CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long (mh3)

46.10
1.10
(2.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
45
45.50
46.80
45.50
5,200
24.7K
1.9K
24.1x
1.9x
4% # 8%
3.0
1,106 Bi
24 Mi
3,134
48.5 - 30.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
45.40 1,000 46.40 500
45.30 1,200 46.60 2,000
45.10 600 46.70 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 77.80 (1.60) 22.6%
ACV 97.00 (-0.40) 20.6%
MCH 140.50 (1.40) 14.2%
MVN 80.40 (2.10) 9.1%
BSR 19.50 (-0.10) 5.9%
VEA 39.20 (-0.30) 5.1%
FOX 93.30 (4.60) 4.3%
SSH 100.80 (-3.60) 3.7%
VEF 185.00 (-0.70) 3.0%
PGV 19.90 (0.10) 2.2%
MSR 20.00 (0.10) 2.1%
DNH 50.20 (0.00) 2.1%
QNS 48.60 (-0.40) 1.7%
VTP 146.40 (1.40) 1.7%
VSF 34.30 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:57 45.50 0.50 1,000 1,000
10:10 45.50 0.50 400 1,400
11:22 45.50 0.50 200 1,600
11:23 46.80 1.80 100 1,700
13:38 46.60 1.60 100 1,800
13:52 46.50 1.50 100 1,900
14:11 46.50 1.50 100 2,000
14:21 46.60 1.60 1,400 3,400
14:26 46 1 100 3,500
14:42 46.10 1.10 1,700 5,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 57.10 (0.04) 0% 23.17 (0.03) 0%
2018 69.31 (0.17) 0% 30.45 (0.11) 0%
2019 89.27 (0.14) 0% 42.55 (0.08) 0%
2020 93.77 (0.11) 0% 42.98 (0.06) 0%
2021 95.22 (0.07) 0% 0.02 (0.04) 208%
2022 102.15 (0.08) 0% 35.24 (0.05) 0%
2023 118.47 (0.02) 0% 43.42 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV25,06322,84724,38321,35493,648154,47682,32172,608105,076138,514173,50035,06224,28818,833
Tổng lợi nhuận trước thuế12,3437,51927,52213,38757,44256,22258,32948,95473,448102,824133,79737,27427,82423,425
Lợi nhuận sau thuế 9,8405,98921,93910,69345,79845,19248,85141,46863,12782,666109,53530,44722,36318,123
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,8405,98921,93910,69345,79845,19248,85141,46863,12782,666109,53530,44722,36318,123
Tổng tài sản1,210,0751,212,9511,278,9851,289,9641,206,9371,291,098992,552946,069969,213992,180942,225785,507711,944693,682
Tổng nợ615,794627,762699,037691,068615,319702,148733,563706,900703,919700,764728,272573,289506,026483,629
Vốn chủ sở hữu594,282585,189579,948598,896591,618588,950258,989239,168265,294291,416213,953212,219205,917210,054


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |