CTCP Lai Dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng (tug)

18
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18
18
18
18
0
20.5K
3.2K
5.6x
0.9x
12% # 16%
1.5
49 Bi
3 Mi
484
19.3 - 12.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.00 1,000 18.50 500
15.50 200 19.00 1,100
15.40 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 114.60 (-0.10) 25.5%
VGI 65.70 (-0.90) 20.5%
MCH 206.00 (-0.30) 15.3%
BSR 21.60 (-0.50) 6.9%
VEA 43.80 (-0.30) 6.0%
FOX 89.00 (-0.60) 4.5%
MVN 35.10 (1.00) 4.3%
VEF 221.00 (5.10) 3.7%
SSH 67.40 (0.10) 2.6%
PGV 20.70 (0.00) 2.4%
DNH 50.00 (0.00) 2.1%
QNS 48.80 (-0.20) 1.8%
IDP 250.10 (0.00) 1.6%
CTR 128.80 (-1.90) 1.5%
VSF 29.00 (-1.70) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.08) 0% 6.40 (0.01) 0%
2017 67.80 (0.06) 0% 6 (0.00) 0%
2018 58.50 (0.07) 0% 6.30 (0.01) 0%
2019 73.60 (0.08) 0% 7.00 (0.01) 0%
2020 80.38 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2021 85 (0.09) 0% 7.54 (0.01) 0%
2022 95.50 (0.10) 0% 0 (0.01) 0%
2023 95 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV94,60094,97394,65182,69479,737
Tổng lợi nhuận trước thuế11,11516,73010,1928,9837,276
Lợi nhuận sau thuế 8,76013,3008,0937,6855,762
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,76013,3008,0937,6855,762
Tổng tài sản75,74668,32354,74752,58375,74668,32354,74752,58342,42139,14034,64343,75946,09242,526
Tổng nợ20,30317,24012,67013,61520,30317,24012,67013,6159,2767,4135,0029,65613,87214,050
Vốn chủ sở hữu55,44451,08342,07738,96855,44451,08342,07738,96833,14631,72829,64134,10232,22128,476


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |