CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế (hws)

16.50
-0.10
(-0.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.60
16.50
16.50
16.50
18,900
11.9K
1.5K
11.1x
1.4x
6% # 13%
0.8
1,463 Bi
88 Mi
10,145
16.8 - 10.8
1,015 Bi
1,043 Bi
97.4%
50.67%
178 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.50 100 16.70 400
16.40 5,000 16.80 500
16.20 10,200 17.40 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 116.00 (1.50) 25.2%
VGI 67.70 (1.10) 20.7%
MCH 209.90 (0.00) 15.3%
BSR 22.30 (-0.10) 7.1%
VEA 44.10 (0.30) 5.9%
FOX 89.90 (0.60) 4.4%
MVN 35.00 (0.40) 4.3%
VEF 208.90 (4.20) 3.4%
SSH 67.50 (0.50) 2.5%
PGV 21.00 (-0.05) 2.4%
DNH 55.00 (0.00) 2.3%
QNS 49.50 (0.20) 1.8%
VSF 31.90 (0.00) 1.6%
IDP 250.10 (0.00) 1.5%
CTR 133.00 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:27 16.50 0 13,900 13,900
10:29 16.50 0 5,000 18,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 552.49 (0.57) 0% 66.11 (0.08) 0%
2020 553.10 (0.57) 0% 70.02 (0.10) 0%
2021 562.58 (0.59) 0% 95.22 (0.10) 0%
2023 622.57 (0.30) 0% 124.07 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV179,735145,330150,187177,110628,007595,737586,443568,867567,375520,085487,121444,151431,369
Tổng lợi nhuận trước thuế33,69238,15821,79260,011147,843133,675126,646119,271102,10280,50371,86626,63422,825
Lợi nhuận sau thuế 27,93833,97515,76853,593127,908118,163101,29595,37881,68264,38257,32020,70917,803
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,93833,97515,76853,593127,908118,163101,29595,37881,68264,38257,32020,70917,803
Tổng tài sản2,057,6162,047,3522,030,7282,069,8392,032,6512,038,2641,912,3361,943,1611,820,7781,609,3551,399,0321,210,375842,913
Tổng nợ1,015,010928,290946,6931,001,572947,564986,430930,084973,953864,662696,222466,106571,063287,917
Vốn chủ sở hữu1,042,6061,119,0621,084,0351,068,2681,085,0871,051,834982,252969,208956,117913,133932,925639,312554,995


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |