CTCP Xuất nhập khẩu và Đầu tư Chợ Lớn (CHOLIMEX) (clx)

17.60
0.10
(0.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.50
17.60
17.80
17.50
80,900
21.0K
2.3K
7.7x
0.8x
8% # 11%
1.3
1,524 Bi
87 Mi
287,963
20 - 12.8
585 Bi
1,815 Bi
32.3%
75.61%
62 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.60 900 17.70 27,800
17.50 25,200 17.80 14,000
17.40 14,400 17.90 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 77.80 (1.60) 22.6%
ACV 97.00 (-0.40) 20.6%
MCH 140.50 (1.40) 14.2%
MVN 80.40 (2.10) 9.1%
BSR 19.50 (-0.10) 5.9%
VEA 39.20 (-0.30) 5.1%
FOX 93.30 (4.60) 4.3%
SSH 100.80 (-3.60) 3.7%
VEF 185.00 (-0.70) 3.0%
PGV 19.90 (0.10) 2.2%
MSR 20.00 (0.10) 2.1%
DNH 50.20 (0.00) 2.1%
QNS 48.60 (-0.40) 1.7%
VTP 146.40 (1.40) 1.7%
VSF 34.30 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:32 17.60 0.10 300 300
09:35 17.60 0.10 700 1,000
09:40 17.60 0.10 2,300 3,300
09:43 17.60 0.10 400 3,700
09:44 17.60 0.10 100 3,800
09:45 17.70 0.20 100 3,900
09:48 17.70 0.20 500 4,400
09:49 17.60 0.10 1,500 5,900
09:50 17.70 0.20 200 6,100
09:51 17.70 0.20 7,400 13,500
09:52 17.80 0.30 3,700 17,200
09:54 17.70 0.20 12,000 29,200
09:55 17.80 0.30 100 29,300
09:57 17.80 0.30 1,700 31,000
09:58 17.70 0.20 2,500 33,500
10:10 17.70 0.20 4,600 38,100
10:13 17.70 0.20 1,000 39,100
10:16 17.70 0.20 2,800 41,900
10:19 17.60 0.10 3,000 44,900
10:37 17.60 0.10 1,000 45,900
10:39 17.60 0.10 3,600 49,500
10:44 17.60 0.10 500 50,000
10:45 17.60 0.10 500 50,500
10:46 17.60 0.10 300 50,800
10:49 17.60 0.10 500 51,300
10:50 17.60 0.10 1,000 52,300
11:11 17.60 0.10 1,100 53,400
11:12 17.60 0.10 200 53,600
13:10 17.60 0.10 100 53,700
13:12 17.60 0.10 7,800 61,500
13:16 17.60 0.10 2,900 64,400
13:22 17.70 0.20 100 64,500
13:32 17.60 0.10 3,000 67,500
13:37 17.60 0.10 2,000 69,500
13:40 17.60 0.10 200 69,700
13:41 17.60 0.10 800 70,500
13:44 17.60 0.10 1,200 71,700
13:47 17.50 0 500 72,200
13:52 17.60 0.10 1,000 73,200
13:58 17.60 0.10 500 73,700
14:17 17.60 0.10 1,000 74,700
14:26 17.60 0.10 2,000 76,700
14:28 17.60 0.10 600 77,300
14:42 17.60 0.10 3,000 80,300
14:45 17.60 0.10 600 80,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 367.60 (0.39) 0% 17.03 (0.13) 1%
2018 423.33 (0.44) 0% 60.54 (0.13) 0%
2019 512 (0.45) 0% 91 (0.13) 0%
2020 480 (0.50) 0% 113.80 (0.15) 0%
2021 540 (0.46) 0% 141 (0.17) 0%
2022 580 (0.60) 0% 170.84 (0.18) 0%
2023 726 (0.13) 0% 184.97 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV134,447126,864130,427126,397518,134518,557594,573455,443503,415452,013439,415389,991155,733738,847
Tổng lợi nhuận trước thuế53,54757,41256,73951,994219,691201,248203,628184,773171,400145,643141,960143,22817,68863,901
Lợi nhuận sau thuế 47,84251,52851,36046,983197,714181,285183,726166,359151,242129,066126,598133,98914,15455,746
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ47,75751,44651,29046,902197,396181,008183,442166,048150,957128,818126,210133,80114,38955,822
Tổng tài sản2,399,9032,367,2872,381,6932,338,8002,399,9032,309,6532,188,6452,131,5332,124,4901,888,7821,823,9841,713,7781,587,6411,423,245
Tổng nợ585,331592,300658,235595,228585,331613,295636,831726,731874,571749,369793,434750,670745,801786,684
Vốn chủ sở hữu1,814,5731,774,9861,723,4581,743,5721,814,5731,696,3581,551,8151,404,8021,249,9191,139,4131,030,551963,108841,840636,561


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |