(apl)

18.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Doanh thu bán hàng và CCDV0000000000
Giá vốn hàng bán0000000000
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV0000000000
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh0000000000
Tổng lợi nhuận trước thuế0000000000
Lợi nhuận sau thuế 0000000000
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ0000000000
Tổng tài sản ngắn hạn160,961171,036152,825122,751151,846148,227117,695101,870137,407104,705
Tiền mặt5,2854,6061,2662,3766491,491301260559526
Đầu tư tài chính ngắn hạn0000000000
Hàng tồn kho44,2828,7099,69012,47025,12348,96723,00415,49349,3589,322
Tài sản dài hạn2,3443,2092,6293,2524,1475,1066,2955,3835,4386,071
Tài sản cố định2,3443,2092,6293,2524,1475,1066,2954,8225,4386,071
Đầu tư tài chính dài hạn0000000000
Tổng tài sản163,304174,245155,454126,003155,993153,333123,990107,253142,845110,776
Tổng nợ146,068157,557138,781109,456139,602137,470109,55093,741128,96997,746
Vốn chủ sở hữu17,23616,68816,67316,54716,39115,86214,44013,51213,87713,030

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản98.56%98.16%98.31%97.42%97.34%96.67%94.92%94.98%94.52%95.47%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản1.43%1.84%1.69%2.58%2.66%3.33%5.08%5.02%5.48%4.53%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn89.45%90.42%89.27%86.87%89.49%89.66%88.35%87.40%88.24%88.39%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu847.51%944.13%832.42%661.49%851.75%866.66%758.71%693.81%750.16%761.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn10.55%9.58%10.72%13.13%10.51%10.34%11.65%12.60%11.76%11.61%
6/ Thanh toán hiện hành110.20%108.55%110.12%112.15%108.77%107.82%107.43%108.67%107.12%108.01%
7/ Thanh toán nhanh79.88%103.03%103.14%100.75%90.78%72.20%86.44%92.14%97.58%102.50%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.62%2.92%0.91%2.17%0.46%1.08%0.27%0.28%0.54%3.93%
9/ Vòng quay Tổng tài sản273.37%304.26%272.14%316.75%322.90%241.60%287.02%324.19%378.93%505.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn277.35%309.97%276.83%325.14%331.72%249.92%302.37%341.32%400.90%529.78%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2590.25%3176.91%2537.54%2412.02%3073.24%2335.42%2464.67%2573.47%3221.53%4357.90%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho908.23%5660.25%4053.79%2964.71%1879.52%707.18%1444.42%2086.01%4191.00%9738.30%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.58%0.39%0.54%0.61%0.45%0.51%0.67%0.69%0.66%0.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.59%1.18%1.46%1.93%1.46%1.23%1.91%2.24%2.49%2.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.09%12.30%13.58%14.73%13.91%11.89%16.40%17.79%21.14%21.55%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1.00%0.00%1.00%1.00%0.00%1.00%1.00%1.00%1.00%1.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-15.79%25.32%6.00%-20.76%35.97%4.09%2.35%-17.17%-19.17%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận26.64%-9.32%-7.10%6.89%20.89%-20.35%-1.46%-12.78%7.28%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.29%13.53%26.79%-21.59%1.55%25.49%16.87%-4.10%7.70%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.28%0.10%0.76%0.96%3.33%9.86%6.87%3.69%9.34%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.28%12.09%23.37%-19.22%1.73%23.66%15.61%-3.18%7.89%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |