CTCP Dịch vụ Công nghệ Tin học HPT (hpt)

21
-0.40
(-1.87%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.40
21
21
21
5,500
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.2
177 Bi
10 Mi
1,338
24 - 12

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.00 200 24.50 2,000
20.00 300 24.60 1,000
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 114.60 (-0.10) 25.5%
VGI 65.70 (-0.90) 20.5%
MCH 206.00 (-0.30) 15.3%
BSR 21.60 (-0.50) 6.9%
VEA 43.80 (-0.30) 6.0%
FOX 89.00 (-0.60) 4.5%
MVN 35.10 (1.00) 4.3%
VEF 221.00 (5.10) 3.7%
SSH 67.40 (0.10) 2.6%
PGV 20.70 (0.00) 2.4%
DNH 50.00 (0.00) 2.1%
QNS 48.80 (-0.20) 1.8%
IDP 250.10 (0.00) 1.6%
CTR 128.80 (-1.90) 1.5%
VSF 29.00 (-1.70) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:32 21 -0.40 100 100
09:58 21 -0.40 500 600
10:22 21 -0.40 500 1,100
10:25 21 -0.40 600 1,700
10:33 21 -0.40 500 2,200
10:36 21 -0.40 100 2,300
10:37 21 -0.40 400 2,700
10:45 21 -0.40 500 3,200
10:46 21 -0.40 500 3,700
10:47 21 -0.40 500 4,200
10:48 21 -0.40 1,000 5,200
11:10 21 -0.40 300 5,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 930 (0.90) 0% 12 (0.01) 0%
2018 950 (0.79) 0% 0 (0.01) 0%
2019 950 (0.83) 0% 16 (0.02) 0%
2020 950 (0.91) 0% 0 (0.01) 0%
2021 950 (0) 0% 16.80 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 1
2023
Qúy 1
2022
Qúy 4
2020
Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Doanh thu bán hàng và CCDV905,290832,184787,194902,857924,157688,516792,242830,378702,187665,750
Tổng lợi nhuận trước thuế13,26221,21517,84314,38912,0208,00412,76112,4157,62813,200
Lợi nhuận sau thuế 10,60716,96314,25911,7729,3696,27610,0079,3905,7589,900
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,60716,96314,25911,7729,3696,27610,0079,3905,7589,900
Tổng tài sản400,074374,208297,614338,306338,306412,906315,164402,916390,139366,266464,846441,501372,630283,741
Tổng nợ248,780245,974180,492231,450231,450307,408214,973306,721297,769278,655375,967353,786286,302200,702
Vốn chủ sở hữu151,294128,234117,121106,856106,856105,498100,19296,19592,37187,61288,87887,71586,32783,039


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |