,52015,617,48913,961,37911,057,4269,948,8559,002,3507,540,8356,052,986
NỢ PHẢI TRẢ11,488,43013,575,7469,620,26710,423,2129,592,4507,545,8007,121,9736,598,5535,270,0034,584,692
Nợ ngắn hạn9,176,98711,021,7743,116,4624,386,2603,072,749791,9831,080,8411,678,0611,534,3171,126,777
Nợ dài hạn2,311,4432,553,9716,503,8046,036,9516,519,7016,753,8176,041,1324,920,4913,735,6853,457,915
Dự phòng phải trả dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
VỐN CHỦ SỞ HỮU9,579,3919,269,5444,367,2525,194,2774,368,9283,511,6263,319,4592,403,7972,270,8311,468,294
VỐN CHỦ SỞ HỮU9,579,3919,269,5444,367,2525,194,2774,368,9283,511,6263,319,4592,403,7972,270,8311,468,294
Thặng dư vốn cổ phần71,12071,68011,68011,68011,68011,68011,68011,68011,68012,000
Quỹ đầu tư phát triển230,128207,383137,513155,013137,513124,713102,71385,41376,11373,113
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,831,8621,163,350869,564973,918871,304645,866492,578288,603164,92681,180
Quỹ dự phòng tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Nguồn kinh phí và quỹ khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ58,1701,110,66771,91591,96671,85165,476N/AN/A11N/A
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN21,067,82222,845,29013,987,52015,617,48913,961,37911,057,42610,441,4339,002,3507,540,8356,052,986

Xem chi tiết báo cáo tài chính

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |