CTCP Khoáng sản Viglacera (vim)

10.50
1.20
(12.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.30
10.60
10.60
10.50
700
18.6K
0.8K
15.6x
0.7x
2% # 4%
1.4
16 Bi
1 Mi
216
28.4 - 13.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.50 100 10.50 500
9.30 500 10.60 500
9.20 300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 81.60 (0.00) 23.2%
ACV 55.40 (0.40) 22.1%
MCH 217.90 (-0.40) 13.6%
MVN 48.20 (-0.10) 7.6%
BSR 16.00 (-0.05) 5.6%
VEA 41.60 (0.10) 5.5%
FOX 61.00 (-0.50) 4.9%
VEF 132.00 (-0.10) 3.8%
SSH 79.00 (0.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.00) 2.3%
MSR 23.50 (0.60) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.20 (0.20) 1.8%
VSF 25.60 (-0.10) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:25 10.60 1.30 200 200
13:10 10.50 1.20 500 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 92 (0.08) 0% 6 (0.00) 0%
2018 78.16 (0.09) 0% 9 (0.01) 0%
2019 107 (0.11) 0% 9.50 (0.01) 0%
2020 100 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2021 90 (0.10) 0% 2.74 (0.01) 0%
2022 92.65 (0.08) 0% 0 (0.00) 0%
2023 82.62 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV65,89376,77083,982102,34989,293110,149
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5713,8365,0156,7315,2469,968
Lợi nhuận sau thuế 9942,9793,6335,4874,1377,884
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9942,9793,6335,4874,1377,884
Tổng tài sản45,66248,91841,67839,96745,66248,91841,67839,96738,26044,32250,53543,38042,41452,075
Tổng nợ22,39724,68116,88815,76022,39724,68116,88815,76016,64521,32528,65927,76624,87937,090
Vốn chủ sở hữu23,26424,23724,79024,20623,26424,23724,79024,20621,61522,99821,87615,61317,53514,985


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |