Công ty cổ phần Thực phẩm G.C (gcf)

21
-0.10
(-0.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.10
21.10
21.10
21
400
14.5K
1.1K
19.1x
1.4x
4% # 8%
1.8
546 Bi
26 Mi
26,033
23.5 - 11.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.00 2,000 22.00 2,000
20.50 1,000 23.20 200
0.00 0 23.30 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 21.10 0 100 100
14:24 21 -0.10 300 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
Doanh thu bán hàng và CCDV148,174118,777107,931138,185484,303433,081341,733211,132
Tổng lợi nhuận trước thuế32,13410,4998,78315,60141,48435,77441,36815,423
Lợi nhuận sau thuế 24,4197,4661,36812,47826,30426,57835,25813,528
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,4337,8192,29812,93928,88627,70735,15413,414
Tổng tài sản626,299668,205671,980659,286672,095631,005488,710336,237
Tổng nợ223,708290,491301,271284,918301,830281,224162,825155,465
Vốn chủ sở hữu402,592377,714370,709374,368370,265349,781325,885180,772


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |