CTCP Chứng khoán Thành Công (tci)

12.10
-0.20
(-1.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.30
12.30
12.30
12.05
147,900
25.0k
1.5k
8.5 lần
4%
6%
2.1
633 tỷ
101 triệu
248,475
13.7 - 5
529 tỷ
1,285 tỷ
41.2%
70.85%
347 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.10 (4.10) 15.6%
VGI 68.70 (-0.90) 15.3%
MCH 147.40 (0.30) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 238.00 (-0.10) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 66.10 (0.40) 1.8%
PGV 21.00 (0.50) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.50 (0.70) 1.5%
QNS 49.10 (-0.30) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.20 (0.40) 1.2%
MSR 14.80 (0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.50 (1.00) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.10 9,500 12.15 30,100
12.05 52,400 12.20 20,900
12.00 30,400 12.25 15,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 7,800

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 12.30 -0.10 1,500 1,500
09:18 12.30 -0.10 1,000 2,500
09:22 12.30 -0.10 4,900 7,400
09:23 12.30 -0.10 800 8,200
09:25 12.30 -0.10 1,200 9,400
09:31 12.30 -0.10 200 9,600
09:35 12.25 -0.15 6,500 16,100
09:38 12.20 -0.20 1,900 18,000
09:40 12.20 -0.20 500 18,500
09:43 12.20 -0.20 500 19,000
09:53 12.15 -0.25 1,400 20,400
09:54 12.15 -0.25 400 20,800
09:57 12.15 -0.25 200 21,000
09:58 12.15 -0.25 500 21,500
10:10 12.20 -0.20 2,300 23,800
10:11 12.15 -0.25 6,000 29,800
10:18 12.15 -0.25 400 30,200
10:24 12.15 -0.25 7,700 37,900
10:25 12.15 -0.25 2,300 40,200
10:26 12.20 -0.20 1,300 41,500
10:28 12.15 -0.25 300 41,800
10:36 12.10 -0.30 1,000 42,800
10:37 12.10 -0.30 100 42,900
10:44 12.10 -0.30 200 43,100
10:45 12.10 -0.30 500 43,600
10:50 12.10 -0.30 3,000 46,600
10:51 12.10 -0.30 11,800 58,400
10:53 12.10 -0.30 100 58,500
10:55 12.05 -0.35 2,900 61,400
11:10 12.15 -0.25 34,200 95,600
11:16 12.10 -0.30 100 95,700
11:19 12.10 -0.30 500 96,200
11:29 12.10 -0.30 1,800 98,000
12:59 12.10 -0.30 200 98,200
13:11 12.10 -0.30 3,200 101,400
13:14 12.10 -0.30 2,400 103,800
13:16 12.10 -0.30 1,000 104,800
13:19 12.10 -0.30 500 105,300
13:21 12.15 -0.25 200 105,500
13:23 12.15 -0.25 500 106,000
13:28 12.10 -0.30 100 106,100
13:33 12.10 -0.30 1,000 107,100
13:34 12.10 -0.30 1,300 108,400
13:35 12.15 -0.25 500 108,900
13:37 12.15 -0.25 200 109,100
13:38 12.15 -0.25 100 109,200
13:39 12.15 -0.25 200 109,400
13:45 12.10 -0.30 3,000 112,400
13:47 12.10 -0.30 500 112,900
13:50 12.10 -0.30 2,400 115,300
13:51 12.15 -0.25 100 115,400
13:52 12.15 -0.25 300 115,700
13:56 12.10 -0.30 200 115,900
13:59 12.10 -0.30 1,000 116,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 37.19 (0.04) 0% 14.78 (0.01) 0%
2018 20.53 (0.05) 0% 4.14 (0.01) 0%
2019 32.60 (0.11) 0% 13.43 (0.03) 0%
2020 57.70 (0.14) 0% 0 (0.03) 0%
2021 186.20 (0.32) 0% 80.10 (0.17) 0%
2022 435 (0.22) 0% 0 (0.07) 0%
2023 255.67 (0.03) 0% 113.25 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV56,51638,59356,21046,162169,124212,282316,957143,902114,12450,50720,02842,14233,733
Tổng lợi nhuận trước thuế22,9734,72725,38429,35767,27085,765217,19039,66634,06712,155-23,42513,23010,759
Lợi nhuận sau thuế 22,8614,96220,90825,79358,43970,004173,07234,71728,12212,155-24,1369,39510,555
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,8614,96220,90825,79358,43970,004173,07234,71728,12212,155-24,1369,39510,555
Tổng tài sản1,814,5031,883,8161,869,2441,593,9511,883,8161,393,4051,572,726760,919439,557360,726324,305348,328
Tổng nợ529,017563,673541,708309,490563,673186,672376,102327,12976,48517,9781,5091,397
Vốn chủ sở hữu1,285,4871,320,1431,327,5371,284,4611,320,1431,206,7321,196,624433,791363,072342,748322,795346,931


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |