CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận (bmd)

11.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.20
11.20
11.20
11.20
0
13.6K
2.2K
5.1x
0.8x
8% # 16%
0.5
31 Bi
3 Mi
22
14.0 - 9.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.70 1,000 ATC 0
11.20 100 0.00 0
9.70 2,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 116.00 (1.50) 25.2%
VGI 67.50 (0.90) 20.7%
MCH 209.90 (0.00) 15.3%
BSR 22.30 (-0.10) 7.1%
VEA 44.00 (0.20) 5.9%
FOX 89.90 (0.60) 4.4%
MVN 35.00 (0.40) 4.3%
VEF 208.90 (4.20) 3.4%
SSH 67.50 (0.50) 2.5%
PGV 21.00 (-0.05) 2.4%
DNH 50.00 (-5.00) 2.3%
QNS 49.50 (0.20) 1.8%
VSF 31.90 (0.00) 1.6%
IDP 250.10 (0.00) 1.5%
CTR 133.00 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 73,535.39 (0.07) 0% 2,313.36 (0.00) 0%
2018 70,819.50 (0.08) 0% 3,000 (0.00) 0%
2019 82.66 (0.09) 0% 3.50 (0.01) 0%
2020 85.07 (0.10) 0% 0 (0.01) 0%
2021 85.65 (0.09) 0% 5.54 (0.01) 0%
2022 86.39 (0) 0% 5.52 (0) 0%
2023 89.92 (0) 0% 5.51 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV95,23094,57587,88096,94091,647
Tổng lợi nhuận trước thuế7,6657,6957,7038,6157,493
Lợi nhuận sau thuế 6,0386,0116,4927,3845,836
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,0386,0116,4927,3845,836
Tổng tài sản71,89479,32985,67797,13371,89479,32985,67797,13397,543100,51099,23491,538121,941
Tổng nợ34,56142,14148,56160,13834,56142,14148,56160,13863,57870,04069,26462,42594,408
Vốn chủ sở hữu37,33337,18837,11636,99537,33337,18837,11636,99533,96430,47029,97029,11427,533


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |