CTCP Chứng khoán Thiên Việt (tvs)

24
0.10
(0.42%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.90
24
24.05
23.90
25,300
14.3k
2.1k
11.6 lần
1.7 lần
2% # 14%
1.1
3,616 tỷ
151 triệu
90,283
27.6 - 16.1
12,571 tỷ
2,160 tỷ
582.1%
14.66%
451 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.95 2,500 24.00 600
23.90 3,800 24.05 2,500
23.85 10,300 24.10 3,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 12,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (24 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 36.85 (0.45) 24.9%
VND 22.10 (0.20) 11.7%
HCM 29.65 (0.15) 10.1%
VCI 49.55 (0.35) 9.7%
SHS 19.90 (0.30) 7.2%
MBS 32.10 (0.30) 6.0%
VIX 18.45 (0.20) 5.5%
BSI 58.30 (0.10) 5.3%
FTS 46.20 (0.10) 4.5%
CTS 43.00 (0.00) 2.9%
ORS 15.35 (0.10) 2.1%
VDS 21.50 (0.40) 2.0%
AGR 20.30 (0.20) 1.9%
TVS 24.00 (0.10) 1.7%
BVS 40.10 (0.10) 1.3%
APG 14.80 (0.05) 1.0%
EVS 7.60 (0.10) 0.6%
TVB 8.38 (0.14) 0.4%
IVS 12.20 (0.20) 0.4%
APS 7.00 (0.10) 0.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 24 -0.15 4,600 4,600
09:15 24 -0.15 100 4,700
09:17 24 -0.15 200 4,900
09:19 24 -0.15 2,900 7,800
09:22 24.05 -0.10 100 7,900
09:23 23.90 -0.25 6,000 13,900
09:24 23.90 -0.25 1,900 15,800
09:31 24 -0.15 2,400 18,200
09:38 24 -0.15 5,000 23,200
09:40 24 -0.15 2,000 25,200
09:41 24 -0.15 100 25,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.41) 0% 72.70 (0.17) 0%
2018 0 (0.49) 0% 131.40 (0.14) 0%
2019 0 (0.43) 0% 125 (0.11) 0%
2020 0 (0.64) 0% 100.80 (0.23) 0%
2021 0 (1.04) 0% 0.01 (0.52) 5,171%
2022 0 (1.05) 0% 269 (0.09) 0%
2023 0 (0.30) 0% 226.80 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV371,994347,096352,466343,7461,332,4821,022,1301,042,046635,319425,508486,058413,585167,510206,901175,607
Tổng lợi nhuận trước thuế131,22929,11781,704148,178312,91052,445644,011288,672137,000176,817208,44881,738113,01698,934
Lợi nhuận sau thuế 101,72525,35062,213122,831251,70944,179517,092232,670110,234140,626168,20166,89589,20379,006
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ101,72525,35062,213122,831251,70944,179517,092232,670110,234140,626168,20166,89589,20379,006
Tổng tài sản14,731,06013,529,10611,019,71611,408,15113,529,1069,459,5757,187,1173,911,0802,986,7402,685,1741,613,0731,361,144724,237751,289
Tổng nợ12,571,25411,473,6908,989,6509,440,49811,473,6907,691,0935,432,2052,602,9032,006,4621,811,425867,952751,095150,237239,521
Vốn chủ sở hữu2,159,8062,055,4162,030,0661,967,6532,055,4161,768,4821,754,9121,308,177980,278873,750745,121610,049574,001511,768


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |