CTCP Thủy điện Buôn Đôn (bsa)

22.60
0.10
(0.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.50
22.50
22.60
22.50
1,100
13.5K
0.6K
35.9x
1.7x
3% # 5%
0.4
1,511 Bi
67 Mi
6,786
23.4 - 16.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.50 300 22.60 2,000
22.40 2,000 22.80 2,200
22.30 1,000 22.90 1,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 22.50 0 100 100
11:10 22.60 0.10 800 900
14:27 22.60 0.10 100 1,000
14:35 22.60 0.10 100 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 262.83 (0.25) 0% 42.84 (0.07) 0%
2017 261.95 (0.40) 0% 78.54 (0.20) 0%
2018 279.77 (0.28) 0% 83.41 (0.09) 0%
2020 284.68 (0.32) 0% 39.39 (0.07) 0%
2021 268.33 (0.33) 0% 0.01 (0.10) 967%
2022 269.15 (0.40) 0% 50.03 (0.15) 0%
2023 295.99 (0.06) 0% 56.57 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV33,826109,814128,36148,935344,151397,882328,406318,359318,712277,016400,059246,256163,759238,656
Tổng lợi nhuận trước thuế481-2,09743,0434,640101,968161,840101,91976,669123,90793,731204,87673,15614,13678,460
Lợi nhuận sau thuế 443-3,76840,8634,39196,996153,66496,72572,162117,59888,982204,87673,15614,13678,460
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ443-3,76840,8634,39196,996153,66496,72572,162117,59888,982204,87673,15614,13678,460
Tổng tài sản1,270,3091,356,4811,427,3181,446,2011,356,4811,524,4171,550,1561,674,8911,808,4601,821,9701,935,9821,925,2171,928,6751,922,964
Tổng nợ364,940451,249452,784512,530451,555602,637729,588919,5471,096,4611,207,3941,350,7151,516,1941,570,6091,572,584
Vốn chủ sở hữu905,369905,232974,534933,671904,926921,780820,568755,344711,999614,576585,267409,023358,067350,380


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |