(hpx)

6.06
-0.03
(-0.49%)

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Quý

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
TÀI SẢN NGẮN HẠN6,452,5206,279,7515,848,2516,247,7996,140,9256,766,8006,533,8626,791,2616,782,6837,852,318
Tiền và các khoản tương đương tiền24,77146,39489,55666,712151,64768,467293,666746,074634,721205,532
Tiền24,77120,38662,33956,712131,03453,467263,666746,074634,721205,532
các khoản tương đương tiềnN/A26,00727,21710,00020,61315,00030,000N/AN/AN/A
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,39218,97038,24721,82315,000344,560329,409359,799330,149265,101
Chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Các khoản phải thu ngắn hạn3,341,7892,847,4222,271,3892,280,7552,297,7522,423,1051,710,3981,625,3301,844,3942,778,211
Phải thu ngắn hạn của khách hàng135,785130,891138,890191,059208,550764,412163,22179,836240,436213,549
Trả trước cho người bán ngắn hạn1,098,956675,534192,859200,939203,290213,183180,377221,436180,276228,684
Phải thu nội bộ ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu ngắn hạn khác2,133,1762,069,8581,968,5021,917,6201,915,4751,475,0721,396,3621,353,6201,453,5342,127,153
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-39,562-39,562-39,562-39,563-39,562-39,562-39,562-39,562-39,853-39,853
Hàng tồn kho2,980,4113,320,3323,394,1403,803,0863,595,0683,807,3944,079,2433,947,3973,875,9874,495,036
Dự phòng giảm giá hàng tồn khoN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản ngắn hạn khác99,15546,63154,91675,42481,455123,271121,145112,65997,430108,436
Chi phí trả trước ngắn hạn52,23528,58931,43638,34838,70838,08937,08717,1441,4824,520
Thuế GTGT được khấu trừ45,59018,04123,48037,07142,73285,18184,05895,51495,908103,777
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước1,329N/AN/A514N/AN/AN/A40139
TÀI SẢN DÀI HẠN1,845,7422,291,2732,994,4043,072,4973,152,2623,518,8923,551,2763,498,4022,798,8892,261,332
Các khoản phải thu dài hạn647,811954,9051,314,9051,314,9381,345,9051,317,9531,317,9531,213,705562,713442,144
Phải thu dài hạn của khách hàngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu về cho vay dài hạn159,906N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu dài hạn khác487,905954,9051,314,9051,314,9381,345,9051,317,9531,317,9531,213,705562,713442,144
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định57,35359,00760,41662,21162,54763,00570,57770,44271,310127,455
Tài sản cố định hữu hình56,90958,57159,94061,69561,99162,39969,92470,27771,121125,843
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-24,485-23,641-31,386
Tài sản cố định thuê tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định vô hình4434364765175566056531651881,611
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-263-240-424
Bất động sản đầu tư588,226762,196816,055810,314862,451984,577990,752976,162931,148850,446
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-155,510-92,428-80,044
Tài sản dở dang dài hạn23,4255,9465,94635,91635,91591,52098,18296,79491,879125,872
Đầu tư tài chính dài hạn517,689487,371487,371487,372487,371702,242713,750784,846784,840357,514
Đầu tư vào công ty conN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanh55,94655,94655,94655,94755,946398,617410,125481,221481,21553,889
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác461,742431,425431,425431,425431,425303,625303,625303,625303,625303,625
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi thế thương mạiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dài hạn khác11,23721,846309,709361,746358,071359,593360,060356,451356,997357,898
Chi phí trả trước dài hạn6,9617,2176,69015,58410,9268,7568,4638,1959,11115,280
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại4,27614,62914,52512,16213,14516,83617,59614,25613,8858,618
Tài sản dài hạn khácN/AN/A288,493334,000334,000334,000334,000334,000334,000334,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,298,2638,571,0258,842,6559,320,2969,293,18710,285,69210,085,13910,289,6639,581,57310,113,651
NỢ PHẢI TRẢ4,710,1295,052,8115,328,6255,889,2155,640,1346,651,1996,539,7436,743,2546,050,0036,331,442
Nợ ngắn hạn3,883,3843,327,1193,397,9333,668,3203,431,1743,019,1363,098,4253,811,2243,414,2312,752,266
Nợ dài hạn826,7451,725,6911,930,6912,220,8942,208,9593,632,0623,441,3182,932,0292,635,7713,579,176
Dự phòng phải trả dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
VỐN CHỦ SỞ HỮU3,588,1343,518,2143,514,0293,431,0823,653,0533,634,4923,545,3953,546,4093,531,5703,782,208
VỐN CHỦ SỞ HỮU3,588,1343,518,2143,514,0293,431,0823,653,0533,634,4923,545,3953,546,4093,531,5703,782,208
Thặng dư vốn cổ phần60,98660,98660,98660,98760,98660,98660,98660,98660,98660,986
Quỹ đầu tư phát triểnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối277,826210,230206,629126,325349,842332,009242,884N/A230,386242,253
Quỹ dự phòng tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Nguồn kinh phí và quỹ khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ206,009204,224203,641N/A199,451198,724198,752198,136197,424436,040
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,298,2638,571,0258,842,6559,320,2969,293,18710,285,69210,085,13910,289,6639,581,57310,113,651

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN NGẮN HẠN6,451,2056,140,9256,731,6205,219,3934,003,6593,049,9712,598,8892,419,0362,519,446146,410
Tiền và các khoản tương đương tiền24,771151,648634,721603,097402,944415,398558,152263,182248,56712,204
Tiền24,771131,035634,721403,097344,147353,398221,152261,782N/AN/A
các khoản tương đương tiềnN/A20,613N/A200,00058,79762,000337,0001,400N/A7,945
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,39215,000330,149263,019198,86045,000N/AN/A1,40012,066
Chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Các khoản phải thu ngắn hạn3,341,8872,297,7531,873,2631,969,2931,133,2901,349,0731,269,907830,435361,66288,871
Phải thu ngắn hạn của khách hàng135,785208,550269,337271,678516,180453,494149,69176,32229,04137,409
Trả trước cho người bán ngắn hạn1,099,039203,290180,35440,46993,727202,700703,184465,086144,35511,689
Phải thu nội bộ ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu ngắn hạn khác2,133,1911,915,4761,453,4251,449,299528,891692,878456,031338,026248,65339,813
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-39,562-39,563-39,853-39,853-30,508N/A-39,000-49,000-60,388-40
Hàng tồn kho2,980,3363,595,0693,798,2802,288,3772,160,1871,160,948697,2271,284,0561,863,43224,276
Dự phòng giảm giá hàng tồn khoN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-478
Tài sản ngắn hạn khác97,81781,45695,20595,605108,37579,55173,60141,36344,3868,994
Chi phí trả trước ngắn hạn52,23438,7091,6486,47717,773766810281,151
Thuế GTGT được khấu trừ45,58342,73293,51788,51990,60258,11552,67932,5772,8574,080
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nướcN/A1540609N/A21,35920,8528,77641,501296
TÀI SẢN DÀI HẠN1,845,7433,152,2632,846,9712,159,1332,825,9824,348,3603,977,1342,480,0811,904,39898,192
Các khoản phải thu dài hạn647,8111,345,905562,713295,351769,794321,00052,06082,355399,15919,135
Phải thu dài hạn của khách hàngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu về cho vay dài hạn159,906N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu dài hạn khác487,9051,345,905562,713295,351769,794321,00052,06082,355399,15919,135
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định57,35362,54871,310129,291123,033267,957727,972194,50820,74315,175
Tài sản cố định hữu hình56,90961,99171,121128,906122,883205,518665,532125,2989,88212,597
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/A-23,641-25,086-19,467-14,557-17,324-9,583-14,012-5,030
Tài sản cố định thuê tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A282
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-499
Tài sản cố định vô hình44355718838414962,43962,43969,21010,8602,296
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/A-240-189-71-30-30-43-814-229
Bất động sản đầu tư588,226862,451982,984975,393841,009576,314N/AN/AN/A4,500
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/A-92,428-64,787-42,984-18,944N/AN/AN/AN/A
Tài sản dở dang dài hạn23,42535,91695,40976,30358,8672,259,0092,220,6001,116,218N/AN/A
Đầu tư tài chính dài hạn517,689487,372777,722325,527519,122590,730540,0031,043,044754,250353
Đầu tư vào công ty conN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanh55,94655,947474,09751,902404,042464,182387,923831,717559,016400
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác461,742431,425303,625273,625115,080126,548152,080211,327195,234103
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-149
Lợi thế thương mạiN/AN/AN/AN/AN/A274,487393,90012,40013,9503,804
Tài sản dài hạn khác11,238358,072356,831357,265514,15658,85942,59631,55669,48517,562
Chi phí trả trước dài hạn6,96210,9268,94517,53321,35358,32640,00031,55655,53511,418
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại4,27613,14613,8855,7326,6525332,595N/AN/A643
Tài sản dài hạn khácN/A334,000N/A334,000486,150N/AN/AN/AN/A1,696
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,296,9499,293,1889,578,5917,378,5276,829,6417,398,3326,576,0234,899,1174,423,844244,602
NỢ PHẢI TRẢ4,709,1815,640,1346,051,8433,757,5833,836,8414,839,7734,487,3303,620,8253,361,044153,897
Nợ ngắn hạn3,889,3323,431,1753,516,5052,557,7532,298,7802,470,1701,744,1472,177,7742,435,104136,142
Nợ dài hạn819,8492,208,9602,535,3371,199,8291,538,0602,369,6032,743,1831,443,051925,94017,755
Dự phòng phải trả dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
VỐN CHỦ SỞ HỮU3,587,7673,653,0543,526,7483,620,9432,992,7992,558,5582,088,6931,278,2921,062,80090,705
VỐN CHỦ SỞ HỮU3,587,7673,653,0543,526,7483,620,9432,992,7992,558,5582,088,6931,278,2921,062,80090,705
Thặng dư vốn cổ phần60,98660,98760,98660,98660,98660,986335,950N/AN/A116
Quỹ đầu tư phát triển412N/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối277,850349,843225,101516,430893,787483,397238,527431,803265,04320,171
Quỹ dự phòng tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Nguồn kinh phí và quỹ khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ205,744N/A197,887398,00038,06214,21114,215N/AN/AN/A
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,296,9499,293,1889,578,5917,378,5276,829,6417,398,3326,576,0234,899,117N/AN/A

Xem chi tiết báo cáo tài chính

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |