Công ty cổ phần May Nam Định (njc)

16
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16
16
16
16
0
23.5K / 14.8K
2.1K / 1.3K
7.6x / 12.1x
0.7x / 1.1x
2% # 9%
1.8
48 Bi
5 Mi / 5Mi
647
19.7 - 14.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI () 25.1%
ACV () 24.2%
MCH () 15.6%
MVN () 9.7%
VEA () 5.1%
FOX () 4.5%
VEF () 2.7%
SSH () 2.5%
PGV () 2.1%
VTP () 1.9%
DNH () 1.8%
QNS () 1.7%
VSF () 1.7%
MSR () 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 300 (0.42) 0% 0.02 (0.01) 56%
2021 300 (0.34) 0% 0.02 (0.01) 80%
2022 350 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 400 (0) 0% 10.50 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV524,132562,475342,753415,528253,183
Tổng lợi nhuận trước thuế7,97526,26615,02014,10517,651
Lợi nhuận sau thuế 6,29920,91611,95811,19814,268
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,29920,91611,95811,19814,268
Tổng tài sản414,681288,912284,325272,338414,681288,912284,325272,338212,578184,385148,521
Tổng nợ344,285215,223224,815219,616344,285215,223224,815219,616161,053135,961103,384
Vốn chủ sở hữu70,39673,68959,51052,72270,39673,68959,51052,72251,52548,42445,138


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |