(hpx)

6.06
-0.03
(-0.49%)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Quý

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ502,583301,140746,607149,245326,817725,722525,17655,936388,825259,933
Các khoản giảm trừ doanh thuN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ502,583301,140746,607149,245326,817725,722525,17655,936388,825259,933
Giá vốn hàng bán460,351237,098581,211132,862361,195479,074245,21956,472384,658189,956
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ42,23164,042165,39516,383-34,378246,647279,956-5354,16669,976
Doanh thu hoạt động tài chính250,614-6221,889716144,6135,355-64,65675,059347,01910,029
Chi phí tài chính63,11739,91636,38227,66550,65198,737150,61846,783137,26211,122
Trong đó :Chi phí lãi vay57,51237,57234,13626,14747,43094,614146,51442,527112,7078,304
Chi phí bán hàng114,9833,81714,7862,6321,8382,7678,8211,59710,4442,617
Chi phí quản lý doanh nghiệp11,93811,47917,42514,24424,80018,10921,13514,49151,41021,022
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh102,8068,20698,690-27,44132,247126,47536,86217,390152,06845,243
Thu nhập khác4,2844,9134,9003,9479,8164,4305,9194,4326,7924,836
Chi phí khác8,5121,2741,8813582461,1816,1361803,4643,792
Lợi nhuận khác-4,2273,6383,0193,5899,5703,249-2164,2523,3271,043
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế98,57911,845101,710-23,85241,817129,72536,64521,642155,39646,287
Chi phí thuế TNDN hiện hành20,9477,61620,4632,26718,54531,77728,10072923,70110,967
Chi phí thuế TNDN hoãn lại4,831-104-2,103684,0385,088-3,046-213-5,911-535
Chi phí thuế TNDN25,7787,51218,3602,33622,58336,86525,05451617,79010,432
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp72,8004,33283,349-26,18819,23392,85911,59121,126137,60635,855
Lợi ích của cổ đông thiểu số1,9876152,7231,5161,001-130647299-845,869
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ70,8123,71780,625-27,70418,23192,99010,94320,827137,69129,986

BÁO CÁO TÀI CHÍNH Năm

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ1,680,2741,634,5781,417,0061,329,6273,431,9362,019,6231,080,4671,807,8751,035,358274,602
Các khoản giảm trừ doanh thuN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A35N/A11,787
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ1,680,2741,634,5781,417,0061,329,6273,431,9362,019,6231,080,4671,807,8401,035,358262,815
Giá vốn hàng bán1,392,2191,143,3321,071,121990,1302,920,5461,525,775797,2461,446,716776,105152,151
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ288,054491,245345,885339,496511,389493,848283,220361,124259,253110,664
Doanh thu hoạt động tài chính253,342160,439461,667147,986475,946246,335306,95110,1191,295896
Chi phí tài chính167,082346,797246,943214,734130,86711,79828,88373,06410,0858,124
Trong đó :Chi phí lãi vay155,475331,248229,648194,625114,25211,79828,86732,56410,0857,544
Chi phí bán hàng136,21914,96226,82425,94284,56934,51659,73035,41562018,341
Chi phí quản lý doanh nghiệp55,08778,601136,892117,773144,572113,74389,49056,08852,46743,072
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh183,007211,324396,892128,144628,330579,571412,229212,037197,15142,024
Thu nhập khác15,05023,07620,74029,2628,25120,6711,2378,3126,87812,046
Chi phí khác9,0307,61312,58312,7404,0631,65210,5768,0481,79711,720
Lợi nhuận khác6,02015,4638,15716,5214,18719,018-9,3392635,081326
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế189,027226,788405,049144,665632,518598,590402,889212,300202,23242,349
Chi phí thuế TNDN hiện hành51,39782,729128,67745,670185,206143,79180,31741,24045,2679,734
Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,6921,634-9,3761,383-5,6552,529-2,595N/AN/A4
Chi phí thuế TNDN54,08984,363119,30147,053179,551146,32077,72241,24045,2679,738
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp134,937142,425285,74897,611452,967452,269325,168173,007158,19335,156
Lợi ích của cổ đông thiểu số7,5881,95235,8295,3186,264-4-141,9471,2282,545
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ127,349140,473249,91892,293446,702452,274325,182171,060156,96532,611

Xem chi bảng cân đối kế toán

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |