CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương (ddg)

2.80
0.10
(3.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.70
2.70
2.80
2.70
184,700
13.5K
0.1K
20.8x
0.2x
0% # 1%
2.4
162 Bi
60 Mi
546,346
6.2 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.70 12,700 2.80 313,200
2.60 160,900 2.90 221,400
2.50 114,200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.20 (0.60) 54.9%
POW 11.45 (0.10) 9.4%
PGV 19.05 (0.05) 7.5%
IDC 54.20 (0.20) 6.3%
VSH 51.00 (0.00) 4.2%
BWE 44.95 (-0.05) 3.5%
DTK 12.40 (0.00) 3.0%
NT2 19.10 (0.00) 1.9%
TDM 49.50 (0.00) 1.9%
TMP 69.90 (0.00) 1.7%
CHP 33.00 (0.00) 1.7%
GEG 10.70 (0.00) 1.4%
PPC 11.15 (0.05) 1.3%
SHP 34.05 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.80 0.10 2,400 2,400
09:31 2.80 0.10 400 2,800
09:43 2.80 0.10 100 2,900
09:46 2.80 0.10 100 3,000
09:48 2.80 0.10 1,000 4,000
10:10 2.80 0.10 200 4,200
10:37 2.80 0.10 1,100 5,300
11:22 2.70 0 100,000 105,300
13:28 2.70 0 14,500 119,800
13:29 2.70 0 500 120,300
13:30 2.70 0 200 120,500
13:34 2.70 0 5,000 125,500
13:35 2.70 0 600 126,100
13:36 2.70 0 9,200 135,300
13:41 2.80 0.10 100 135,400
14:10 2.70 0 32,300 167,700
14:12 2.70 0 1,000 168,700
14:14 2.70 0 100 168,800
14:15 2.70 0 400 169,200
14:16 2.70 0 2,000 171,200
14:21 2.70 0 2,000 173,200
14:24 2.70 0 5,400 178,600
14:46 2.80 0.10 6,100 184,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.22) 0% 10 (0.01) 0%
2018 0 (0.26) 0% 11 (0.01) 0%
2019 292.89 (0.34) 0% 14.16 (0.01) 0%
2020 410 (0.45) 0% 15.72 (0.02) 0%
2021 580 (0.75) 0% 50 (0.04) 0%
2022 880 (0.98) 0% 70.40 (0.05) 0%
2023 1,080 (0.16) 0% 56.29 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV36,47362,92757,806128,941663,770975,498752,053454,031342,438259,619218,485187,284
Tổng lợi nhuận trước thuế5,985-3,5935,134342-205,15756,84450,41018,87017,86112,96811,81510,455
Lợi nhuận sau thuế 6,068-4,1715,01198-205,47444,30641,39815,04314,20310,0789,4277,972
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,896-4,0694,962729-205,75443,83641,26015,04314,20310,0789,4277,972
Tổng tài sản1,740,3271,708,6291,771,5751,550,2281,551,5971,853,2681,553,293731,489638,843398,647290,738237,825
Tổng nợ934,779923,366993,480963,587978,5131,074,237856,568362,783481,179255,186157,355113,870
Vốn chủ sở hữu805,549785,263778,095586,640573,084779,031696,725368,706157,663143,461133,383123,955


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |