CTCP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang (bio)

14
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
14
14
14
700
11.6K
0.9K
14.2x
1.1x
7% # 8%
2.3
113 Bi
9 Mi
945
22.4 - 10.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.90 200 14.20 500
12.80 1,400 14.30 1,000
12.70 300 14.50 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 75.50 (-0.90) 23.2%
ACV 93.80 (-0.50) 22.1%
MCH 119.50 (-0.90) 13.6%
MVN 61.40 (-0.60) 7.6%
BSR 18.45 (-0.30) 5.6%
VEA 39.60 (0.00) 5.5%
FOX 63.50 (0.00) 4.9%
VEF 184.50 (-1.10) 3.8%
SSH 88.90 (0.00) 3.6%
PGV 19.05 (0.05) 2.3%
MSR 18.90 (-0.50) 2.1%
DNH 36.60 (0.00) 2.0%
QNS 48.60 (0.00) 1.8%
VSF 28.20 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:40 14 0 300 300
09:45 14 0 100 400
09:46 14 0 100 500
09:47 14 0 100 600
13:10 14 0 100 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 33.30 (0.04) 0% 3 (0.00) 0%
2020 33.40 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%
2021 35 (0.04) 0% 3.60 (0.00) 0%
2022 42 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 65 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV72,71170,02756,31338,33535,98936,653
Tổng lợi nhuận trước thuế10,5948,0979,8964,5626,0086,248
Lợi nhuận sau thuế 7,9326,0157,8723,6085,0954,905
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,9326,0157,8723,6085,0954,905
Tổng tài sản111,763110,437119,339101,663111,763110,437119,339101,663103,96696,29491,43687,99154,919
Tổng nợ12,23012,82020,5027,95212,23012,82020,5027,95211,0435,6553,8942,41520,315
Vốn chủ sở hữu99,53497,61798,83793,71199,53497,61798,83793,71192,92390,63987,54185,57634,604


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |