CTCP Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng (cdh)

13.10
1.30
(11.02%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.80
13.10
13.10
13.10
100
18.8K
2.0K
5.9x
0.6x
5% # 10%
2.8
23 Bi
2 Mi
1,241
32.2 - 1.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.60 200 12.30 200
10.40 100 12.50 200
10.30 100 12.70 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.60 (1.10) 25.2%
VGI 67.50 (0.90) 20.7%
MCH 208.50 (-1.40) 15.3%
BSR 22.40 (0.00) 7.1%
VEA 44.00 (0.20) 5.9%
FOX 89.80 (0.50) 4.4%
MVN 34.70 (0.10) 4.3%
VEF 208.10 (3.40) 3.4%
SSH 67.40 (0.40) 2.5%
PGV 21.00 (-0.05) 2.4%
DNH 50.00 (-5.00) 2.3%
QNS 49.70 (0.40) 1.8%
VSF 31.90 (0.00) 1.6%
IDP 250.10 (0.00) 1.5%
CTR 131.80 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.10 2.10 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 53 (0.05) 0% 0.62 (0.00) 0%
2017 57.08 (0.06) 0% 1.05 (0.00) 0%
2018 71.51 (0.08) 0% 2 (0.00) 0%
2019 90 (0.09) 0% 2.16 (0.00) 0%
2020 89.70 (0.11) 0% 2.16 (0.00) 0%
2021 113.95 (0.12) 0% 3.48 (0.00) 0%
2022 120.25 (0) 0% 3.72 (0) 0%
2023 125.25 (0) 0% 3.84 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV123,402124,311116,221109,83188,604
Tổng lợi nhuận trước thuế5,1134,6984,4894,3512,755
Lợi nhuận sau thuế 3,9273,6183,5903,4812,204
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,9273,6183,5903,4812,204
Tổng tài sản76,11768,44758,88169,55176,11768,44758,88169,55169,72062,69957,62954,18649,14553,791
Tổng nợ38,47530,86220,20230,68638,47530,86220,20230,68631,32023,36417,50613,1599,45712,151
Vốn chủ sở hữu37,64237,58538,67938,86537,64237,58538,67938,86538,39939,33640,12441,02639,68841,639


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |