CTCP Bia Sài Gòn - Sông Lam (bsl)

9.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.40
9.40
9.40
9.40
0
10.8K
0.7K
13.2x
0.9x
4% # 7%
0.2
423 Bi
45 Mi
983
10.3 - 8.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.40 200 9.70 700
9.00 200 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 116.00 (1.50) 25.2%
VGI 67.80 (1.20) 20.7%
MCH 209.90 (0.00) 15.3%
BSR 22.40 (0.00) 7.1%
VEA 44.00 (0.20) 5.9%
FOX 89.80 (0.50) 4.4%
MVN 35.00 (0.40) 4.3%
VEF 208.90 (4.20) 3.4%
SSH 67.40 (0.40) 2.5%
PGV 21.00 (-0.05) 2.4%
DNH 50.00 (-5.00) 2.3%
QNS 49.50 (0.20) 1.8%
VSF 31.90 (0.00) 1.6%
IDP 250.10 (0.00) 1.5%
CTR 133.00 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,490 (0.86) 0% 28.41 (0.05) 0%
2018 1,815 (0.87) 0% 29.39 (0.03) 0%
2019 1,967.62 (0.96) 0% 51.54 (0.07) 0%
2020 758.04 (0.70) 0% 38.09 (0.03) 0%
2021 976 (0.72) 0% 0.02 (0.04) 234%
2022 920.33 (0.87) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,017.87 (0.16) 0% 37.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV238,968179,073218,825237,796809,156865,291715,253700,309960,834868,824863,497812,952860,730
Tổng lợi nhuận trước thuế15,0502,56911,20412,39242,19850,94844,29739,48089,91340,55360,88055,61384,475
Lợi nhuận sau thuế 12,0402,0557,8399,84133,30040,50535,10934,00268,56132,28948,32049,68174,989
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,0402,0557,8399,84133,30040,50535,10934,00268,56132,28948,32049,68174,989
Tổng tài sản716,499689,774656,932706,886656,932618,459621,100679,459781,764835,347824,8931,018,3131,135,848
Tổng nợ232,522185,860157,754214,627154,068130,864123,656191,217263,439350,510328,569503,701605,379
Vốn chủ sở hữu483,978503,914499,178492,259502,865487,595497,444488,242518,325484,837496,324514,612530,469


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |