CTCP Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương (ddg)

2.70
-0.10
(-3.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.80
2.70
2.80
2.70
139,900
13.5K
0.1K
20.8x
0.2x
0% # 1%
2.6
162 Bi
60 Mi
513,329
6 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.70 103,600 2.80 511,400
2.60 202,500 2.90 564,700
0.00 0 3.00 578,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 69.00 (-0.30) 54.7%
POW 12.65 (0.15) 10.1%
PGV 19.25 (-0.05) 7.4%
IDC 57.00 (0.30) 6.4%
VSH 50.00 (0.00) 4.0%
BWE 45.80 (0.00) 3.5%
DTK 12.10 (0.00) 2.8%
NT2 19.55 (-0.15) 1.9%
TDM 50.90 (-0.10) 1.9%
TMP 73.50 (2.50) 1.7%
CHP 33.50 (0.05) 1.7%
GEG 10.95 (0.00) 1.3%
PPC 11.50 (0.10) 1.3%
SHP 34.15 (-0.25) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.70 -0.10 7,300 7,300
09:28 2.70 -0.10 100 7,400
09:35 2.70 -0.10 1,000 8,400
09:37 2.70 -0.10 100 8,500
10:18 2.70 -0.10 1,000 9,500
10:20 2.70 -0.10 900 10,400
10:56 2.80 0 400 10,800
13:10 2.80 0 900 11,700
13:21 2.80 0 5,000 16,700
13:23 2.80 0 3,000 19,700
13:27 2.80 0 6,000 25,700
13:34 2.80 0 4,000 29,700
13:53 2.80 0 600 30,300
14:10 2.80 0 8,900 39,200
14:19 2.70 -0.10 3,000 42,200
14:28 2.80 0 10,100 52,300
14:46 2.70 -0.10 87,600 139,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.22) 0% 10 (0.01) 0%
2018 0 (0.26) 0% 11 (0.01) 0%
2019 292.89 (0.34) 0% 14.16 (0.01) 0%
2020 410 (0.45) 0% 15.72 (0.02) 0%
2021 580 (0.75) 0% 50 (0.04) 0%
2022 880 (0.98) 0% 70.40 (0.05) 0%
2023 1,080 (0.16) 0% 56.29 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV36,47362,92757,806128,941663,770975,498752,053454,031342,438259,619218,485187,284
Tổng lợi nhuận trước thuế5,985-3,5935,134342-205,15756,84450,41018,87017,86112,96811,81510,455
Lợi nhuận sau thuế 6,068-4,1715,01198-205,47444,30641,39815,04314,20310,0789,4277,972
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,896-4,0694,962729-205,75443,83641,26015,04314,20310,0789,4277,972
Tổng tài sản1,740,3271,708,6291,771,5751,550,2281,551,5971,853,2681,553,293731,489638,843398,647290,738237,825
Tổng nợ934,779923,366993,480963,587978,5131,074,237856,568362,783481,179255,186157,355113,870
Vốn chủ sở hữu805,549785,263778,095586,640573,084779,031696,725368,706157,663143,461133,383123,955


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |