CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận (bmd)

12.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.60
12.60
12.60
12.60
0
13.3K
1.9K
7.4x
1.1x
7% # 14%
0.7
39 Bi
3 Mi
32
17 - 9.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (-3.00) 23.2%
ACV 92.40 (0.20) 22.1%
MCH 126.90 (-1.00) 13.6%
MVN 60.00 (-1.80) 7.6%
BSR 18.50 (0.95) 5.6%
VEA 39.30 (-0.20) 5.5%
FOX 63.40 (-1.40) 4.9%
VEF 175.90 (-9.40) 3.8%
SSH 87.80 (-0.80) 3.6%
PGV 19.00 (-0.10) 2.3%
MSR 18.00 (0.00) 2.1%
DNH 49.90 (0.00) 2.0%
QNS 47.20 (0.00) 1.8%
VSF 33.20 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 73,535.39 (0.07) 0% 2,313.36 (0.00) 0%
2018 70,819.50 (0.08) 0% 3,000 (0.00) 0%
2019 82.66 (0.09) 0% 3.50 (0.01) 0%
2020 85.07 (0.10) 0% 0 (0.01) 0%
2021 85.65 (0.09) 0% 5.54 (0.01) 0%
2022 86.39 (0) 0% 5.52 (0) 0%
2023 89.92 (0) 0% 5.51 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV89,70095,23094,57587,88096,94091,647
Tổng lợi nhuận trước thuế6,7937,6657,6957,7038,6157,493
Lợi nhuận sau thuế 5,2046,0386,0116,4927,3845,836
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,2046,0386,0116,4927,3845,836
Tổng tài sản71,86671,89479,32985,67771,86671,89479,32985,67797,13397,543100,51099,23491,538121,941
Tổng nợ35,36734,56142,14148,56135,36734,56142,14148,56160,13863,57870,04069,26462,42594,408
Vốn chủ sở hữu36,49937,33337,18837,11636,49937,33337,18837,11636,99533,96430,47029,97029,11427,533


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |