CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương (ddg)

3.40
-0.20
(-5.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.60
3.50
3.60
3.40
293,000
13K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
2.2
203 Bi
60 Mi
1,043,899
10.2 - 3.2
993 Bi
778 Bi
127.7%
43.92%
11 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.40 87,400 3.50 12,300
3.30 191,400 3.60 148,000
0.00 0 3.70 221,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 77.20 (0.40) 55.6%
POW 13.55 (0.65) 9.5%
PGV 23.00 (0.10) 8.1%
IDC 57.70 (0.70) 5.9%
VSH 51.80 (0.00) 3.8%
DTK 13.90 (-1.50) 3.3%
BWE 42.95 (0.65) 2.9%
NT2 20.50 (0.50) 1.8%
TDM 48.80 (-1.20) 1.7%
CHP 34.90 (0.00) 1.6%
GEG 15.25 (0.35) 1.6%
TMP 68.50 (0.00) 1.5%
PPC 13.65 (-0.10) 1.4%
SHP 36.00 (0.65) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.60 0 700 700
09:11 3.50 -0.10 4,000 4,700
09:16 3.50 -0.10 200 4,900
09:22 3.60 0 30,000 34,900
09:23 3.60 0 100 35,000
09:26 3.60 0 1,000 36,000
09:30 3.50 -0.10 100 36,100
09:40 3.50 -0.10 300 36,400
09:45 3.50 -0.10 38,700 75,100
09:49 3.50 -0.10 800 75,900
09:50 3.50 -0.10 5,000 80,900
09:51 3.50 -0.10 9,500 90,400
09:52 3.50 -0.10 5,000 95,400
09:53 3.50 -0.10 100 95,500
09:54 3.50 -0.10 20,900 116,400
09:55 3.50 -0.10 12,800 129,200
10:10 3.50 -0.10 5,300 134,500
10:15 3.50 -0.10 1,600 136,100
10:27 3.50 -0.10 100 136,200
10:29 3.50 -0.10 5,300 141,500
10:36 3.50 -0.10 7,100 148,600
10:37 3.50 -0.10 25,500 174,100
10:38 3.50 -0.10 100 174,200
10:41 3.50 -0.10 4,400 178,600
11:10 3.60 0 100 178,700
11:21 3.50 -0.10 12,800 191,500
11:30 3.50 -0.10 22,000 213,500
13:10 3.50 -0.10 10,100 223,600
13:11 3.50 -0.10 3,600 227,200
13:19 3.50 -0.10 400 227,600
13:37 3.50 -0.10 8,500 236,100
13:41 3.40 -0.20 5,700 241,800
13:42 3.50 -0.10 3,000 244,800
13:43 3.50 -0.10 300 245,100
13:52 3.50 -0.10 800 245,900
14:10 3.50 -0.10 1,000 246,900
14:15 3.50 -0.10 500 247,400
14:22 3.50 -0.10 5,000 252,400
14:27 3.50 -0.10 12,800 265,200
14:30 3.40 -0.20 4,900 270,100
14:45 3.40 -0.20 22,900 293,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.22) 0% 10 (0.01) 0%
2018 0 (0.26) 0% 11 (0.01) 0%
2019 292.89 (0.34) 0% 14.16 (0.01) 0%
2020 410 (0.45) 0% 15.72 (0.02) 0%
2021 580 (0.75) 0% 50 (0.04) 0%
2022 880 (0.98) 0% 70.40 (0.05) 0%
2023 1,080 (0.16) 0% 56.29 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV57,806128,941182,906191,989663,770975,498752,053454,031342,438259,619218,485187,284
Tổng lợi nhuận trước thuế5,1343421,280-192,081-205,15756,84450,41018,87017,86112,96811,81510,455
Lợi nhuận sau thuế 5,011981,238-193,451-205,47444,30641,39815,04314,20310,0789,4277,972
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,9627291,560-193,500-205,75443,83641,26015,04314,20310,0789,4277,972
Tổng tài sản1,771,5751,550,2281,566,1981,606,4691,551,5971,853,2681,553,293731,489638,843398,647290,738237,825
Tổng nợ993,480963,587979,1821,020,691978,5131,074,237856,568362,783481,179255,186157,355113,870
Vốn chủ sở hữu778,095586,640587,016585,778573,084779,031696,725368,706157,663143,461133,383123,955


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |