CTCP Công trình Đô thị Sóc Trăng (usd)

20.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.50
20.50
20.50
20.50
0
14.3K
3.4K
6.0x
1.4x
10% # 24%
1.9
115 Bi
6 Mi
336
21.3 - 12.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.00 500 20.50 900
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 116.00 (1.50) 25.2%
VGI 67.80 (1.20) 20.7%
MCH 209.90 (0.00) 15.3%
BSR 22.40 (0.00) 7.1%
VEA 44.00 (0.20) 5.9%
FOX 89.80 (0.50) 4.4%
MVN 35.00 (0.40) 4.3%
VEF 208.90 (4.20) 3.4%
SSH 67.40 (0.40) 2.5%
PGV 21.00 (-0.05) 2.4%
DNH 50.00 (-5.00) 2.3%
QNS 49.50 (0.20) 1.8%
VSF 31.90 (0.00) 1.6%
IDP 250.10 (0.00) 1.5%
CTR 133.00 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.11) 0% 6.92 (0.01) 0%
2019 0 (0.13) 0% 8.66 (0.01) 0%
2020 139.10 (0.15) 0% 11.45 (0.01) 0%
2021 162.84 (0.15) 0% 13.84 (0.02) 0%
2022 163.68 (0.19) 0% 15.63 (0.02) 0%
2023 189.74 (0) 0% 18.40 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV192,346186,543146,515153,952125,697113,821130,960136,034
Tổng lợi nhuận trước thuế21,89121,46618,15015,54612,8529,74113,35414,603
Lợi nhuận sau thuế 19,17018,37215,80214,40511,4398,47711,82512,135
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,17018,37215,80214,40511,4398,47711,82512,135
Tổng tài sản194,566192,707215,002218,543194,566192,707215,002218,543208,328237,899194,346133,005
Tổng nợ114,314112,555140,011148,204114,314112,555140,011148,204142,632180,709128,71371,586
Vốn chủ sở hữu80,25280,15374,99270,34080,25280,15374,99270,34065,69657,19065,63361,419


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |