CTCP Cấp nước Nam Định (ndw)

7.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.50
7.50
7.50
7.50
0
11.0K
1.0K
7.9x
0.7x
7% # 9%
0.1
257 Bi
34 Mi
2
9.2 - 5.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.50 1,300 ATC 0
6.40 100 0.00 0
4.50 2,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.60 (1.10) 25.2%
VGI 67.60 (1.00) 20.7%
MCH 208.50 (-1.40) 15.3%
BSR 22.50 (0.10) 7.1%
VEA 44.00 (0.20) 5.9%
FOX 89.80 (0.50) 4.4%
MVN 34.70 (0.10) 4.3%
VEF 208.10 (3.40) 3.4%
SSH 67.40 (0.40) 2.5%
PGV 21.00 (-0.05) 2.4%
DNH 50.00 (-5.00) 2.3%
QNS 49.60 (0.30) 1.8%
VSF 31.90 (0.00) 1.6%
IDP 250.10 (0.00) 1.5%
CTR 133.00 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 210 (0.23) 0% 19.20 (0.03) 0%
2020 232 (0.25) 0% 0 (0.03) 0%
2021 240.72 (0.25) 0% 0.01 (0.04) 618%
2022 248 (0.27) 0% 0 (0.03) 0%
2023 247 (0.13) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV69,04167,62267,96671,004270,142266,100253,593248,680234,282212,780
Tổng lợi nhuận trước thuế12,99711,620-6,33817,76237,18035,09442,47931,38029,03321,843
Lợi nhuận sau thuế 11,65210,457-5,61616,02233,04230,49737,12427,88625,89717,450
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,65210,457-5,61616,02233,04230,49737,12427,88625,89717,450
Tổng tài sản478,412470,675487,775493,053481,698498,297499,863481,105503,005492,507
Tổng nợ102,46692,148119,251118,914113,628127,904112,039106,307133,343132,067
Vốn chủ sở hữu375,946378,527368,524374,139368,070370,393387,824374,798369,663360,440


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |