CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt (pdr)

26.95
0.70
(2.67%)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Quý

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ68,075354,8215,113192,27414,63411,114853,376625,4481,228,8281,267,564
Các khoản giảm trừ doanh thuN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ68,075354,8215,113192,27414,63411,114853,376625,4481,228,8281,267,564
Giá vốn hàng bán9,19343,6383,37920,37428,6254,94895,22599,330111,997411,580
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ58,882311,1821,733171,900-13,9916,166758,151526,1181,116,831855,983
Doanh thu hoạt động tài chính421,464550531,9422,49916,3911,249,0288295362,546460
Chi phí tài chính87,774113,120106,64896,182221,137157,385153,822106,09873,17639,354
Trong đó :Chi phí lãi vay78,77786,13793,27388,146140,467132,220130,813100,85170,85037,919
Chi phí bán hàng3,7543,4733,5463,6984,5048,1366,5575,3494,7634,531
Chi phí quản lý doanh nghiệp71,12844,82840,97842,50272,40366,06482,04060,11777,40956,079
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh307,139143,516377,13231,522-295,6321,023,596516,543355,089963,915756,478
Thu nhập khác70,17915110392,73910181N/A1486,698
Chi phí khác25,5482,64611,5475543,659102,9048651,43816,8583,160
Lợi nhuận khác44,631-2,630-11,436-514-920-102,802-784-1,438-16,7103,538
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế351,770140,886365,69631,007-296,552920,794515,759353,651947,205760,016
Chi phí thuế TNDN hiện hành69,20839,20889,9578,568-64,779209,589107,22474,246195,736153,545
Chi phí thuế TNDN hoãn lạiN/AN/A27N/A-2,316N/AN/AN/AN/A-612
Chi phí thuế TNDN69,20839,20889,9848,568-67,095209,589107,22474,246195,736152,933
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp282,562101,677275,71022,438-229,456711,204408,534279,404751,468607,084
Lợi ích của cổ đông thiểu số4-656-1,61137,375-6,545-4,052-2,663-2,334-825
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ282,557101,684275,65424,050-266,832717,749412,586282,068753,803607,909

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Năm

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ617,51514,6341,036,1633,911,2113,410,4672,268,7461,542,0321,523,980448,649415,281
Các khoản giảm trừ doanh thuN/AN/AN/AN/A10,281121,037215,40627,31446,135N/A
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ617,51514,6341,036,1633,911,2113,400,1862,147,7091,326,6261,496,665402,513415,281
Giá vốn hàng bán73,81628,625358,7222,089,2972,082,1721,466,558807,5801,093,340256,222336,840
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ543,698-13,991677,4401,821,9141,318,013681,150519,045403,324146,29178,440
Doanh thu hoạt động tài chính952,21816,3913,3156,1228,1914,5533,6953,22385552
Chi phí tài chính399,487221,1374,92331,064101N/A8782,3781,5201,520
Trong đó :Chi phí lãi vay344,195140,467N/A23,044N/AN/A6381,9951,5201,520
Chi phí bán hàng14,4734,50427,741117,902124,03441,308101,15455,47312,6182,808
Chi phí quản lý doanh nghiệp199,43872,403N/A130,20893,00380,05457,97042,48830,97722,138
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh859,310-295,657592,7021,548,8621,109,064564,341362,416304,27999,79252,025
Thu nhập khác70,3452,7394,113774,447198,454194,137646101,3641,528
Chi phí khác40,2953,6593,4318,7198,2014,7185,68649558911
Lợi nhuận khác30,049-920681-8,641-3,753193,735188,451150100,7751,516
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế889,360-296,577593,3841,540,2201,105,310758,077550,867304,430200,56853,541
Chi phí thuế TNDN hiện hành206,830-64,779122,864319,999230,723114,724110,27063,14044,8428,859
Chi phí thuế TNDN hoãn lại27-2,316N/A-3244436717-1,230N/A3,040
Chi phí thuế TNDN206,857-67,095122,864319,967231,167114,760110,98761,91044,84211,899
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp682,501-229,481470,5191,220,252874,143643,316439,879242,519155,72541,642
Lợi ích của cổ đông thiểu số-1,55637,3755-714N/AN/AN/A-2N/A
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ684,058-266,857470,5141,220,323874,138643,316439,879242,519155,72741,642

Xem chi bảng cân đối kế toán

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |