CTCP Đầu tư và Thương mại DIC (dic)

1.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.30
1.20
1.30
1.20
137,800
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.5
35 Bi
27 Mi
141,213
2 - 1.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.20 33,700 1.30 159,700
0 1.40 262,500
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
#SMALL CAPITAL - ^SMALLCAP     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SBT 13.10 (0.00) 25.7%
IJC 15.30 (0.35) 15.0%
TCM 49.85 (0.75) 13.2%
AAA 11.70 (0.25) 11.6%
TNG 24.70 (0.20) 7.4%
VGS 34.80 (0.50) 4.8%
PGS 32.60 (0.00) 4.3%
TDC 11.40 (0.20) 3.0%
PVC 13.80 (0.20) 2.9%
IDJ 6.20 (0.20) 2.8%
SRC 33.15 (-2.30) 2.6%
SHN 6.70 (0.30) 2.2%
NVT 8.80 (0.15) 2.1%
DQC 14.40 (0.00) 1.3%
VNE 4.79 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.20 -0.10 20,000 20,000
09:16 1.30 0 100 20,100
09:21 1.30 0 300 20,400
09:42 1.30 0 300 20,700
09:46 1.30 0 100 20,800
09:47 1.20 -0.10 50,000 70,800
09:50 1.20 -0.10 1,000 71,800
10:10 1.20 -0.10 14,800 86,600
10:15 1.30 0 100 86,700
10:22 1.30 0 100 86,800
10:26 1.30 0 100 86,900
10:36 1.20 -0.10 50,000 136,900
10:38 1.20 -0.10 100 137,000
10:39 1.30 0 100 137,100
10:45 1.30 0 100 137,200
10:57 1.30 0 300 137,500
11:25 1.30 0 200 137,700
14:59 1.30 0 100 137,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 3,797 (1.88) 0% 33.80 (0.01) 0%
2017 3,495 (2.31) 0% 0 (0.01) 0%
2018 3,397 (1.28) 0% 0 (0.00) 0%
2019 2,498 (1.84) 0% 0 (-0.07) 0%
2020 1,343 (1.09) 0% 0 (-0.12) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV27,928164,007837,2521,029,18717,2761,400,1111,086,9281,842,4271,281,0962,314,9101,880,7673,016,9762,844,893
Tổng lợi nhuận trước thuế11,919-16,158-23,730-22,589-50,557-107,152-42,455-121,386-68,0524,45912,95618,30326,23418,305
Lợi nhuận sau thuế 11,919-16,158-23,730-22,589-50,557-107,152-42,455-121,386-66,1772,1309,11112,60319,39412,415
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,919-16,291-23,648-22,589-50,609-106,490-41,832-120,717-64,4564,01211,47211,89615,5606,750
Tổng tài sản1,172,4751,280,9431,341,7661,107,1721,172,4751,126,9701,174,1551,469,7961,464,3851,446,0591,669,9771,235,0901,260,3591,220,847
Tổng nợ1,229,9251,344,4871,444,1521,180,9331,229,9251,183,0371,123,0711,376,2561,248,9191,162,2051,377,324941,714961,515998,913
Vốn chủ sở hữu-57,450-63,544-102,386-73,761-57,450-56,06851,08593,540215,466283,853292,653293,376298,844221,934


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |