CTCP Đầu tư và Thương mại DIC (dic)

1.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.20
1.20
1.20
1.20
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.6
32 tỷ
27 triệu
147,589
2 - 1
1,230 tỷ
-57 tỷ
-2,140.9%
-4.90%
1 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
#SMALL CAPITAL - ^SMALLCAP     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SBT 11.20 (-0.10) 24.8%
AAA 10.65 (-0.05) 11.9%
TCM 44.95 (0.95) 11.6%
IJC 14.00 (-0.25) 10.3%
TNG 21.90 (-0.60) 7.2%
PGS 32.40 (-0.40) 4.5%
VGS 29.40 (-0.30) 4.4%
PVC 15.00 (-0.10) 3.4%
SHN 7.00 (0.00) 2.7%
TDC 8.42 (-0.03) 2.5%
IDJ 5.20 (0.40) 2.4%
SRC 31.05 (0.00) 2.4%
NVT 8.10 (0.05) 2.1%
DQC 15.05 (0.00) 1.5%
VNE 4.95 (0.00) 1.3%
VHG 2.20 (-0.20) 1.0%
VNF 9.30 (0.30) 0.8%
WSS 5.60 (0.00) 0.8%
HBS 7.90 (0.10) 0.8%
VMD 16.20 (-0.05) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 3,797 (1.88) 0% 33.80 (0.01) 0%
2017 3,495 (2.31) 0% 0 (0.01) 0%
2018 3,397 (1.28) 0% 0 (0.00) 0%
2019 2,498 (1.84) 0% 0 (-0.07) 0%
2020 1,343 (1.09) 0% 0 (-0.12) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV27,928164,007837,2521,029,18717,2761,400,1111,086,9281,842,4271,281,0962,314,9101,880,7673,016,9762,844,893
Tổng lợi nhuận trước thuế11,919-16,158-23,730-22,589-50,557-107,152-42,455-121,386-68,0524,45912,95618,30326,23418,305
Lợi nhuận sau thuế 11,919-16,158-23,730-22,589-50,557-107,152-42,455-121,386-66,1772,1309,11112,60319,39412,415
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,919-16,291-23,648-22,589-50,609-106,490-41,832-120,717-64,4564,01211,47211,89615,5606,750
Tổng tài sản1,172,4751,280,9431,341,7661,107,1721,172,4751,126,9701,174,1551,469,7961,464,3851,446,0591,669,9771,235,0901,260,3591,220,847
Tổng nợ1,229,9251,344,4871,444,1521,180,9331,229,9251,183,0371,123,0711,376,2561,248,9191,162,2051,377,324941,714961,515998,913
Vốn chủ sở hữu-57,450-63,544-102,386-73,761-57,450-56,06851,08593,540215,466283,853292,653293,376298,844221,934


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |