CTCP Chứng khoán Everest (evs)

7.80
0.30
(4%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.50
7.50
7.90
7.50
372,900
11.9k
0.5k
14.5 lần
0.6 lần
4% # 4%
1.9
1,269 tỷ
165 triệu
139,876
12.3 - 5.4
456 tỷ
1,967 tỷ
23.2%
81.18%
128 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
7,600 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (24 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 36.65 (0.25) 24.9%
VND 21.70 (-0.20) 11.7%
HCM 29.45 (-0.05) 10.1%
VCI 50.20 (1.00) 9.7%
SHS 19.60 (0.00) 7.2%
MBS 32.00 (0.20) 6.0%
VIX 18.25 (0.00) 5.5%
BSI 58.00 (-0.20) 5.3%
FTS 45.65 (-0.45) 4.5%
CTS 42.50 (-0.50) 2.9%
ORS 15.25 (0.00) 2.1%
VDS 21.35 (0.25) 2.0%
AGR 20.10 (0.00) 1.9%
TVS 23.90 (0.00) 1.7%
BVS 39.70 (-0.30) 1.3%
APG 14.50 (-0.25) 1.0%
EVS 7.80 (0.30) 0.6%
TVB 8.25 (0.01) 0.4%
IVS 12.00 (0.00) 0.4%
APS 7.20 (0.30) 0.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.70 0.20 6,400 6,400
09:13 7.70 0.20 100 6,500
09:20 7.70 0.20 13,000 19,500
09:25 7.60 0.10 100 19,600
09:26 7.70 0.20 3,200 22,800
09:27 7.60 0.10 200 23,000
09:29 7.60 0.10 500 23,500
09:31 7.60 0.10 400 23,900
09:32 7.70 0.20 1,100 25,000
09:40 7.60 0.10 11,000 36,000
09:44 7.60 0.10 200 36,200
09:45 7.60 0.10 500 36,700
09:46 7.70 0.20 200 36,900
09:50 7.60 0.10 2,000 38,900
09:52 7.60 0.10 400 39,300
09:59 7.70 0.20 500 39,800
10:10 7.70 0.20 100 39,900
10:26 7.60 0.10 6,200 46,100
10:27 7.70 0.20 100 46,200
10:29 7.70 0.20 300 46,500
10:34 7.60 0.10 13,700 60,200
10:35 7.70 0.20 4,200 64,400
10:38 7.70 0.20 100 64,500
10:43 7.70 0.20 2,000 66,500
10:44 7.70 0.20 1,000 67,500
10:45 7.80 0.30 32,700 100,200
10:49 7.80 0.30 900 101,100
10:50 7.90 0.40 31,900 133,000
10:51 7.90 0.40 100 133,100
10:52 7.90 0.40 1,000 134,100
10:53 7.90 0.40 12,100 146,200
10:55 7.90 0.40 200 146,400
10:57 7.80 0.30 4,100 150,500
10:58 7.90 0.40 100 150,600
11:10 7.80 0.30 36,700 187,300
11:13 7.90 0.40 4,300 191,600
11:19 7.80 0.30 7,800 199,400
11:21 7.80 0.30 200 199,600
11:25 7.80 0.30 1,000 200,600
13:10 7.80 0.30 17,200 217,800
13:15 7.80 0.30 100 217,900
13:25 7.70 0.20 10,000 227,900
13:26 7.70 0.20 1,100 229,000
13:27 7.80 0.30 100 229,100
13:30 7.80 0.30 1,000 230,100
13:32 7.80 0.30 100 230,200
13:33 7.80 0.30 2,100 232,300
13:34 7.80 0.30 100 232,400
13:40 7.70 0.20 100 232,500
13:41 7.80 0.30 100 232,600
13:44 7.80 0.30 1,000 233,600
13:46 7.80 0.30 200 233,800
13:47 7.70 0.20 2,000 235,800
13:48 7.70 0.20 10,400 246,200
13:49 7.70 0.20 22,600 268,800
13:51 7.70 0.20 1,100 269,900
13:52 7.80 0.30 100 270,000
13:53 7.80 0.30 28,100 298,100
13:54 7.80 0.30 900 299,000
13:59 7.80 0.30 5,000 304,000
14:10 7.80 0.30 49,700 353,700
14:12 7.80 0.30 1,400 355,100
14:14 7.80 0.30 500 355,600
14:19 7.80 0.30 600 356,200
14:22 7.80 0.30 10,100 366,300
14:24 7.80 0.30 600 366,900
14:44 7.80 0.30 6,000 372,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 61 (0.07) 0% 0 (0.28) 0%
2019 308.27 (0.20) 0% 77.95 (0.01) 0%
2020 209 (0.35) 0% 47.85 (0.06) 0%
2021 238.39 (1.11) 0% 0 (0.42) 0%
2022 1,814.70 (0.91) 0% 458.31 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV51,238120,737136,72363,669382,991905,5511,113,080351,467197,007172,91666,38658,844
Tổng lợi nhuận trước thuế18,8565,48572,23613,49842,77390,886522,52770,43010,14953,377277,953-179,200
Lợi nhuận sau thuế 15,0774,42357,98210,63733,31375,935422,14457,2118,14142,819277,698-179,200
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,0774,42357,98210,63733,31375,935422,14457,2118,14142,819277,698-179,200
Tổng tài sản2,423,1252,360,8392,303,5782,272,5102,356,4972,454,9613,210,722879,5991,266,4231,051,638681,405401,935
Tổng nợ455,998404,446351,608378,522404,446532,4261,343,015101,537545,173337,5529,1737,401
Vốn chủ sở hữu1,967,1281,956,3931,951,9701,893,9891,952,0511,922,5351,867,707778,062721,251714,086672,232394,534


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |