CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (mpc)

14.60
-0.20
(-1.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.80
14.90
14.90
14.60
37,000
13.4K
0K
0x
1.1x
0% # 0%
1.1
5,838 Bi
400 Mi
110,343
18.0 - 14.3
5,293 Bi
5,358 Bi
98.8%
50.30%
396 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.60 5,500 14.70 7,500
14.50 14,000 14.80 23,100
14.40 14,300 14.90 10,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 15,000

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
#MIDDLE CAPITAL - ^MIDCAP     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SHB 10.35 (0.00) 17.0%
REE 67.40 (-0.40) 14.3%
HCM 29.55 (-0.05) 10.0%
GMD 66.90 (-0.40) 9.4%
PVS 34.30 (0.00) 7.4%
DIG 21.00 (0.00) 5.7%
PVI 51.90 (0.10) 5.4%
HSG 19.00 (0.10) 5.2%
VSH 50.00 (0.00) 5.2%
PVT 27.40 (0.20) 4.3%
PHR 59.10 (-0.30) 3.6%
MPC 14.60 (-0.20) 2.7%
CII 14.55 (0.00) 2.1%
AGR 17.70 (-0.05) 1.7%
PPC 11.50 (0.10) 1.7%
QCG 11.85 (-0.15) 1.5%
PGD 31.55 (-0.05) 1.4%
BVS 39.10 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 14.90 0.10 100 100
09:19 14.80 0 600 700
09:29 14.80 0 100 800
09:56 14.70 -0.10 9,300 10,100
09:58 14.70 -0.10 500 10,600
10:10 14.60 -0.20 4,100 14,700
10:16 14.70 -0.10 2,000 16,700
10:24 14.60 -0.20 1,000 17,700
10:25 14.60 -0.20 500 18,200
10:41 14.60 -0.20 700 18,900
11:13 14.70 -0.10 500 19,400
11:14 14.70 -0.10 500 19,900
11:23 14.70 -0.10 1,000 20,900
13:11 14.70 -0.10 100 21,000
13:12 14.70 -0.10 100 21,100
13:14 14.70 -0.10 200 21,300
13:25 14.70 -0.10 100 21,400
13:27 14.60 -0.20 10,000 31,400
13:42 14.60 -0.20 1,000 32,400
14:10 14.60 -0.20 500 32,900
14:47 14.70 -0.10 1,000 33,900
14:49 14.60 -0.20 2,000 35,900
14:55 14.70 -0.10 100 36,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (15.77) 0% 841.28 (0.71) 0%
2018 0 (17.02) 0% 990 (0.81) 0%
2019 0 (17.07) 0% 2,300 (0.44) 0%
2020 15,206 (14.38) 0% 915 (0.67) 0%
2021 15,774.90 (13.61) 0% 1,092 (0.66) 0%
2022 18,963.20 (16.48) 0% 1,266.50 (0.87) 0%
2023 12,789.50 (2.20) 0% 639.30 (-0.10) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,347,6833,716,3822,787,2683,238,17410,912,15816,483,29313,608,25714,377,08017,074,07917,023,02215,767,10212,064,28612,472,34215,224,803
Tổng lợi nhuận trước thuế-72,50654,53011,276-49,642-95,519940,342775,365762,423498,444902,020792,200100,88012,1361,047,538
Lợi nhuận sau thuế -90,13738,3867,2809,116-105,071832,183656,592673,787444,513810,375714,16381,891-6,946921,048
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-93,87733,0187,20112,196-98,217822,597641,800668,413440,855702,857639,02072,08432,446755,077
Tổng tài sản10,651,37811,198,37810,152,25410,194,70210,208,50410,637,8429,559,1728,935,5718,064,4849,092,5159,510,2878,189,8159,225,1489,285,489
Tổng nợ5,293,2765,696,7584,683,6814,737,5054,751,3074,852,6594,067,0453,613,4863,042,4775,367,9046,518,6625,896,8446,981,5887,010,269
Vốn chủ sở hữu5,358,1035,501,6205,468,5735,457,1975,457,1975,785,1825,492,1275,322,0855,022,0073,724,6112,991,6252,292,9712,243,5602,275,219


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |