Tổng Công ty cổ phần May Việt Tiến (vgg)

43.30
0.20
(0.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
43.10
43.20
43.30
43.20
1,300
48.9K
7.0K
6.2x
0.9x
6% # 14%
1.0
1,905 Bi
44 Mi
12,242
46.2 - 31.3
3,129 Bi
2,154 Bi
145.3%
40.77%
637 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
43.30 100 43.70 400
43.20 1,400 43.80 2,000
43.10 1,700 43.90 6,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 88.10 (2.80) 24.6%
ACV 122.00 (2.70) 24.4%
MCH 223.50 (-0.20) 15.2%
MVN 75.00 (7.60) 7.8%
BSR 21.70 (0.40) 6.5%
VEA 39.20 (0.20) 4.9%
FOX 98.70 (3.50) 4.4%
VEF 175.00 (6.90) 2.7%
SSH 67.60 (0.20) 2.4%
PGV 19.65 (0.05) 2.1%
VTP 162.70 (3.10) 1.8%
QNS 50.90 (0.50) 1.7%
VSF 35.50 (1.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:21 43.20 0 1,000 1,000
11:24 43.20 0 200 1,200
13:29 43.30 0.10 100 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 7,786 (8.46) 0% 350 (0.40) 0%
2018 8,400 (9.72) 0% 360 (0.48) 0%
2019 8,800 (9.04) 0% 0 (0.42) 0%
2020 6,300 (7.12) 0% 0 (0.15) 0%
2021 8,090 (6.01) 0% 0.02 (0.08) 418%
2023 8,030 (1.86) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,692,9063,100,5041,832,5002,217,4218,606,8378,468,4236,009,9647,123,2379,037,0209,719,6468,458,1667,530,6866,411,6705,485,180
Tổng lợi nhuận trước thuế144,382124,40445,49661,641230,895218,65299,704179,881503,919581,415482,974481,543410,359382,075
Lợi nhuận sau thuế 120,598102,83437,92355,950191,148177,26683,462150,928418,134477,372396,197398,002330,783312,735
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ117,303100,40037,50854,085191,209174,06980,165141,694403,280453,024378,286376,607311,044296,592
Tổng tài sản5,283,5305,727,9975,494,5214,957,9394,960,6385,691,0614,483,7044,736,1894,982,8654,701,0384,249,7503,832,5963,380,1382,908,907
Tổng nợ3,129,2863,694,3513,459,9902,962,4882,957,4993,730,8732,600,5102,823,2912,986,6373,031,2692,798,0072,517,2512,380,5952,038,623
Vốn chủ sở hữu2,154,2432,033,6462,034,5311,995,4522,003,1391,960,1881,883,1931,912,8971,996,2281,669,7691,451,7431,315,345999,543870,283


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |