CTCP Sonadezi Giang Điền (szg)

34
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34
34
34
34
0
14.4K
2.8K
12.2x
2.4x
4% # 19%
1.4
1,867 Bi
55 Mi
1,792
36.3 - 26.3
3,034 Bi
790 Bi
384.1%
20.66%
414 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.10 100 34.00 400
31.00 2,700 35.00 9,300
30.60 500 36.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 116.00 (1.50) 25.2%
VGI 67.80 (1.20) 20.7%
MCH 209.90 (0.00) 15.3%
BSR 22.40 (0.00) 7.1%
VEA 44.00 (0.20) 5.9%
FOX 89.80 (0.50) 4.4%
MVN 35.00 (0.40) 4.3%
VEF 208.90 (4.20) 3.4%
SSH 67.40 (0.40) 2.5%
PGV 21.00 (-0.05) 2.4%
DNH 50.00 (-5.00) 2.3%
QNS 49.50 (0.20) 1.8%
VSF 31.90 (0.00) 1.6%
IDP 250.10 (0.00) 1.5%
CTR 133.00 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 348.67 (0.32) 0% 56.55 (0.06) 0%
2023 416.45 (0.25) 0% 113.05 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV101,27192,14088,20087,053425,252365,110317,755380,094259,336244,976
Tổng lợi nhuận trước thuế37,55245,67660,24747,998236,275137,51773,08084,20973,26674,884
Lợi nhuận sau thuế 29,98136,48648,06138,354189,732110,58662,08067,09558,47559,780
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,98136,48648,06138,354189,732110,58662,08067,09558,47559,780
Tổng tài sản3,823,9133,454,6163,689,8443,726,1113,689,8443,675,5443,795,2383,322,8712,625,5742,157,518
Tổng nợ3,034,0552,628,4692,900,1822,962,5522,900,1823,005,0923,148,4082,674,0432,037,6601,597,283
Vốn chủ sở hữu789,858826,148789,662763,560789,662670,452646,830648,828587,914560,235


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |