(fpt)

125.90
-1.40
(-1.10%)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Quý

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ14,695,80613,761,83112,484,51511,683,02113,053,46211,148,77910,096,7079,731,83210,714,7728,687,049
Các khoản giảm trừ doanh thu5,393861501,64211,0362206471,57810,716-38,122
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ14,690,41213,761,74412,484,36411,681,37813,042,42611,148,55910,096,0609,730,25310,704,0558,725,171
Giá vốn hàng bán9,058,5498,265,3767,850,5397,113,4997,801,1526,789,0736,080,9575,776,9326,609,6875,474,243
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ5,631,8635,496,3684,633,8244,567,8795,241,2734,359,4854,015,1033,953,3214,094,3683,250,928
Doanh thu hoạt động tài chính520,345516,203623,044676,476526,329549,704506,153415,786372,542332,266
Chi phí tài chính527,556406,428287,498496,815644,381413,926336,841267,572366,884272,888
Trong đó :Chi phí lãi vay206,644265,654212,364147,985156,583166,542176,780145,819138,051120,148
Chi phí bán hàng1,316,1561,434,1741,238,2961,101,8711,481,3411,131,4021,016,3591,007,0921,225,942804,023
Chi phí quản lý doanh nghiệp1,979,9441,773,5041,475,5581,592,4921,761,8161,461,4181,418,0381,530,5721,406,8711,071,115
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,386,6982,438,3612,189,7662,096,9331,978,2621,993,6571,836,1701,772,7001,739,7451,583,035
Thu nhập khác64,51846,84946,97842,87967,00446,39439,32331,76329,66759,501
Chi phí khác16,12456,06018,61219,16956,23812,02617,64925,4159,0103,964
Lợi nhuận khác48,394-9,21028,36623,71010,76634,36721,6746,34720,65655,537
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế2,435,0922,429,1502,218,1322,120,6431,989,0282,028,0241,857,8441,779,0471,760,4021,638,572
Chi phí thuế TNDN hiện hành424,981344,595337,905308,330335,964306,452284,120264,151217,583238,201
Chi phí thuế TNDN hoãn lại-41,1298,68524,6452,51433,171-34,42512,150-23,661-16,99525,756
Chi phí thuế TNDN383,852353,280362,550310,844369,135272,027296,270240,490200,588263,957
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp2,051,2402,075,8691,855,5821,809,7991,619,8911,755,9971,561,5741,538,5581,559,8141,374,615
Lợi ích của cổ đông thiểu số322,840336,528346,362316,236268,290302,281310,753299,678258,292249,776
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ1,728,3991,739,3401,509,2191,493,5621,351,6011,453,7161,250,8201,238,8791,301,5221,124,838

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Năm

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ44,023,01035,671,05229,921,69827,791,98223,259,12643,298,39640,447,13738,707,14332,873,02627,114,702
Các khoản giảm trừ doanh thu13,48313,78991,29775,02245,589639,785915,669747,444228,37086,813
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ44,009,52735,657,26229,830,40027,716,96023,213,53642,658,61039,531,46837,959,69832,644,65627,027,889
Giá vốn hàng bán26,842,24922,025,29818,016,74317,004,91014,490,65732,976,20631,093,33330,465,87826,371,19521,488,736
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ17,167,27813,631,96411,813,65710,712,0498,722,8789,682,4048,438,1357,493,8196,273,4605,539,153
Doanh thu hoạt động tài chính1,998,5031,270,789821,896650,494600,0931,583,099574,759452,546367,644385,721
Chi phí tài chính1,687,3691,144,187548,165592,386361,046600,871694,213620,411354,076270,556
Trong đó :Chi phí lãi vay645,725483,995385,337358,987238,344368,545374,186262,502166,165132,491
Chi phí bán hàng4,526,4403,604,6102,713,5612,345,9572,047,8333,074,6372,638,4542,226,8701,702,7571,356,607
Chi phí quản lý doanh nghiệp5,846,2804,612,3254,495,3664,219,2543,553,2883,441,1282,751,1582,331,7892,183,2601,846,474
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,589,2896,228,4945,190,6544,609,8733,799,8314,219,9522,964,2012,801,7692,441,8682,451,237
Thu nhập khác184,323133,219131,401112,68360,448101,84799,839146,796193,661204,959
Chi phí khác111,33024,50658,59958,0262,67766,68150,14297,416123,533162,088
Lợi nhuận khác72,993108,71272,80254,65757,77135,16549,69749,37970,12842,872
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế7,662,2826,337,2065,263,4564,664,5303,857,6024,255,1173,013,8982,851,1482,459,2242,515,630
Chi phí thuế TNDN hiện hành1,193,613954,883942,814761,989599,214698,493424,741497,001399,000477,971
Chi phí thuế TNDN hoãn lại-22,67433,022-103,102-9,17124,39028,50913,466-83,937-18,900-27,654
Chi phí thuế TNDN1,170,939987,905839,712752,818623,604727,002438,207413,064380,100450,317
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp6,491,3435,349,3014,423,7453,911,7123,233,9973,528,1132,575,6902,438,0842,079,1242,065,313
Lợi ích của cổ đông thiểu số1,181,2341,011,889885,737776,361613,818596,583585,048507,188447,039457,605
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ5,310,1084,337,4113,538,0073,135,3502,620,1782,931,5301,990,6421,930,8951,632,0851,607,708

Xem chi bảng cân đối kế toán

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |