CTCP Thực phẩm Quốc tế (ifs)

25
-0.60
(-2.34%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.60
25
25
25
600
14.0K
2.0K
13.0x
1.8x
12% # 14%
1.5
2,240 Bi
87 Mi
6,121
31.7 - 22
257 Bi
1,219 Bi
21.1%
82.60%
971 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.00 4,200 25.70 1,300
24.90 2,000 25.80 1,000
24.70 100 25.90 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 75.50 (-0.90) 23.2%
ACV 93.80 (-0.50) 22.1%
MCH 119.50 (-0.90) 13.6%
MVN 61.40 (-0.60) 7.6%
BSR 18.45 (-0.30) 5.6%
VEA 39.60 (0.00) 5.5%
FOX 63.50 (0.00) 4.9%
VEF 184.50 (-1.10) 3.8%
SSH 88.90 (0.00) 3.6%
PGV 19.05 (0.05) 2.3%
MSR 18.90 (-0.50) 2.1%
DNH 36.60 (0.00) 2.0%
QNS 48.60 (0.00) 1.8%
VSF 28.20 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:58 25 -0.60 100 100
14:15 25 -0.60 500 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,535 (1.53) 0% 15 (0.12) 1%
2018 1,658.35 (1.72) 0% 96.16 (0.18) 0%
2019 1,668.61 (1.80) 0% 147.95 (0.22) 0%
2020 1,766.97 (1.54) 0% 216.85 (0.16) 0%
2021 2,022.48 (1.31) 0% 0 (0.13) 0%
2023 1,974 (0.93) 0% 0 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV576,952497,381559,132478,4032,111,8671,995,0341,830,2571,313,2431,539,3221,796,7611,719,3131,525,8921,437,8441,318,402
Tổng lợi nhuận trước thuế32,22353,92671,84462,628220,620262,203193,544157,182194,431290,172208,803128,91543,669-93,088
Lợi nhuận sau thuế 25,23342,70154,97950,012172,925208,595155,646125,558155,034223,452180,096116,06543,439-96,208
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,23342,70154,97950,012172,925208,595155,646125,558155,034223,513180,165116,09043,425-96,687
Tổng tài sản1,476,3481,426,3651,589,5341,517,6571,465,5851,444,7301,276,7201,112,636939,751720,746694,400637,587674,634
Tổng nợ256,912232,162228,894211,996209,936242,565213,644175,118211,620216,067369,817429,068509,555
Vốn chủ sở hữu1,219,4361,194,2031,360,6401,305,6611,255,6491,202,1651,063,076937,518728,131504,679324,583208,518165,079


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |