CTCP Lâm Nghiệp Sài Gòn (frm)

4.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.10
4.10
4.10
4.10
0
11.8K
1.0K
4.3x
0.3x
7% # 8%
1.7
48 Bi
12 Mi
120
6.7 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.70 3,400 ATC 0
4.80 100 0.00 0
4.40 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 114.60 (-0.10) 25.5%
VGI 65.70 (-0.90) 20.5%
MCH 206.00 (-0.30) 15.3%
BSR 21.60 (-0.50) 6.9%
VEA 43.80 (-0.30) 6.0%
FOX 89.00 (-0.60) 4.5%
MVN 35.10 (1.00) 4.3%
VEF 221.00 (5.10) 3.7%
SSH 67.40 (0.10) 2.6%
PGV 20.70 (0.00) 2.4%
DNH 50.00 (0.00) 2.1%
QNS 48.80 (-0.20) 1.8%
IDP 250.10 (0.00) 1.6%
CTR 128.80 (-1.90) 1.5%
VSF 29.00 (-1.70) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 51.50 (0.10) 0% 6 (0.01) 0%
2018 101.50 (0.09) 0% 8 (0.01) 0%
2019 50.60 (0.05) 0% 8.30 (0.01) 0%
2020 50 (0.04) 0% 6.31 (0.01) 0%
2021 45 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2022 37.87 (0) 0% 2.84 (0) 0%
2023 48.76 (0) 0% 4.24 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV27,43933,74940,39444,86248,32686,81696,759118,383478,350468,123
Tổng lợi nhuận trước thuế14,2358,0735,2159,6806,53710,4598,534-4,21114,34211,994
Lợi nhuận sau thuế 11,2476,2924,2098,0274,9568,2426,651-3,87811,1179,226
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,2476,2924,2098,0274,9568,2426,651-3,87811,1179,226
Tổng tài sản153,281142,080133,607152,931153,281142,080133,607152,931173,021160,430151,369161,402270,217193,681
Tổng nợ15,85315,2708,43925,98015,85315,2708,43925,98035,46727,00725,52341,963124,08889,270
Vốn chủ sở hữu137,428126,810125,168126,951137,428126,810125,168126,951137,554133,423125,846119,439146,129104,410


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |