CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng (dnc)

73.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
73.70
73.70
73.70
73.70
0
16.7K / 16.7K
5.5K / 5.5K
13.5x / 13.5x
4.4x / 4.4x
19% # 33%
0.8
592 Bi
8 Mi / 8Mi
323
78.5 - 31.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
68.00 300 73.70 200
0 73.80 2,100
0.00 0 75.00 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 66.80 (-0.10) 54.8%
POW 11.90 (0.25) 9.5%
PGV 19.30 (0.15) 7.5%
IDC 53.00 (-0.30) 6.1%
VSH 49.50 (0.00) 4.0%
BWE 46.55 (-0.45) 3.6%
DTK 12.70 (0.00) 3.0%
NT2 20.90 (0.05) 2.1%
TDM 51.50 (0.50) 2.0%
CHP 33.45 (-0.05) 1.7%
TMP 65.30 (-4.10) 1.7%
GEG 11.45 (0.25) 1.4%
PPC 11.00 (0.00) 1.3%
SHP 34.70 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 230 (0.22) 0% 13.20 (0.01) 0%
2018 250 (0.29) 0% 14.50 (0.02) 0%
2019 305 (0.36) 0% 16.50 (0.02) 0%
2020 435 (0.40) 0% 0 (0.02) 0%
2021 546 (0.57) 0% 0 (0.03) 0%
2022 680 (0.66) 0% 0 (0.03) 0%
2023 775 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV284,814256,318182,958214,239802,483658,676567,631396,381357,735286,620218,401196,363173,543144,713
Tổng lợi nhuận trước thuế18,34514,40610,97612,17648,07636,80833,38225,61226,11019,65513,14612,03110,3027,257
Lợi nhuận sau thuế 14,38111,5658,5699,24137,39429,19426,31920,40120,64315,67110,4979,4277,9865,270
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,38111,5658,5699,24137,39429,19426,31920,40120,64315,67110,4979,4277,9865,270
Tổng tài sản225,529226,476178,086173,831173,691122,385113,86497,19882,83377,14983,50483,51274,43657,822
Tổng nợ91,864107,19267,64360,81260,24627,34630,38528,45224,01025,67143,87748,09740,49830,993
Vốn chủ sở hữu133,664119,284110,443113,019113,44595,03983,47968,74658,82351,47839,62735,41433,93826,829


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |