CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu (bws)

33.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.30
33.30
33.30
33.30
0
12.0K / 10.8K
2.7K / 2.4K
12.1x / 13.5x
2.8x / 3.1x
19% # 23%
1.3
2,970 Bi
90 Mi / 100Mi
5,534
34.6 - 23.7
184 Bi
1,077 Bi
17.1%
85.38%
199 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.30 2,000 33.80 100
33.00 3,100 34.00 30,500
32.80 1,900 34.50 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 114.60 (-0.10) 25.5%
VGI 65.70 (-0.90) 20.5%
MCH 206.00 (-0.30) 15.3%
BSR 21.60 (-0.50) 6.9%
VEA 43.80 (-0.30) 6.0%
FOX 89.00 (-0.60) 4.5%
MVN 35.10 (1.00) 4.3%
VEF 221.00 (5.10) 3.7%
SSH 67.40 (0.10) 2.6%
PGV 20.70 (0.00) 2.4%
DNH 50.00 (0.00) 2.1%
QNS 48.80 (-0.20) 1.8%
IDP 250.10 (0.00) 1.6%
CTR 128.80 (-1.90) 1.5%
VSF 29.00 (-1.70) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 576 (0.56) 0% 139.63 (0.16) 0%
2018 606.04 (0.60) 0% 171.07 (0.22) 0%
2019 0 (0.64) 0% 233.76 (0.23) 0%
2020 674.20 (0.67) 0% 226.20 (0.23) 0%
2021 717.33 (0.63) 0% 0.01 (0.20) 1,420%
2022 672 (0.68) 0% 0.01 (0.19) 1,369%
2023 697 (0.17) 0% 193.25 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV175,488205,053169,027186,818682,501680,529628,982674,547644,675602,330563,831567,752438,948380,729
Tổng lợi nhuận trước thuế74,55875,24153,39469,856258,023214,697222,182258,278251,668245,428195,019171,808124,803107,945
Lợi nhuận sau thuế 65,53367,46548,95562,476232,482191,661198,824231,881225,150219,978158,663140,12198,10885,882
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ65,53367,46548,95562,476232,482191,661198,824231,881225,150219,978158,663140,12198,10885,882
Tổng tài sản1,261,7841,212,8511,139,7431,200,3531,114,0421,125,1121,166,2611,057,663948,701910,379761,015587,208500,592435,992
Tổng nợ184,489100,70496,831110,65769,36075,812207,87297,275126,049196,143128,76188,129132,61595,308
Vốn chủ sở hữu1,077,2951,112,1471,042,9111,089,6961,044,6821,049,300958,388960,388822,652714,236632,254499,079367,976340,684


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |