CTCP Viễn thông Điện tử VINACAP (vte)

4.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.70
4.70
4.70
4.70
0
10.9K
0.1K
58.8x
0.4x
0% # 1%
0.9
73 Bi
16 Mi
448
7 - 4.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.00 300 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 896.66 (0.60) 0% 11.92 (0.01) 0%
2018 646.60 (0.71) 0% 8.39 (0.00) 0%
2019 624.15 (0.80) 0% 16.11 (0.01) 0%
2020 652.15 (0.67) 0% 9.24 (0.01) 0%
2021 709 (0.56) 0% 9.36 (0.00) 0%
2022 519.30 (0.42) 0% 3.23 (0.00) 0%
2023 445.98 (0.06) 0% 1.63 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2011
Doanh thu bán hàng và CCDV70,709130,76986,734105,570381,794420,736564,426668,815800,748710,427600,701817,174926,3241,881,811
Tổng lợi nhuận trước thuế-7131,6986434972,0602,5304,4009,5678,5943,1746,12212,34610,5069,951
Lợi nhuận sau thuế -7849605754971,2101,4852,9837,5545,9222,5314,97212,34610,5068,275
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7849605754971,2101,4852,9837,5545,9222,5314,97212,34610,5068,275
Tổng tài sản283,837278,133303,635256,041278,119297,597340,446382,199367,713377,199375,246379,432502,939595,157
Tổng nợ114,380107,865134,33487,315107,878127,076168,699205,884192,908205,919203,424212,084347,937425,280
Vốn chủ sở hữu169,457170,268169,302168,726170,241170,522171,747176,315174,805171,279171,823167,348155,002169,877


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |