CTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT (hpt)

22.50
0.70
(3.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.80
22
22.50
22
1,600
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.3
186 Bi
10 Mi
1,353
25.7 - 12.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.10 100 25.00 2,100
22.00 5,500 0.00 0
21.80 4,100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.90 (-2.20) 24.4%
ACV 124.70 (0.00) 24.0%
MCH 220.00 (-0.70) 14.2%
MVN 87.90 (-0.60) 9.4%
BSR 20.35 (-0.15) 5.6%
VEA 40.30 (-0.20) 4.8%
FOX 98.50 (-0.60) 4.3%
VEF 171.70 (0.10) 2.5%
SSH 68.70 (-0.10) 2.3%
PGV 19.70 (-0.15) 2.0%
VTP 161.90 (0.40) 1.7%
DNH 43.80 (0.00) 1.6%
QNS 51.30 (-0.10) 1.6%
VSF 35.50 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:15 22 0.20 1,500 1,500
13:16 22.50 0.70 100 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 930 (0.90) 0% 12 (0.01) 0%
2018 950 (0.79) 0% 0 (0.01) 0%
2019 950 (0.83) 0% 16 (0.02) 0%
2020 950 (0.91) 0% 0 (0.01) 0%
2021 950 (0) 0% 16.80 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 1
2023
Qúy 1
2022
Qúy 4
2020
Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Doanh thu bán hàng và CCDV905,290832,184787,194902,857924,157688,516792,242830,378702,187665,750
Tổng lợi nhuận trước thuế13,26221,21517,84314,38912,0208,00412,76112,4157,62813,200
Lợi nhuận sau thuế 10,60716,96314,25911,7729,3696,27610,0079,3905,7589,900
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,60716,96314,25911,7729,3696,27610,0079,3905,7589,900
Tổng tài sản400,074374,208297,614338,306338,306412,906315,164402,916390,139366,266464,846441,501372,630283,741
Tổng nợ248,780245,974180,492231,450231,450307,408214,973306,721297,769278,655375,967353,786286,302200,702
Vốn chủ sở hữu151,294128,234117,121106,856106,856105,498100,19296,19592,37187,61288,87887,71586,32783,039


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |