CTCP Cảng Thị Nại (tnp)

26.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.10
26.10
26.10
26.10
0
14.3K
2.4K
11.0x
1.8x
15% # 17%
1.4
185 Bi
7 Mi
88
30 - 16.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.50 1,000 27.60 200
25.10 200 27.80 100
22.50 300 28.70 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 77.80 (1.60) 22.6%
ACV 97.00 (-0.40) 20.6%
MCH 140.50 (1.40) 14.2%
MVN 80.40 (2.10) 9.1%
BSR 19.50 (-0.10) 5.9%
VEA 39.20 (-0.30) 5.1%
FOX 93.30 (4.60) 4.3%
SSH 100.80 (-3.60) 3.7%
VEF 185.00 (-0.70) 3.0%
PGV 19.90 (0.10) 2.2%
MSR 20.00 (0.10) 2.1%
DNH 50.20 (0.00) 2.1%
QNS 48.60 (-0.40) 1.7%
VTP 146.40 (1.40) 1.7%
VSF 34.30 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 50 (0.04) 0% 12.50 (0.01) 0%
2018 50 (0.05) 0% 11.50 (0.01) 0%
2019 55 (0.05) 0% 9.50 (0.01) 0%
2020 55 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%
2021 60 (0.10) 0% 10 (0.03) 0%
2022 100 (0.08) 0% 0 (0.02) 0%
2023 85 (0) 0% 19.20 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV71,85578,97595,25251,05052,67550,18744,31442,24148,89341,950
Tổng lợi nhuận trước thuế20,94623,38335,58210,6799,7418,5797,54511,05612,7876,555
Lợi nhuận sau thuế 16,85418,78328,5529,2017,7806,8735,9158,6119,9235,157
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,85418,78328,5529,2017,7806,8735,9158,6119,9235,157
Tổng tài sản115,106112,307107,710106,975115,106112,307107,710106,975111,030107,086116,73693,67793,18185,694
Tổng nợ13,9349,39610,57223,44213,9349,39610,57223,44229,10825,79236,43810,7369,9888,068
Vốn chủ sở hữu101,172102,91197,13883,533101,172102,91197,13883,53381,92281,29480,29882,94183,19377,626


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |