CTCP Bia Sài Gòn - Sông Lam (bsl)

11.50
0.60
(5.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.90
10.30
11.50
10.30
12,000
11.0K
0.7K
14.9x
1.0x
5% # 7%
0.2
491 Bi
45 Mi
2,049
10.9 - 8.8
166 Bi
494 Bi
33.6%
74.83%
228 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.60 4,200 11.50 1,500
10.40 2,200 0.00 0
9.70 10,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 88.10 (2.80) 24.6%
ACV 122.50 (3.20) 24.4%
MCH 225.80 (2.10) 15.2%
MVN 75.00 (7.60) 7.8%
BSR 21.60 (0.30) 6.5%
VEA 39.30 (0.30) 4.9%
FOX 99.20 (4.00) 4.4%
VEF 173.50 (5.40) 2.7%
SSH 67.60 (0.20) 2.4%
PGV 19.65 (0.05) 2.1%
VTP 162.30 (2.70) 1.8%
QNS 50.90 (0.50) 1.7%
VSF 35.50 (1.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.30 -0.60 100 100
09:16 10.30 -0.60 200 300
09:17 10.30 -0.60 500 800
09:41 10.60 -0.30 500 1,300
10:38 10.60 -0.30 100 1,400
11:28 11 0.10 9,800 11,200
11:30 11 0.10 200 11,400
13:10 11 0.10 100 11,500
14:12 11 0.10 300 11,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,490 (0.86) 0% 28.41 (0.05) 0%
2018 1,815 (0.87) 0% 29.39 (0.03) 0%
2019 1,967.62 (0.96) 0% 51.54 (0.07) 0%
2020 758.04 (0.70) 0% 38.09 (0.03) 0%
2021 976 (0.72) 0% 0.02 (0.04) 234%
2022 920.33 (0.87) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,017.87 (0.16) 0% 37.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV260,408238,968179,073218,825809,156865,291715,253700,309960,834868,824863,497812,952860,730
Tổng lợi nhuận trước thuế13,87615,0502,56911,20442,19850,94844,29739,48089,91340,55360,88055,61384,475
Lợi nhuận sau thuế 11,10112,0402,0557,83933,30040,50535,10934,00268,56132,28948,32049,68174,989
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,10112,0402,0557,83933,30040,50535,10934,00268,56132,28948,32049,68174,989
Tổng tài sản660,222716,499689,774656,932656,932618,459621,100679,459781,764835,347824,8931,018,3131,135,848
Tổng nợ166,149232,522185,860157,754154,068130,864123,656191,217263,439350,510328,569503,701605,379
Vốn chủ sở hữu494,073483,978503,914499,178502,865487,595497,444488,242518,325484,837496,324514,612530,469


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |