CTCP Cấp nước Nam Định (ndw)

7.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.50
7.50
7.50
7.50
0
11.0K
1.0K
7.8x
0.7x
7% # 9%
0.4
257 Bi
34 Mi
2
9.2 - 4.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.60 11,600 ATC 0
7.80 100 0.00 0
7.50 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 210 (0.23) 0% 19.20 (0.03) 0%
2020 232 (0.25) 0% 0 (0.03) 0%
2021 240.72 (0.25) 0% 0.01 (0.04) 618%
2022 248 (0.27) 0% 0 (0.03) 0%
2023 247 (0.13) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV67,62267,96671,00466,200270,142266,100253,593248,680234,282212,780
Tổng lợi nhuận trước thuế11,620-6,33817,76213,55737,18035,09442,47931,38029,03321,843
Lợi nhuận sau thuế 10,457-5,61616,02212,15533,04230,49737,12427,88625,89717,450
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,457-5,61616,02212,15533,04230,49737,12427,88625,89717,450
Tổng tài sản470,675487,775493,053483,467481,698498,297499,863481,105503,005492,507
Tổng nợ92,148119,251118,914108,244113,628127,904112,039106,307133,343132,067
Vốn chủ sở hữu378,527368,524374,139375,983368,070370,393387,824374,798369,663360,440


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |