CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế (hws)

16.40
0.10
(0.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.30
16.10
16.60
16.10
700
12.8K
1.5K
11.2x
1.4x
7% # 12%
1.0
1,515 Bi
88 Mi
7,975
19.1 - 14.4
873 Bi
1,120 Bi
77.9%
56.20%
141 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.20 1,000 16.40 700
16.10 1,000 16.50 1,800
16.00 1,200 16.60 7,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (-3.00) 23.2%
ACV 92.40 (0.20) 22.1%
MCH 126.90 (-1.00) 13.6%
MVN 60.00 (-1.80) 7.6%
BSR 18.50 (0.95) 5.6%
VEA 39.30 (-0.20) 5.5%
FOX 63.40 (-1.40) 4.9%
VEF 175.90 (-9.40) 3.8%
SSH 87.80 (-0.80) 3.6%
PGV 19.00 (-0.10) 2.3%
MSR 18.00 (0.00) 2.1%
DNH 49.90 (0.00) 2.0%
QNS 47.20 (0.00) 1.8%
VSF 33.20 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:30 16.10 -0.20 100 100
10:13 16.30 0 100 200
10:31 16.60 0.30 100 300
13:21 16.10 -0.20 100 400
13:29 16.20 -0.10 200 600
13:35 16.40 0.10 100 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 552.49 (0.57) 0% 66.11 (0.08) 0%
2020 553.10 (0.57) 0% 70.02 (0.10) 0%
2021 562.58 (0.59) 0% 95.22 (0.10) 0%
2023 622.57 (0.30) 0% 124.07 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV156,999188,117179,735145,330670,180628,007595,737586,443568,867567,375520,085487,121444,151431,369
Tổng lợi nhuận trước thuế25,99856,84033,69238,158155,016147,843133,675126,646119,271102,10280,50371,86626,63422,825
Lợi nhuận sau thuế 23,68749,29327,93833,975134,986127,908118,163101,29595,37881,68264,38257,32020,70917,803
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,68749,29327,93833,975134,986127,908118,163101,29595,37881,68264,38257,32020,70917,803
Tổng tài sản1,992,4792,029,3552,057,6162,047,3521,992,6342,032,6512,038,2641,912,3361,943,1611,820,7781,609,3551,399,0321,210,375842,913
Tổng nợ872,672937,4561,015,010928,290872,735947,564986,430930,084973,953864,662696,222466,106571,063287,917
Vốn chủ sở hữu1,119,8071,091,8991,042,6061,119,0621,119,8981,085,0871,051,834982,252969,208956,117913,133932,925639,312554,995


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |