CTCP Vận tải biển Hải Âu (ssg)

26
-0.20
(-0.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.20
26.90
26.90
25.50
40,400
11K
1.0K
27.5x
2.4x
8% # 9%
3.2
134 Bi
5 Mi
9,426
26.7 - 9.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.60 200 26.20 1,300
25.10 500 26.50 1,000
25.00 1,000 26.60 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 76.10 (-0.90) 22.5%
ACV 100.00 (-1.70) 21.1%
MCH 143.90 (4.60) 14.1%
MVN 78.00 (-0.80) 9.1%
BSR 19.65 (0.00) 5.9%
VEA 39.20 (-0.40) 5.0%
FOX 92.20 (0.10) 4.4%
SSH 98.60 (-2.00) 3.6%
VEF 186.60 (0.00) 3.0%
PGV 19.85 (-0.10) 2.2%
MSR 19.70 (-0.40) 2.1%
DNH 57.70 (7.50) 2.0%
QNS 47.90 (-0.30) 1.7%
VTP 141.20 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (0.40) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 26.90 3.40 6,400 6,400
09:11 26.80 3.30 900 7,300
09:13 26.80 3.30 4,100 11,400
09:14 26.80 3.30 7,900 19,300
09:18 26.20 2.70 500 19,800
09:21 26.80 3.30 3,300 23,100
09:33 26.80 3.30 300 23,400
09:40 26.50 3 200 23,600
09:44 26.30 2.80 1,100 24,700
09:47 26.20 2.70 1,000 25,700
09:48 26 2.50 2,400 28,100
10:51 26 2.50 1,000 29,100
11:10 26 2.50 2,000 31,100
11:18 26 2.50 1,000 32,100
13:10 26 2.50 3,200 35,300
13:25 26 2.50 100 35,400
13:28 26 2.50 100 35,500
13:34 26 2.50 600 36,100
13:42 26 2.50 1,000 37,100
13:44 26 2.50 900 38,000
13:45 26 2.50 200 38,200
14:10 26 2.50 200 38,400
14:12 26 2.50 1,500 39,900
14:13 26 2.50 500 40,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 60 (0.05) 0% 0 (-0.01) 0%
2017 40 (0.04) 0% 0 (-0.01) 0%
2018 43.72 (0.03) 0% 0 (0.04) 0%
2019 28.40 (0.03) 0% 2.21 (0.00) 0%
2020 27.47 (0.03) 0% 1.72 (-0.00) -0%
2021 23.45 (0.03) 0% -0.20 (0.00) -2%
2022 70.87 (0) 0% 32.21 (0) 0%
2023 49.41 (0) 0% 15.62 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV31,74793,79329,26726,49926,96732,91842,21352,17076,38679,028
Tổng lợi nhuận trước thuế6,62670,8314,106-5382,09535,723-8,251-14,834-11,623-10,097
Lợi nhuận sau thuế 4,83858,3844,106-5382,09535,723-8,251-14,834-11,623-10,097
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,83858,3844,106-5382,09535,723-8,251-14,834-11,623-10,097
Tổng tài sản64,44265,97786,40027,15064,44286,40027,15026,20242,18144,182107,959121,336144,028166,161
Tổng nợ9,42310,09317,58916,7239,42317,58916,72319,88135,32239,418138,918144,043151,902165,925
Vốn chủ sở hữu55,01955,88468,81110,42755,01968,81110,4276,3216,8594,764-30,959-22,708-7,874236


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |