CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (mpc)

17.30
0.10
(0.58%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.20
17
17.30
17
27,700
13.7K
0K
0x
1.3x
0% # 0%
1.0
6,918 Bi
400 Mi
200,578
19.6 - 15.9
4,751 Bi
5,457 Bi
87.1%
53.46%
465 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.20 1,500 17.30 4,500
17.10 11,300 17.40 3,300
17.00 21,300 17.50 28,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
#MIDDLE CAPITAL - ^MIDCAP     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SHB 11.10 (0.05) 17.0%
REE 71.00 (0.50) 14.1%
GMD 79.00 (1.30) 10.2%
PVS 41.80 (0.80) 8.3%
HCM 25.40 (0.35) 8.0%
DIG 24.30 (0.00) 6.3%
HSG 23.15 (0.30) 6.0%
PVI 53.00 (1.50) 5.1%
VSH 51.80 (0.00) 5.1%
PVT 28.45 (0.85) 4.2%
PHR 57.60 (1.50) 3.2%
MPC 17.30 (0.10) 2.9%
CII 15.35 (0.15) 2.1%
PPC 13.65 (-0.10) 1.9%
AGR 17.60 (0.10) 1.6%
ITA 3.77 (-0.03) 1.5%
PGD 34.05 (0.05) 1.4%
BVS 36.70 (-0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 17 -0.20 500 500
09:21 17.30 0.10 100 600
09:33 17.20 0 200 800
09:37 17.20 0 200 1,000
09:48 17.20 0 2,800 3,800
09:56 17.20 0 500 4,300
10:49 17.20 0 500 4,800
11:15 17.20 0 300 5,100
11:17 17.20 0 1,000 6,100
13:10 17.20 0 400 6,500
13:11 17.20 0 700 7,200
13:12 17.20 0 200 7,400
13:13 17.20 0 500 7,900
13:21 17.30 0.10 100 8,000
13:39 17.20 0 500 8,500
13:53 17.20 0 300 8,800
13:54 17.20 0 3,000 11,800
13:58 17.30 0.10 11,700 23,500
14:10 17.30 0.10 100 23,600
14:17 17.30 0.10 500 24,100
14:31 17.30 0.10 1,500 25,600
14:34 17.30 0.10 2,000 27,600
14:39 17.30 0.10 100 27,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (15.77) 0% 841.28 (0.71) 0%
2018 0 (17.02) 0% 990 (0.81) 0%
2019 0 (17.07) 0% 2,300 (0.44) 0%
2020 15,206 (14.38) 0% 915 (0.67) 0%
2021 15,774.90 (13.61) 0% 1,092 (0.66) 0%
2022 18,963.20 (16.48) 0% 1,266.50 (0.87) 0%
2023 12,789.50 (2.20) 0% 639.30 (-0.10) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,238,1743,030,3222,366,8112,199,79510,912,15816,483,29313,608,25714,377,08017,074,07917,023,02215,767,10212,064,28612,472,34215,224,803
Tổng lợi nhuận trước thuế-49,642-11,96461,343-95,257-95,519940,342775,365762,423498,444902,020792,200100,88012,1361,047,538
Lợi nhuận sau thuế 9,116-26,06610,159-98,279-105,071832,183656,592673,787444,513810,375714,16381,891-6,946921,048
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,196-23,40810,957-97,271-98,217822,597641,800668,413440,855702,857639,02072,08432,446755,077
Tổng tài sản10,194,70210,973,28910,432,6739,502,28910,208,50410,637,8429,559,1728,935,5718,064,4849,092,5159,510,2878,189,8159,225,1489,285,489
Tổng nợ4,737,5055,353,9514,760,5723,830,2454,751,3074,852,6594,067,0453,613,4863,042,4775,367,9046,518,6625,896,8446,981,5887,010,269
Vốn chủ sở hữu5,457,1975,619,3385,672,1015,672,0445,457,1975,785,1825,492,1275,322,0855,022,0073,724,6112,991,6252,292,9712,243,5602,275,219


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |