CTCP Cấp thoát nước Khánh Hòa (khw)

17.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.10
17.10
17.10
17.10
0
13.4K
2.5K
6.8x
1.3x
12% # 19%
0.8
489 Bi
29 Mi
99
34.4 - 15.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.60 3,500 ATC 0
17.40 500 0.00 0
15.00 2,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 114.60 (-0.10) 25.5%
VGI 65.70 (-0.90) 20.5%
MCH 206.00 (-0.30) 15.3%
BSR 21.60 (-0.50) 6.9%
VEA 43.80 (-0.30) 6.0%
FOX 89.00 (-0.60) 4.5%
MVN 35.10 (1.00) 4.3%
VEF 221.00 (5.10) 3.7%
SSH 67.40 (0.10) 2.6%
PGV 20.70 (0.00) 2.4%
DNH 50.00 (0.00) 2.1%
QNS 48.80 (-0.20) 1.8%
IDP 250.10 (0.00) 1.6%
CTR 128.80 (-1.90) 1.5%
VSF 29.00 (-1.70) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 340 (0.31) 0% 28 (0.03) 0%
2018 391.10 (0.35) 0% 30 (0.04) 0%
2019 424.40 (0.38) 0% 41.20 (0.04) 0%
2020 0 (0.35) 0% 41.50 (0.04) 0%
2021 334 (0.31) 0% 0.01 (0.03) 321%
2022 273 (0.34) 0% 0.01 (0.04) 375%
2023 390.30 (0.18) 0% 40.61 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV113,23993,868100,332105,314385,984335,021309,673352,347382,418350,598312,147260,081240,621204,657
Tổng lợi nhuận trước thuế27,03517,42511,06325,58868,68443,37436,95542,57344,97439,96933,60631,48230,04526,943
Lợi nhuận sau thuế 23,84815,6299,77222,86061,46638,58432,69837,57740,10035,35829,43327,69925,36323,498
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,84815,6299,77222,86061,46638,58432,69837,57740,10035,35829,43327,69925,36323,498
Tổng tài sản588,876543,678542,055524,872542,128510,452517,107538,209586,297572,098555,121543,374539,250469,548
Tổng nợ204,420218,477189,570182,159189,525182,138195,784211,942267,161265,898252,917246,786248,073185,197
Vốn chủ sở hữu384,456325,201352,485342,713352,603328,314321,323326,267319,135306,200302,204296,588291,176284,351


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |