CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Mobifone (mfs)

30.70
0.70
(2.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30
30.80
31.70
30.50
58,900
25.7K
2.9K
10.8x
1.2x
8% # 11%
1.9
218 Bi
7 Mi
58,639
74.3 - 24.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.60 1,000 30.80 1,200
30.50 1,100 30.90 2,400
30.40 1,000 31.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 114.60 (-0.10) 25.5%
VGI 65.70 (-0.90) 20.5%
MCH 206.00 (-0.30) 15.3%
BSR 21.60 (-0.50) 6.9%
VEA 43.80 (-0.30) 6.0%
FOX 89.00 (-0.60) 4.5%
MVN 35.10 (1.00) 4.3%
VEF 221.00 (5.10) 3.7%
SSH 67.40 (0.10) 2.6%
PGV 20.70 (0.00) 2.4%
DNH 50.00 (0.00) 2.1%
QNS 48.80 (-0.20) 1.8%
IDP 250.10 (0.00) 1.6%
CTR 128.80 (-1.90) 1.5%
VSF 29.00 (-1.70) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 31 2 4,700 4,700
09:11 31.10 2.10 500 5,200
09:12 31.20 2.20 800 6,000
09:13 31.30 2.30 2,100 8,100
09:14 31.20 2.20 2,900 11,000
09:15 31.60 2.60 4,100 15,100
09:16 31.60 2.60 1,400 16,500
09:17 31.50 2.50 9,700 26,200
09:18 31.40 2.40 6,300 32,500
09:19 31.30 2.30 500 33,000
09:21 31.20 2.20 500 33,500
09:22 31.20 2.20 700 34,200
09:23 31.20 2.20 300 34,500
09:26 31.10 2.10 400 34,900
09:27 31.30 2.30 3,100 38,000
09:28 31 2 1,100 39,100
09:30 31.20 2.20 200 39,300
09:31 31.30 2.30 100 39,400
09:34 31.20 2.20 500 39,900
09:35 31.20 2.20 200 40,100
09:38 31 2 2,200 42,300
09:42 31 2 200 42,500
09:43 31 2 1,200 43,700
09:44 30.90 1.90 800 44,500
09:45 30.90 1.90 200 44,700
09:46 30.90 1.90 100 44,800
09:47 31 2 100 44,900
09:55 30.80 1.80 1,200 46,100
09:59 30.80 1.80 400 46,500
10:10 30.60 1.60 6,600 53,100
10:13 30.60 1.60 500 53,600
10:17 30.60 1.60 100 53,700
10:37 30.60 1.60 600 54,300
10:55 30.50 1.50 800 55,100
10:57 30.50 1.50 200 55,300
11:10 30.70 1.70 3,300 58,600
11:18 30.80 1.80 200 58,800
11:22 30.70 1.70 100 58,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.65) 0% 29.82 (0.03) 0%
2020 687.41 (0.71) 0% 30.68 (0.03) 0%
2021 729.47 (0.46) 0% 33.35 (0.03) 0%
2022 762.45 (0) 0% 28 (0) 0%
2023 451.96 (0) 0% 22 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV396,919413,248459,100710,371651,211627,227940,659615,140411,955348,698
Tổng lợi nhuận trước thuế25,43727,04434,13438,68238,85236,39333,72630,54532,72747,630
Lợi nhuận sau thuế 20,30121,51827,46330,78430,65528,40426,29624,38424,50135,397
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,30121,51827,46330,78430,65528,40426,29624,38424,50135,397
Tổng tài sản256,568281,183293,656301,351256,568281,183293,656301,351289,617263,354388,073280,508246,249261,244
Tổng nợ74,84492,747103,233114,14474,84492,747103,233114,144107,44197,930237,363152,146130,924159,623
Vốn chủ sở hữu181,723188,436190,424187,207181,723188,436190,424187,207182,176165,424150,710128,362115,326101,621


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |