CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu (bws)

34.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.10
34.10
34.10
34.10
0
10.7K / 10.7K
2.6K / 2.5K
13.3x / 13.3x
3.2x / 3.2x
20% # 24%
0.9
3,400 Bi
100 Mi / 100Mi
8,605
35.5 - 26.5
194 Bi
1,067 Bi
18.2%
84.61%
153 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.10 600 34.80 1,000
33.60 200 35.00 100
33.50 200 35.20 10,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (-0.30) 23.2%
ACV 97.20 (0.10) 22.1%
MCH 129.20 (-4.90) 13.6%
MVN 64.90 (-0.50) 7.6%
BSR 17.75 (-0.25) 5.6%
VEA 38.80 (0.10) 5.5%
FOX 92.90 (-1.20) 4.9%
VEF 226.90 (-3.50) 3.8%
SSH 88.90 (0.60) 3.6%
PGV 19.15 (0.15) 2.3%
MSR 17.40 (-0.20) 2.1%
DNH 44.00 (0.00) 2.0%
QNS 46.30 (0.30) 1.8%
VSF 33.60 (0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 576 (0.56) 0% 139.63 (0.16) 0%
2018 606.04 (0.60) 0% 171.07 (0.22) 0%
2019 0 (0.64) 0% 233.76 (0.23) 0%
2020 674.20 (0.67) 0% 226.20 (0.23) 0%
2021 717.33 (0.63) 0% 0.01 (0.20) 1,420%
2022 672 (0.68) 0% 0.01 (0.19) 1,369%
2023 697 (0.17) 0% 193.25 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV198,736203,426175,488205,053744,580682,501680,529628,982674,547644,675602,330563,831567,752438,948
Tổng lợi nhuận trước thuế52,04083,48574,55875,241284,679258,023214,697222,182258,278251,668245,428195,019171,808124,803
Lợi nhuận sau thuế 46,33175,92765,53367,465254,722232,482191,661198,824231,881225,150219,978158,663140,12198,108
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ46,33175,92765,53367,465254,722232,482191,661198,824231,881225,150219,978158,663140,12198,108
Tổng tài sản1,271,8861,250,9781,261,7841,212,8511,261,0281,114,0421,125,1121,166,2611,057,663948,701910,379761,015587,208500,592
Tổng nợ94,33397,755184,489100,704194,01769,36075,812207,87297,275126,049196,143128,76188,129132,615
Vốn chủ sở hữu1,177,5531,153,2221,077,2951,112,1471,067,0101,044,6821,049,300958,388960,388822,652714,236632,254499,079367,976


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |