CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone (mfs)

41.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41.30
42
42.30
41
45,300
24.3K
1.9K
21.5x
1.7x
6% # 8%
2.8
292 Bi
7 Mi
146,818
69.0 - 22.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
41.20 300 41.50 100
41.10 4,300 41.80 2,300
41.00 1,100 41.90 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,500 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 68.10 (-0.50) 22.9%
ACV 94.60 (4.00) 21.8%
MCH 120.20 (2.30) 13.7%
MVN 58.50 (1.60) 7.7%
VEA 38.40 (-0.20) 5.6%
BSR 16.15 (0.10) 5.5%
FOX 88.90 (-0.90) 4.8%
VEF 214.00 (-0.50) 4.0%
SSH 88.50 (1.90) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.80 (-0.20) 2.3%
MSR 17.60 (0.60) 2.1%
QNS 45.20 (0.40) 1.8%
VSF 32.90 (0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 42 0.70 100 100
09:16 42.10 0.80 200 300
09:18 42.10 0.80 700 1,000
09:19 42.10 0.80 100 1,100
09:20 42.10 0.80 300 1,400
09:21 42.10 0.80 2,000 3,400
09:22 42.10 0.80 1,200 4,600
09:23 42.10 0.80 400 5,000
09:25 42.30 1 100 5,100
09:26 42.10 0.80 500 5,600
09:27 42.30 1 100 5,700
09:31 42.20 0.90 1,000 6,700
09:36 42.10 0.80 1,500 8,200
09:38 42 0.70 200 8,400
09:41 42.20 0.90 700 9,100
09:42 42.20 0.90 100 9,200
09:54 42 0.70 100 9,300
09:56 41.80 0.50 100 9,400
10:10 42.10 0.80 1,300 10,700
10:13 42.10 0.80 300 11,000
10:14 42.10 0.80 300 11,300
10:15 42.10 0.80 100 11,400
10:17 42.20 0.90 400 11,800
10:30 42.10 0.80 200 12,000
10:36 42 0.70 400 12,400
10:45 41.50 0.20 6,700 19,100
10:47 41.50 0.20 300 19,400
10:53 41.60 0.30 300 19,700
10:54 41.50 0.20 500 20,200
10:55 41.40 0.10 200 20,400
10:56 41.40 0.10 100 20,500
11:10 41.60 0.30 500 21,000
11:16 41.60 0.30 500 21,500
13:10 41.30 0 3,000 24,500
13:15 41.10 -0.20 3,100 27,600
13:16 41.10 -0.20 800 28,400
13:17 41.10 -0.20 100 28,500
13:27 41 -0.30 2,000 30,500
13:33 41.50 0.20 400 30,900
13:35 41.50 0.20 300 31,200
13:37 41.50 0.20 800 32,000
13:39 41.50 0.20 1,900 33,900
13:40 41.50 0.20 100 34,000
13:54 41.50 0.20 1,600 35,600
13:55 41.50 0.20 100 35,700
13:56 41.50 0.20 700 36,400
13:58 41.30 0 500 36,900
13:59 41.30 0 1,000 37,900
14:10 41.10 -0.20 1,900 39,800
14:17 41.10 -0.20 100 39,900
14:19 41.10 -0.20 100 40,000
14:25 41.20 -0.10 100 40,100
14:26 41.20 -0.10 100 40,200
14:27 41.50 0.20 1,200 41,400
14:29 41.50 0.20 300 41,700
14:42 41.50 0.20 1,400 43,100
14:45 41.50 0.20 1,000 44,100
14:57 41.50 0.20 100 44,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.65) 0% 29.82 (0.03) 0%
2020 687.41 (0.71) 0% 30.68 (0.03) 0%
2021 729.47 (0.46) 0% 33.35 (0.03) 0%
2022 762.45 (0) 0% 28 (0) 0%
2023 451.96 (0) 0% 22 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV372,177396,919413,248459,100710,371651,211627,227940,659615,140411,955
Tổng lợi nhuận trước thuế16,92925,43727,04434,13438,68238,85236,39333,72630,54532,727
Lợi nhuận sau thuế 13,52820,30121,51827,46330,78430,65528,40426,29624,38424,501
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,52820,30121,51827,46330,78430,65528,40426,29624,38424,501
Tổng tài sản243,820256,568281,183293,656243,820256,568281,183293,656301,351289,617263,354388,073280,508246,249
Tổng nợ72,12174,84492,747103,23372,12174,84492,747103,233114,144107,44197,930237,363152,146130,924
Vốn chủ sở hữu171,699181,723188,436190,424171,699181,723188,436190,424187,207182,176165,424150,710128,362115,326


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |