Công ty cổ phần Petro Times (ppt)

11.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.80
11.80
12.10
11.50
164,200
11.5k
0.6k
20.7 lần
1.0 lần
2% # 5%
0
186 tỷ
16 triệu
34,617
21.7 - 11.6
283 tỷ
182 tỷ
155.9%
39.08%
29 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.70 1,600 11.80 2,200
11.60 2,700 11.90 1,500
11.50 24,200 12.00 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.90 0.40 6,900 6,900
09:12 11.90 0.40 3,700 10,600
09:14 12 0.50 12,600 23,200
09:17 11.90 0.40 11,000 34,200
09:19 11.80 0.30 10,000 44,200
09:20 11.80 0.30 300 44,500
09:22 11.80 0.30 100 44,600
09:29 11.70 0.20 6,600 51,200
09:38 11.70 0.20 2,000 53,200
09:41 11.60 0.10 4,500 57,700
09:42 11.50 0 37,600 95,300
09:43 11.70 0.20 16,800 112,100
09:46 11.60 0.10 1,200 113,300
09:47 11.50 0 8,700 122,000
09:48 11.50 0 41,300 163,300
09:49 11.80 0.30 900 164,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2022 2,000 (0.56) 0% 7.20 (0.00) 0%
2023 2,500 (0.58) 0% 9 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV945,4871,084,013989,905647,4703,305,9852,120,3501,432,364496,636314,381
Tổng lợi nhuận trước thuế2,5432,2472,0794,3509,4228,8485,5071,436875
Lợi nhuận sau thuế 2,0341,7971,6633,4807,5307,0114,2401,086700
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0341,7971,6633,4807,5307,0114,2401,086700
Tổng tài sản464,590494,018501,067436,964485,965329,600264,603110,99462,203
Tổng nợ283,008313,708322,515267,575313,708165,082176,96292,59444,889
Vốn chủ sở hữu181,582180,310178,553169,390180,310164,51887,64118,40117,314


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |