CTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng Số 1 (dc1)

10.10
1.20
(13.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.90
10.10
10.10
10.10
200
10.6K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
2.7
40 Bi
5 Mi
1,230
8.9 - 5.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 10.00 1,100
0 10.10 400
0.00 0 10.20 75,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 114.60 (-0.10) 25.5%
VGI 65.70 (-0.90) 20.5%
MCH 206.00 (-0.30) 15.3%
BSR 21.60 (-0.50) 6.9%
VEA 43.80 (-0.30) 6.0%
FOX 89.00 (-0.60) 4.5%
MVN 35.10 (1.00) 4.3%
VEF 221.00 (5.10) 3.7%
SSH 67.40 (0.10) 2.6%
PGV 20.70 (0.00) 2.4%
DNH 50.00 (0.00) 2.1%
QNS 48.80 (-0.20) 1.8%
IDP 250.10 (0.00) 1.6%
CTR 128.80 (-1.90) 1.5%
VSF 29.00 (-1.70) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:20 10.10 1.20 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 190 (0.20) 0% 4 (0.01) 0%
2017 205.10 (0.22) 0% 5.76 (0.01) 0%
2018 0 (0.22) 0% 7.20 (0.01) 0%
2019 0 (0.29) 0% 4.80 (0.01) 0%
2020 285 (0.29) 0% 5.60 (0.01) 0%
2021 321 (0.10) 0% 11 (0.01) 0%
2022 280 (0) 0% 6.40 (0) 0%
2023 200 (0) 0% 3.60 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV147,664256,89495,561284,996285,482
Tổng lợi nhuận trước thuế4623,0796,86515,9279,347
Lợi nhuận sau thuế -1,3072,4495,25112,6837,442
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,3072,4495,25112,6837,442
Tổng tài sản185,128189,163154,650182,394185,128189,163154,650182,394182,013196,289137,13489,87170,93553,566
Tổng nợ137,390137,704104,851135,237137,390137,704104,851135,237139,858155,865114,66973,96463,27849,144
Vốn chủ sở hữu47,73751,45949,79847,15847,73751,45949,79847,15842,15640,42422,46515,9077,6574,422


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |