(fpt)

126.10
-1.20
(-0.94%)

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Quý

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
TÀI SẢN NGẮN HẠN36,709,54339,531,94338,758,39629,524,49230,933,92435,269,47437,159,70636,617,35035,116,78430,655,506
Tiền và các khoản tương đương tiền8,279,1567,153,6256,236,4753,289,4246,440,1773,737,2915,219,9504,825,8405,417,8455,446,784
Tiền5,975,1274,868,7324,116,4953,068,0133,880,8603,482,9633,951,8712,854,8183,447,3772,936,232
các khoản tương đương tiền2,304,0282,284,8932,119,979221,4112,559,317254,3281,268,0781,971,0211,970,4672,510,551
Đầu tư tài chính ngắn hạn16,104,20519,618,19520,451,94113,860,71913,036,07220,389,02521,520,47321,606,12920,730,72016,055,301
Chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Các khoản phải thu ngắn hạn9,533,9359,819,3199,006,4659,293,9338,510,1528,184,6617,494,5467,635,3936,882,3196,654,818
Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,044,7098,927,0018,039,5697,918,1657,977,1557,096,4266,459,9156,583,9216,211,9565,827,087
Trả trước cho người bán ngắn hạn348,405419,601500,907646,447293,039378,829318,135340,903400,846338,658
Phải thu nội bộ ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng182,965229,678227,380231,842199,252186,100182,114175,086168,939119,879
Phải thu ngắn hạn khác869,4951,003,092950,3331,194,702741,7241,033,125875,154793,796595,810629,749
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-912,156-810,601-762,287-747,991-701,902-610,435-571,288-558,811-529,995-520,966
Hàng tồn kho1,593,4111,757,5472,028,2602,085,3091,965,7872,188,1562,207,4601,841,8941,507,3421,955,072
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-131,545-138,893-150,564-150,957-155,330-108,357-99,760-107,126-115,972-120,577
Tài sản ngắn hạn khác1,198,8351,183,2551,035,254995,105981,735770,339717,276708,092578,555543,530
Chi phí trả trước ngắn hạn582,949629,748516,741503,245409,346427,201397,223394,619290,950276,299
Thuế GTGT được khấu trừ531,703506,465477,098405,706385,749323,529299,774271,297256,103243,800
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước84,18147,04141,41486,153186,63919,60820,27842,17631,50123,430
TÀI SẢN DÀI HẠN23,615,73222,580,73321,798,28921,216,66820,721,48319,857,62619,135,84418,983,94818,579,85917,589,371
Các khoản phải thu dài hạn247,407237,407228,789223,260225,090198,477177,183187,691167,244168,588
Phải thu dài hạn của khách hàngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu về cho vay dài hạnN/A5827291,0021,1891,2911,5051,8432,2682,574
Phải thu dài hạn khác299,779289,197280,432274,630276,273249,558228,050240,576219,704220,362
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-52,372-52,372-52,372-52,372-52,372-52,372-52,372-54,729-54,729-54,729
Tài sản cố định13,643,23213,261,73812,264,58911,983,45512,032,91411,384,34010,634,89510,565,69710,398,8418,442,954
Tài sản cố định hữu hình12,382,11612,077,07111,043,23910,712,64010,714,23110,171,7869,515,9099,444,6849,260,9387,360,311
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-7,174,282-6,819,889-6,616,512
Tài sản cố định thuê tài chính4,0182,66325,00629,26231,62330,36032,9314,2724,8422,559
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-3,406-3,160-3,351
Tài sản cố định vô hình1,257,0971,182,0031,196,3431,241,5521,287,0601,182,1931,086,0531,116,7391,133,0601,080,083
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-1,105,570-1,116,047-1,066,204
Bất động sản đầu tưN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dở dang dài hạn1,315,2701,328,9561,758,0551,240,5831,062,188955,4091,398,3601,191,1291,292,0462,775,668
Đầu tư tài chính dài hạn3,367,4023,223,2963,045,1693,257,2093,251,6883,360,6043,130,0483,311,1173,100,4582,754,826
Đầu tư vào công ty conN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanh2,140,0032,012,2511,962,1072,251,5122,206,5342,110,5922,010,7912,226,8752,016,4701,666,577
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác2,830,3552,562,6752,432,0932,364,5502,386,8372,261,5881,997,5961,965,5811,931,0061,797,807
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn-1,623,156-1,371,830-1,369,231-1,379,053-1,351,883-1,024,083-881,583-881,583-847,218-709,758
Lợi thế thương mại1,283,790755,457693,010715,362407,944422,574N/A451,674466,929508,002
Tài sản dài hạn khác3,758,6303,773,8753,808,6753,796,7963,741,6563,536,2203,795,3573,276,6393,154,3392,939,331
Chi phí trả trước dài hạn3,389,9453,426,7933,492,3453,516,5013,488,2523,264,8033,125,0553,041,5532,972,6962,819,282
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại368,684347,081316,329280,295253,404271,416233,097235,085181,642120,049
Tài sản dài hạn khácN/AN/AN/AN/AN/AN/A437,203N/AN/AN/A
TỔNG CỘNG TÀI SẢN60,325,27662,112,67660,556,68650,741,16151,655,40855,127,10156,295,55155,601,29953,696,64348,244,877
NỢ PHẢI TRẢ30,376,92133,707,02031,961,50123,679,98226,312,42731,071,33332,883,87832,641,89732,276,46627,920,744
Nợ ngắn hạn29,667,28033,050,41531,322,66623,043,50424,534,23128,697,86030,416,06230,137,62529,811,58725,891,181
Nợ dài hạn709,640656,605638,835636,4771,778,1962,373,4722,467,8152,504,2722,464,8792,029,562
Dự phòng phải trả dài hạn69,31736,1541,8652,1322,7632,5434,5895,1395,2304,728
VỐN CHỦ SỞ HỮU29,948,35428,405,65528,595,18427,061,17925,342,98024,055,76823,411,67322,959,40121,420,17620,324,133
VỐN CHỦ SỞ HỮU29,945,60428,402,90528,592,43427,058,42925,340,23024,053,01823,408,92322,956,65121,417,42620,321,383
Thặng dư vốn cổ phần49,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,71349,713
Quỹ đầu tư phát triển1,559,9951,278,2511,186,1621,134,1171,079,641709,313703,060567,067574,902517,940
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,679,2088,388,77510,666,1189,207,1277,704,0796,953,1696,595,2168,244,3156,997,8496,089,271
Quỹ dự phòng tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Nguồn kinh phí và quỹ khác2,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,750
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ4,958,1944,771,5714,444,6284,472,3604,310,6204,160,4823,852,2463,775,6233,477,4163,340,600
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN60,325,27662,112,67660,556,68650,741,16151,655,40855,127,10156,295,55155,601,29953,696,64348,244,877

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN NGẮN HẠN30,937,71135,118,37225,612,48918,979,17618,406,08716,059,93721,908,66218,959,00916,964,33212,908,243
Tiền và các khoản tương đương tiền6,440,1775,417,8454,686,1913,453,3883,925,7273,480,6596,013,3613,584,7094,336,2822,750,971
Tiền3,880,8603,447,3772,216,7422,611,6442,682,4371,886,4352,708,3961,879,3972,072,2061,426,911
các khoản tương đương tiền2,559,3171,970,4672,469,448841,7441,243,2901,594,2243,304,9641,705,3112,264,0761,324,060
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,047,23420,730,72012,435,9186,708,9785,568,6234,379,4463,472,0872,617,4411,441,4861,443,449
Chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A2,617,4411,450,8921,452,855
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-9,405-9,405
Các khoản phải thu ngắn hạn8,502,8956,882,1826,265,4116,536,2516,426,9466,151,7826,640,1355,534,2095,034,3374,411,534
Phải thu ngắn hạn của khách hàng7,990,0766,211,9565,564,3925,812,9385,561,5455,038,3784,813,6444,477,1224,005,2253,658,267
Trả trước cho người bán ngắn hạn292,916400,707459,336274,779218,42795,340502,798346,030400,189253,623
Phải thu nội bộ ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng199,252168,939197,972318,339251,954431,581621,152516,837522,982419,889
Phải thu ngắn hạn khác719,203595,813480,833491,315658,775767,000845,228476,421401,395320,027
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-699,436-529,995-622,654-361,515-264,666-180,518-142,688-282,202-295,455-240,272
Hàng tồn kho1,965,7871,507,3421,290,0911,284,2001,340,6871,020,2124,553,8085,268,0994,572,6363,328,881
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-155,330-115,972-114,991-65,758-60,615-3,831-63,221-63,932-79,697-24,925
Tài sản ngắn hạn khác981,616580,281934,876996,3571,144,1021,027,8371,229,2691,954,5491,579,589973,408
Chi phí trả trước ngắn hạn409,346290,950621,038692,500962,477759,948700,736829,521592,435178,530
Thuế GTGT được khấu trừ392,864256,817268,314175,754138,812156,145405,3611,106,181921,625757,074
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước179,40532,51245,523128,10242,812111,743123,17118,84633,74310,025
TÀI SẢN DÀI HẠN20,712,69218,579,56716,121,83314,414,98811,350,9798,939,7397,924,5987,086,5795,694,0114,662,314
Các khoản phải thu dài hạn225,090167,244242,872262,484109,788231,657380,965348,638N/A1,213
Phải thu dài hạn của khách hàngN/AN/AN/AN/AN/A161,551242,327242,327N/AN/A
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu về cho vay dài hạn1,1892,26893,99247,427392N/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu dài hạn khác276,273219,704203,229269,405164,124124,834192,339160,161N/A1,213
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-52,372-54,729-54,729-54,729-54,729-54,729-53,700-53,850N/AN/A
Tài sản cố định12,032,91410,398,8378,317,8227,492,1676,513,7355,247,2854,589,9834,292,2533,300,5463,075,863
Tài sản cố định hữu hình10,714,2319,260,9347,219,5516,295,2615,207,1254,585,4934,131,2983,971,4022,998,0022,263,587
Giá trị hao mòn lũy kếN/A-6,819,889-5,726,019-5,005,800-4,264,858-3,674,681-3,800,729-2,965,670-2,354,531-1,868,835
Tài sản cố định thuê tài chính31,6234,8422,9022,8453,0243,6562,4631,737740546
Giá trị hao mòn lũy kếN/A-3,160-3,129-3,213-2,184-1,046-983-664-219-249
Tài sản cố định vô hình1,287,0601,133,0601,095,3691,194,0611,303,585658,135456,220319,114301,803272,628
Giá trị hao mòn lũy kếN/A-1,116,047-941,599-779,753-611,777-459,284-365,007-291,231-227,584-207,563
Bất động sản đầu tưN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dở dang dài hạn1,062,1841,290,5982,373,3931,650,4701,174,778805,5591,020,980692,575537,241539,103
Đầu tư tài chính dài hạn3,238,2993,101,9932,581,1742,496,5522,202,4661,783,369826,327727,905796,508706,727
Đầu tư vào công ty conN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanh2,205,7362,018,0051,980,8171,912,7121,676,2311,333,704289,799271,434251,078225,525
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác2,399,0731,931,006903,457893,623793,360749,259756,802632,649703,175663,469
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn-1,376,710-847,218-303,299-309,784-267,125-299,595-221,058-176,177-157,744-182,267
Lợi thế thương mại407,944465,985200,034225,929326,017N/AN/AN/A333,170N/A
Tài sản dài hạn khác3,746,2583,154,9082,406,5352,287,3831,024,193871,8681,106,3411,025,206726,543647,002
Chi phí trả trước dài hạn3,488,2522,972,6962,267,0662,247,131986,963811,4331,017,386808,536523,437489,424
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại258,005182,211139,46940,25137,22960,43488,955216,669131,807103,537
Tài sản dài hạn khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A71,29954,042
TỔNG CỘNG TÀI SẢN51,650,40353,697,94041,734,32333,394,16429,757,06724,999,67629,833,26126,045,58822,658,34317,570,557
NỢ PHẢI TRẢ26,294,27932,279,95523,128,65516,594,87414,982,09611,761,30018,385,18615,863,30213,400,5259,316,700
Nợ ngắn hạn24,521,16129,761,10622,364,71016,102,25614,451,14911,100,34417,429,65514,967,55412,070,3439,068,740
Nợ dài hạn1,773,1172,518,849763,945492,617530,946660,955955,530895,7481,330,182247,960
Dự phòng phải trả dài hạn2,7635,2306,0807,7737,8573,3785,6106,60412N/A
VỐN CHỦ SỞ HỮU25,356,12421,417,98518,605,66716,799,28914,774,97013,238,37611,448,07510,182,2859,257,8187,208,665
VỐN CHỦ SỞ HỮU25,353,37421,415,23518,602,91716,796,53914,772,22013,235,62611,445,32510,179,5359,255,0687,205,915
Thặng dư vốn cổ phần49,71349,71349,71349,94149,46549,46549,46549,46549,46549,466
Quỹ đầu tư phát triển1,086,270570,491442,371307,526222,962171,160126,88979,036166,60378,667
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối7,711,6817,000,4806,390,9065,960,6765,293,1665,511,4084,614,3394,394,5544,268,1534,207,342
Quỹ dự phòng tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Nguồn kinh phí và quỹ khác2,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,7502,750
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ4,309,6563,477,0412,860,0942,835,0862,301,8511,809,3851,922,9521,601,3071,344,4731,045,192
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN51,650,40353,697,94041,734,32333,394,16429,757,06724,999,67629,833,26126,045,58822,658,34317,570,557

Xem chi tiết báo cáo tài chính

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |