CTCP Chứng khoán Dầu khí (psi)

8.10
0.10
(1.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8.20
7.90
81,500
11.6k
0.5k
16.9 lần
0.7 lần
1% # 4%
1.8
485 tỷ
60 triệu
106,653
12.2 - 3.8
1,708 tỷ
693 tỷ
246.4%
28.86%
225 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 14,000 8.10 9,900
7.90 43,200 8.20 29,900
7.80 34,600 8.30 27,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (24 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 36.75 (0.35) 24.9%
VND 21.95 (0.05) 11.7%
HCM 29.40 (-0.10) 10.1%
VCI 49.75 (0.55) 9.7%
SHS 19.60 (0.00) 7.2%
MBS 31.60 (-0.20) 6.0%
VIX 18.35 (0.10) 5.5%
BSI 58.20 (0.00) 5.3%
FTS 45.65 (-0.45) 4.5%
CTS 42.60 (-0.40) 2.9%
ORS 15.30 (0.05) 2.1%
VDS 21.40 (0.30) 2.0%
AGR 20.10 (0.00) 1.9%
TVS 23.90 (0.00) 1.7%
BVS 39.70 (-0.30) 1.3%
APG 14.70 (-0.05) 1.0%
EVS 7.80 (0.30) 0.6%
TVB 8.33 (0.09) 0.4%
IVS 12.00 (0.00) 0.4%
APS 7.20 (0.30) 0.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8 0 100 100
09:11 8.10 0.10 14,800 14,900
09:12 8.10 0.10 200 15,100
09:13 8.20 0.20 1,700 16,800
09:17 8.20 0.20 2,000 18,800
09:18 8.20 0.20 1,200 20,000
09:20 8.20 0.20 100 20,100
09:21 8.20 0.20 200 20,300
09:34 8.20 0.20 200 20,500
09:40 8.20 0.20 100 20,600
09:49 8.10 0.10 1,600 22,200
09:52 8.20 0.20 1,000 23,200
10:10 8.10 0.10 4,000 27,200
10:14 8.10 0.10 200 27,400
10:19 8.10 0.10 100 27,500
10:20 8.10 0.10 100 27,600
10:25 8.10 0.10 2,100 29,700
10:29 8.10 0.10 1,000 30,700
10:35 8.20 0.20 43,100 73,800
10:36 8.20 0.20 100 73,900
10:45 8.20 0.20 100 74,000
10:50 8.10 0.10 100 74,100
10:51 8.10 0.10 200 74,300
10:56 8.10 0.10 5,000 79,300
11:10 8.10 0.10 1,700 81,000
11:15 8.10 0.10 500 81,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.09) 0% 5 (0.02) 0%
2018 100 (0.10) 0% 5 (0.01) 0%
2019 130 (0.12) 0% 5.50 (0.01) 0%
2020 150 (0.16) 0% 6.50 (0.01) 0%
2021 180 (0.45) 0% 7.90 (0.04) 0%
2022 380 (0.48) 0% 22.50 (0.03) 0%
2023 260 (0.15) 0% 20 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV92,38272,56678,50065,006299,619482,161453,404157,381122,31099,78388,69183,00695,37297,034
Tổng lợi nhuận trước thuế12,5667012,69712,43330,77426,57743,5666,6016,9245,32517,7465,0123055,022
Lợi nhuận sau thuế 10,3821418,5449,87724,45626,57735,1536,9346,3455,32517,7465,0123055,022
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,3821418,5449,87724,45626,57735,1536,9346,3455,32517,7465,0123055,022
Tổng tài sản2,401,3032,258,9192,003,0741,773,0272,254,1452,015,3272,215,9901,273,706901,010647,669647,235640,4841,281,779813,844
Tổng nợ1,708,1681,571,6951,315,9921,094,4881,571,3931,356,2811,564,103648,455282,19334,69739,08937,083683,390214,861
Vốn chủ sở hữu693,135687,224687,083678,538682,753659,046651,887625,251618,816612,972608,147603,401598,389598,983


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |