CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) (clx)

15.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.10
15.10
15.20
15.10
12,600
19.9K
2.2K
7.0x
0.8x
8% # 11%
1.0
1,308 Bi
87 Mi
185,177
18.5 - 12.8
653 Bi
1,723 Bi
37.9%
72.52%
80 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.10 4,200 15.20 5,400
15.00 3,800 15.30 21,600
14.90 5,200 15.40 3,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 114.60 (-0.10) 25.5%
VGI 65.70 (-0.90) 20.5%
MCH 206.00 (-0.30) 15.3%
BSR 21.60 (-0.50) 6.9%
VEA 43.80 (-0.30) 6.0%
FOX 89.00 (-0.60) 4.5%
MVN 35.10 (1.00) 4.3%
VEF 221.00 (5.10) 3.7%
SSH 67.40 (0.10) 2.6%
PGV 20.70 (0.00) 2.4%
DNH 50.00 (0.00) 2.1%
QNS 48.80 (-0.20) 1.8%
IDP 250.10 (0.00) 1.6%
CTR 128.80 (-1.90) 1.5%
VSF 29.00 (-1.70) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:45 15.10 -0.10 1,800 1,800
09:51 15.20 0 100 1,900
09:56 15.20 0 500 2,400
10:10 15.20 0 2,100 4,500
10:12 15.20 0 1,000 5,500
10:15 15.20 0 100 5,600
10:30 15.10 -0.10 2,000 7,600
10:52 15.10 -0.10 1,000 8,600
10:58 15.10 -0.10 2,500 11,100
11:10 15.10 -0.10 1,500 12,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 367.60 (0.39) 0% 17.03 (0.13) 1%
2018 423.33 (0.44) 0% 60.54 (0.13) 0%
2019 512 (0.45) 0% 91 (0.13) 0%
2020 480 (0.50) 0% 113.80 (0.15) 0%
2021 540 (0.46) 0% 141 (0.17) 0%
2022 580 (0.60) 0% 170.84 (0.18) 0%
2023 726 (0.13) 0% 184.97 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV132,209126,397135,962131,698518,557594,573455,443503,415452,013439,415389,991155,733738,847665,033
Tổng lợi nhuận trước thuế53,56451,99448,65653,450201,248203,628184,773171,400145,643141,960143,22817,68863,90149,744
Lợi nhuận sau thuế 48,17446,98343,48848,333181,285183,726166,359151,242129,066126,598133,98914,15455,74643,859
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ48,09246,90243,41248,260181,008183,442166,048150,957128,818126,210133,80114,38955,82243,904
Tổng tài sản2,376,6192,338,8002,299,8502,271,0532,309,6532,188,6452,131,5332,124,4901,888,7821,823,9841,713,7781,587,6411,423,2451,044,386
Tổng nợ653,210595,228613,488623,658613,295636,831726,731874,571749,369793,434750,670745,801786,684817,952
Vốn chủ sở hữu1,723,4091,743,5721,686,3621,647,3951,696,3581,551,8151,404,8021,249,9191,139,4131,030,551963,108841,840636,561226,435


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |