CTCP Xây dựng và Kinh doanh Vật tư (cnt)

13.30
0.40
(3.10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.90
12.90
13.30
12.90
17,800
13.8K / 13.8K
2.7K / 2.7K
5x / 5.0x
1.0x / 1.0x
16% # 19%
2.2
671 Bi
50 Mi / 50Mi
19,283
24.0 - 12.9
144 Bi
697 Bi
20.6%
82.91%
123 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.00 3,000 13.30 700
12.90 4,500 14.20 2,000
12.70 900 14.30 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 77.80 (1.60) 22.6%
ACV 97.00 (-0.40) 20.6%
MCH 140.50 (1.40) 14.2%
MVN 80.40 (2.10) 9.1%
BSR 19.50 (-0.10) 5.9%
VEA 39.20 (-0.30) 5.1%
FOX 93.30 (4.60) 4.3%
SSH 100.80 (-3.60) 3.7%
VEF 185.00 (-0.70) 3.0%
PGV 19.90 (0.10) 2.2%
MSR 20.00 (0.10) 2.1%
DNH 50.20 (0.00) 2.1%
QNS 48.60 (-0.40) 1.7%
VTP 146.40 (1.40) 1.7%
VSF 34.30 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:44 12.90 0 1,100 1,100
13:51 12.90 0 3,200 4,300
13:54 12.90 0 500 4,800
14:10 13 0.10 100 4,900
14:34 13.20 0.30 6,300 11,200
14:35 13.30 0.40 5,900 17,100
14:36 13.30 0.40 700 17,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 340 (0.44) 0% 0 (-0.15) 0%
2018 410 (0.35) 0% 1.07 (-0.00) -0%
2019 470 (0.40) 0% 6.88 (0.00) 0%
2020 550 (0.49) 0% 20.29 (0.11) 1%
2021 550 (0.31) 0% 150 (0.11) 0%
2022 497 (0.41) 0% 191 (0.20) 0%
2023 358 (0.09) 0% 152 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV29,58539,69858,564105,419233,266364,101411,063305,963489,768399,097347,310444,919295,817383,582
Tổng lợi nhuận trước thuế17,23525,82842,23080,974166,267253,135239,396119,901134,0841,905-440-151,988-223,651-24,543
Lợi nhuận sau thuế 12,48220,34633,81267,526134,166214,062196,520106,478114,0041,497-993-151,853-224,250-25,924
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,48220,34633,76067,576134,165214,842196,739106,429111,9871,277-993-151,854-224,250-25,924
Tổng tài sản840,940859,421868,761874,635840,940908,080955,654864,912649,764564,022466,418285,955652,846917,298
Tổng nợ143,745175,720201,414243,106143,745342,071597,721702,387592,451919,766831,069649,613863,473904,760
Vốn chủ sở hữu697,195683,701667,347631,529697,195566,009357,933162,52557,313-355,744-364,650-363,657-210,62812,538


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |