CTCP Khoáng sản Viglacera (vim)

11.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.90
10.90
12
10.90
1,200
18.6K
0.8K
15.6x
0.7x
2% # 4%
1.4
16 Bi
1 Mi
216
28.4 - 13.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.50 50,500 11.90 100
11.40 400 12.00 4,100
11.20 2,000 12.10 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (-3.00) 23.2%
ACV 92.40 (0.20) 22.1%
MCH 126.90 (-1.00) 13.6%
MVN 60.00 (-1.80) 7.6%
BSR 18.50 (0.95) 5.6%
VEA 39.30 (-0.20) 5.5%
FOX 63.40 (-1.40) 4.9%
VEF 175.90 (-9.40) 3.8%
SSH 87.80 (-0.80) 3.6%
PGV 19.00 (-0.10) 2.3%
MSR 18.00 (0.00) 2.1%
DNH 49.90 (0.00) 2.0%
QNS 47.20 (0.00) 1.8%
VSF 33.20 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:14 10.90 -1 100 100
11:29 11.40 -0.50 100 200
13:58 12 0.10 100 300
14:32 11.90 0 800 1,100
14:33 11.90 0 100 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 92 (0.08) 0% 6 (0.00) 0%
2018 78.16 (0.09) 0% 9 (0.01) 0%
2019 107 (0.11) 0% 9.50 (0.01) 0%
2020 100 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2021 90 (0.10) 0% 2.74 (0.01) 0%
2022 92.65 (0.08) 0% 0 (0.00) 0%
2023 82.62 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV65,89376,77083,982102,34989,293110,149
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5713,8365,0156,7315,2469,968
Lợi nhuận sau thuế 9942,9793,6335,4874,1377,884
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9942,9793,6335,4874,1377,884
Tổng tài sản45,66248,91841,67839,96745,66248,91841,67839,96738,26044,32250,53543,38042,41452,075
Tổng nợ22,39724,68116,88815,76022,39724,68116,88815,76016,64521,32528,65927,76624,87937,090
Vốn chủ sở hữu23,26424,23724,79024,20623,26424,23724,79024,20621,61522,99821,87615,61317,53514,985


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |