CTCP Licogi 12 (l12)

4.20
0.10
(2.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.10
4.20
4.20
4.20
700
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.5
0 tỷ
7 triệu
5,506
6.9 - 3.3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.60 (3.60) 15.6%
VGI 68.60 (-1.00) 15.3%
MCH 147.50 (0.40) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 232.00 (-6.10) 2.9%
FOX 77.60 (3.50) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.20 (-0.20) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.00 (0.20) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.40 (0.90) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 14.00 (-0.30) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.10 1,100 4.30 900
4.00 31,100 4.40 1,200
3.90 200 4.50 3,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 236.87 (0.23) 0% 5.68 (0.01) 0%
2018 263.89 (0.33) 0% 6.72 (0.00) 0%
2019 300.54 (0.25) 0% 5.25 (0.00) 0%
2020 300.51 (0.25) 0% 3.83 (0.00) 0%
2021 386.54 (0.30) 0% 5.14 (0.00) 0%
2022 370.94 (0) 0% 0.50 (0) 0%
2023 302.25 (0) 0% 2.98 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV209,960325,561304,351253,825251,812332,653229,126206,301228,882373,526
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5433,0204,5264,5475,1736,0816,8299,2066,3217,890
Lợi nhuận sau thuế 1,5433,0201,5453,6723,6564,3675,6107,7044,7946,497
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5433,0201,5453,6723,6564,3675,6107,7044,7946,445
Tổng tài sản341,190369,772358,859337,462341,190369,772358,859337,462345,060349,752300,241270,723354,083384,797
Tổng nợ251,814281,939270,397250,395251,814281,939270,397250,395257,844261,885211,667204,839287,927318,472
Vốn chủ sở hữu89,37587,83388,46287,06789,37587,83388,46287,06787,21587,86788,57465,88566,15666,325


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |