CTCP Cấp thoát nước Số 1 Vĩnh Phúc (vpw)

9.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.60
9.60
9.60
9.60
0
11.3K
0.9K
10.5x
0.8x
4% # 8%
0
107 Bi
11 Mi
0
9.6 - 9.6
162 Bi
126 Bi
128.5%
43.76%
16 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.80 100 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 76.00 (-1.00) 22.5%
ACV 102.00 (0.30) 21.1%
MCH 144.00 (4.70) 14.1%
MVN 78.80 (0.00) 9.1%
BSR 19.55 (-0.10) 5.9%
VEA 39.40 (-0.20) 5.0%
FOX 92.70 (0.60) 4.4%
SSH 97.80 (-2.80) 3.6%
VEF 184.70 (-1.90) 3.0%
PGV 19.85 (-0.10) 2.2%
MSR 19.70 (-0.40) 2.1%
DNH 57.70 (7.50) 2.0%
QNS 47.90 (-0.30) 1.7%
VTP 140.90 (-0.10) 1.7%
VSF 34.40 (0.40) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 130.05 (0.14) 0% 2.46 (0.01) 0%
2019 135.00 (0.14) 0% 2.71 (0.01) 0%
2020 161.09 (0.16) 0% 3.19 (0.01) 0%
2021 172.14 (0.18) 0% 4.32 (0.01) 0%
2022 191.20 (0) 0% 7.00 (0) 0%
2023 214.00 (0) 0% 9.55 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV204,953205,657184,639163,843141,142
Tổng lợi nhuận trước thuế12,39911,3206,7846,1246,303
Lợi nhuận sau thuế 10,1669,1705,7035,0795,297
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,1669,1705,7035,0795,297
Tổng tài sản288,336999,850928,714920,439288,336999,850928,714920,439383,043228,442214,085213,027162,755
Tổng nợ162,167876,966809,300801,903162,167876,966809,300801,903264,555110,28396,15885,89766,072
Vốn chủ sở hữu126,169122,884119,413118,536126,169122,884119,413118,536118,487118,159117,928127,13096,683


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |