CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội (ebs)

12.40
1
(8.77%)
Tổng quan  Biểu đồ  Giá lịch sử  Thông tin  Báo cáo tài chính  Lịch sự kiện  Tin tức  

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ4,37131,93231,34712,1714,251
Giá vốn hàng bán1,92920,08320,1049,177-830
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ2,44111,79011,1722,9894,993
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,4955,2155,4891,8475,871
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế5,4805,2155,4911,8475,961
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp4,7594,4944,7701,6005,479
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ4,7594,4944,7701,6005,479

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN103,529118,753109,677114,382118,308
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,3401,6891662,3182,318
Hàng tồn kho16,19117,24118,10218,40915,548
TÀI SẢN DÀI HẠN78,45169,83378,50878,48279,584
Tài sản cố định37,70038,21038,80538,79739,391
Đầu tư tài chính dài hạn30,57325,13030,93530,99130,698
TỔNG CỘNG TÀI SẢN181,980188,586188,186192,864197,892
NỢ PHẢI TRẢ30,86548,54342,76445,17145,264
VỐN CHỦ SỞ HỮU151,114140,043145,420147,693152,627
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN181,980188,586188,185192,864197,892

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.31%56.31%83.97%85.58%84.09%83.19%83.94%81.89%78.40%82.25%93.38%87.04%86.94%67.87%60.40%66.91%68.66%66.13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.69%43.69%16.03%14.42%15.91%16.81%16.06%18.11%21.59%17.75%6.62%12.96%13.06%32.13%39.60%33.09%31.34%33.87%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.91%25.15%12.24%15.07%17.13%18.11%25.38%20.64%17.37%17.05%24.07%36.61%36.40%35.95%31.32%63.25%47.09%47.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu31.43%33.59%13.95%17.75%20.68%22.11%34.02%26.02%21.01%20.60%31.69%57.74%57.24%56.14%45.60%172.10%89.00%90.34%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.09%74.85%87.76%84.93%82.87%81.89%74.62%79.36%82.63%82.81%75.93%63.39%63.60%64.05%68.68%36.75%52.91%52.54%
6/ Thanh toán hiện hành308.18%293.82%688.02%568.96%491.63%460.14%331.04%397.25%452.46%483.16%388.47%238.68%241.89%189.53%193.81%106.99%146.82%140.36%
7/ Thanh toán nhanh267.03%258.89%608.23%447.76%337.80%325.69%228.61%242.85%296.57%351.19%292.32%198.03%197.28%84.72%117.64%75.54%86.30%79.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn37.24%26.63%38.05%49.19%93.28%96.11%65.04%29.45%61.66%157.12%157.72%113.07%151.52%13.78%48.63%17.42%11.65%12.48%
9/ Vòng quay Tổng tài sản50.52%61.74%72.46%113.04%119.92%121.76%104.38%94.69%103.44%84.47%88.75%62.10%57.81%109.06%104.07%112.45%176.41%186.17%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn85.17%109.64%86.29%132.08%142.60%146.37%124.35%115.63%131.93%102.70%95.05%71.35%66.49%160.70%172.30%168.06%256.91%281.53%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu66.39%82.48%82.57%133.10%144.71%148.69%139.89%119.33%125.18%102.01%116.88%97.97%90.90%170.29%151.52%305.98%333.41%354.36%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho430.78%677.81%625.90%428.54%318.91%355.70%293.36%208.12%298.46%287.56%307.96%330.73%282.87%227.94%340.03%434.92%474.66%478.98%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.17%8.71%7.03%6.04%6.52%6.35%6.67%5.64%4.08%6.99%16.03%10.90%9.84%7.34%8.31%10.15%9.31%11.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.17%5.39%5.10%6.82%7.82%7.73%6.96%5.34%4.22%5.91%14.25%6.79%5.75%8.11%8.69%11.49%16.48%21.62%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.11%7.20%5.82%8.04%9.43%9.44%9.33%6.73%5.11%7.14%18.76%10.71%9.05%12.67%12.66%31.26%31.14%41.15%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)18.00%12.00%8.00%9.00%9.00%9.00%9.00%8.00%5.00%9.00%20.00%14.00%13.00%9.00%11.00%13.00%12.00%16.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-16.20%3.81%-32.83%-7.79%-1.54%7.27%20.08%12.29%4.79%-16.21%36.11%2.70%0.06%12.06%3.65%1.39%12.96%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận17.17%28.57%-21.78%-14.60%1.12%2.12%42.07%55.19%-38.87%-63.46%100.07%13.83%34.16%-1.03%-15.18%10.57%-7.07%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.80%150.27%-15.05%-13.95%-5.40%-34.40%33.95%45.85%-12.82%-37.56%-37.31%-3.00%91.54%21.70%-44.49%112.98%21.01%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.91%3.94%8.06%0.25%1.17%0.93%2.43%17.81%-14.56%-3.91%14.22%-3.85%87.85%-1.15%109.52%10.14%22.83%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.22%21.86%4.58%-2.18%-0.02%-8.04%8.94%22.68%-14.38%-11.89%-4.64%-3.54%89.17%6.01%12.11%58.57%21.97%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |