Tổng Công ty Thiết bị Điện Đông Anh - CTCP (tbd)

95
5.70
(6.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
89.30
80
102.50
80
19,100
19.4K
4.5K
20.1x
4.6x
8% # 23%
1.1
2,911 Bi
32 Mi
313
96.2 - 67.8
1,263 Bi
630 Bi
200.5%
33.28%
9 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
95.00 4,700 102.50 100
82.30 700 102.60 500
81.20 600 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (-0.30) 23.2%
ACV 97.20 (0.10) 22.1%
MCH 129.20 (-4.90) 13.6%
MVN 64.90 (-0.50) 7.6%
BSR 17.75 (-0.25) 5.6%
VEA 38.80 (0.10) 5.5%
FOX 92.90 (-1.20) 4.9%
VEF 226.90 (-3.50) 3.8%
SSH 88.90 (0.60) 3.6%
PGV 19.15 (0.15) 2.3%
MSR 17.40 (-0.20) 2.1%
DNH 44.00 (0.00) 2.0%
QNS 46.30 (0.30) 1.8%
VSF 33.60 (0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 89.30 0 2,200 2,200
13:15 88 -1.30 200 2,400
13:16 94.80 5.50 300 2,700
13:21 95 5.70 200 2,900
13:25 102.50 13.20 500 3,400
14:14 100 10.70 2,000 5,400
14:15 100 10.70 2,000 7,400
14:16 100 10.70 2,500 9,900
14:18 100 10.70 1,000 10,900
14:23 100 10.70 7,900 18,800
14:26 95 5.70 200 19,000
14:35 95 5.70 100 19,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,386 (2.51) 0% 108 (0.11) 0%
2018 2,488 (2.46) 0% 112 (0.10) 0%
2019 2,606 (2.38) 0% 0 (0.12) 0%
2020 2,300 (2.42) 0% 120 (0.14) 0%
2021 2,430 (2.12) 0% 0.02 (0.11) 703%
2022 2,150 (1.69) 0% 95.80 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,225,401354,343401,857267,0032,248,6031,818,0581,691,2512,117,0152,422,3242,375,8252,458,0982,509,8982,337,9031,808,503
Tổng lợi nhuận trước thuế102,40331,87931,55515,371181,20866,06952,650130,989160,891152,797135,472139,437133,72851,374
Lợi nhuận sau thuế 81,97925,49025,52812,037145,03450,33141,721105,437141,822118,078102,743105,184119,34140,732
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ81,97925,49025,52812,037145,03450,33141,721105,437141,822118,078102,743105,184119,34140,732
Tổng tài sản1,893,6721,889,0861,578,3231,285,2701,893,6721,484,5951,441,9451,595,3441,443,2221,347,1581,512,8081,899,4781,718,9031,385,046
Tổng nợ1,263,4241,279,224993,003706,1151,263,424925,237857,625944,763834,904824,4091,060,5761,475,4641,346,5891,097,193
Vốn chủ sở hữu630,248609,863585,320579,155630,248559,358584,320650,581608,318522,749452,232424,013372,314287,852


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |