CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (mpc)

14.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.80
14.60
14.80
14.60
22,200
13.4K
0K
0x
1.1x
0% # 0%
1.0
5,918 Bi
400 Mi
110,490
18.0 - 14.3
5,293 Bi
5,358 Bi
98.8%
50.30%
396 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.60 2,600 14.70 800
14.50 3,500 14.80 7,700
14.40 4,800 14.90 8,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
6,600 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
#MIDDLE CAPITAL - ^MIDCAP     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SHB 10.15 (0.00) 17.0%
REE 65.00 (0.70) 14.0%
GMD 61.80 (-0.20) 11.7%
HCM 27.80 (0.60) 9.6%
PVS 32.60 (0.60) 7.1%
PVI 60.30 (0.30) 6.4%
VSH 49.65 (0.05) 5.3%
DIG 18.00 (0.10) 5.0%
HSG 17.40 (0.25) 4.9%
PVT 25.95 (0.10) 4.2%
PHR 49.70 (-0.30) 3.1%
MPC 14.80 (0.00) 2.7%
CII 13.30 (0.10) 1.9%
PPC 11.00 (0.00) 1.6%
AGR 16.25 (0.25) 1.6%
PGD 31.50 (0.00) 1.4%
QCG 10.75 (-0.10) 1.3%
BVS 34.70 (1.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 14.60 -0.20 200 200
09:23 14.60 -0.20 3,000 3,200
09:38 14.70 -0.10 100 3,300
09:39 14.60 -0.20 100 3,400
10:10 14.60 -0.20 700 4,100
10:19 14.60 -0.20 4,900 9,000
10:25 14.60 -0.20 300 9,300
11:10 14.60 -0.20 500 9,800
13:10 14.60 -0.20 1,000 10,800
13:33 14.60 -0.20 4,200 15,000
13:45 14.60 -0.20 500 15,500
14:19 14.60 -0.20 100 15,600
14:21 14.80 0 6,600 22,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (15.77) 0% 841.28 (0.71) 0%
2018 0 (17.02) 0% 990 (0.81) 0%
2019 0 (17.07) 0% 2,300 (0.44) 0%
2020 15,206 (14.38) 0% 915 (0.67) 0%
2021 15,774.90 (13.61) 0% 1,092 (0.66) 0%
2022 18,963.20 (16.48) 0% 1,266.50 (0.87) 0%
2023 12,789.50 (2.20) 0% 639.30 (-0.10) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,347,6833,716,3822,787,2683,238,17410,912,15816,483,29313,608,25714,377,08017,074,07917,023,02215,767,10212,064,28612,472,34215,224,803
Tổng lợi nhuận trước thuế-72,50654,53011,276-49,642-95,519940,342775,365762,423498,444902,020792,200100,88012,1361,047,538
Lợi nhuận sau thuế -90,13738,3867,2809,116-105,071832,183656,592673,787444,513810,375714,16381,891-6,946921,048
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-93,87733,0187,20112,196-98,217822,597641,800668,413440,855702,857639,02072,08432,446755,077
Tổng tài sản10,651,37811,198,37810,152,25410,194,70210,208,50410,637,8429,559,1728,935,5718,064,4849,092,5159,510,2878,189,8159,225,1489,285,489
Tổng nợ5,293,2765,696,7584,683,6814,737,5054,751,3074,852,6594,067,0453,613,4863,042,4775,367,9046,518,6625,896,8446,981,5887,010,269
Vốn chủ sở hữu5,358,1035,501,6205,468,5735,457,1975,457,1975,785,1825,492,1275,322,0855,022,0073,724,6112,991,6252,292,9712,243,5602,275,219


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |