(khg)

5.34
-0.04
(-0.74%)

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Quý

Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
TÀI SẢN NGẮN HẠN1,524,8322,180,0902,080,4262,082,0922,179,1672,013,2601,925,2211,666,9462,216,3501,056,509
Tiền và các khoản tương đương tiền70,142264,64046,60770,975195,704114,640254,481133,708563,807113,228
Tiền50,142264,64039,04755,11595,704114,64089,481133,708563,807113,228
các khoản tương đương tiền20,000N/A7,56015,860100,000N/A165,000N/AN/AN/A
Đầu tư tài chính ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Các khoản phải thu ngắn hạn1,217,2431,680,2181,810,2791,794,8111,514,2131,353,4161,180,4681,116,1641,258,357936,164
Phải thu ngắn hạn của khách hàng279,612604,276612,684675,501510,928436,438354,704175,516467,235374,946
Trả trước cho người bán ngắn hạn301,336303,517263,153287,447270,638279,034299,174277,601341,052260,738
Phải thu nội bộ ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu ngắn hạn khác636,295772,424934,440829,862732,646637,943526,589663,046450,070300,479
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Hàng tồn kho210,627205,922220,173210,792461,331533,555475,836403,266389,920N/A
Dự phòng giảm giá hàng tồn khoN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản ngắn hạn khác26,81829,3083,3665,5137,91711,64814,43413,8074,2657,115
Chi phí trả trước ngắn hạn1,5541,8253,3645,5127,91611,64714,43313,8054,2637,114
Thuế GTGT được khấu trừ25,26427,48211111111
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nướcN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
TÀI SẢN DÀI HẠN4,975,9014,781,8564,750,7044,756,5034,865,3495,040,8244,915,6764,950,6214,239,6441,812,527
Các khoản phải thu dài hạn4,733,8134,538,5814,535,6404,540,8994,648,9404,823,8944,698,2954,734,8214,026,1701,599,996
Phải thu dài hạn của khách hàngN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A2,000N/AN/A
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu về cho vay dài hạn490,000490,000490,000490,000N/A2,0002,000N/A2,000N/A
Phải thu dài hạn khác4,243,8134,048,5814,045,6404,050,8994,648,9404,821,8944,696,2954,732,8214,024,1701,599,996
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định648775632725936910934495198217
Tài sản cố định hữu hình447540632725818910934495190123
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-3,029-3,031-3,011
Tài sản cố định thuê tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định vô hình201235N/AN/A117N/AN/AN/A893
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A-302-303-275
Bất động sản đầu tưN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dở dang dài hạn212,821212,821212,821212,821212,821212,821212,818212,788212,618212,166
Đầu tư tài chính dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty conN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi thế thương mạiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dài hạn khác28,61629,6761,6082,0562,6513,1973,6282,515657147
Chi phí trả trước dài hạn28,61629,6761,6082,0562,6513,1973,6282,515657147
Tài sản thuế thu nhập hoãn lạiN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dài hạn khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,500,7336,961,9466,831,1306,838,5957,044,5177,054,0856,840,8986,617,5676,455,9952,869,036
NỢ PHẢI TRẢ1,237,0131,705,6461,589,3071,642,0701,904,6702,165,4412,006,1631,870,6221,758,617788,476
Nợ ngắn hạn996,4131,465,0461,588,6991,641,2701,903,8122,161,9412,002,0131,072,6421,196,231573,409
Nợ dài hạn240,600240,6006088008583,5004,150797,980562,386215,066
Dự phòng phải trả dài hạnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
VỐN CHỦ SỞ HỮU5,263,7205,256,2995,241,8225,196,5255,139,8464,888,6434,834,7354,746,9444,697,3782,080,560
VỐN CHỦ SỞ HỮU5,263,7205,256,2995,241,8225,196,5255,139,8464,888,6434,834,7354,746,9444,697,3782,080,560
Thặng dư vốn cổ phần13,05413,05413,05413,05413,05413,05413,054937,623937,62373,922
Quỹ đầu tư phát triểnN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối756,313748,893734,416689,118632,440444,027390,118621,145571,579258,462
Quỹ dự phòng tài chínhN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
Nguồn kinh phí và quỹ khácN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/AN/A
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,500,7336,961,9466,831,1306,838,5957,044,5177,054,0856,840,8986,617,5676,455,9952,869,036

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm

Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN NGẮN HẠN2,179,4122,180,695838,339668,970681,608
Tiền và các khoản tương đương tiền195,704563,807161,89119,29324,860
Tiền95,704563,807161,89119,29324,860
các khoản tương đương tiền100,000N/AN/AN/AN/A
Đầu tư tài chính ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/A
Chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanhN/AN/AN/AN/AN/A
Các khoản phải thu ngắn hạn1,514,2131,217,839675,493649,130655,732
Phải thu ngắn hạn của khách hàng510,928541,820178,61513,16211,370
Trả trước cho người bán ngắn hạn270,638334,799261,338599,206640,441
Phải thu nội bộ ngắn hạnN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu ngắn hạn khác732,646341,219235,53936,7613,921
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòiN/AN/AN/AN/AN/A
Hàng tồn kho461,459394,782N/AN/AN/A
Dự phòng giảm giá hàng tồn khoN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản ngắn hạn khác8,0354,2659555461,016
Chi phí trả trước ngắn hạn8,0344,263954545757
Thuế GTGT được khấu trừ1111259
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nướcN/AN/AN/AN/AN/A
TÀI SẢN DÀI HẠN4,865,2324,239,6441,532,183730,775732,199
Các khoản phải thu dài hạn4,648,9404,026,1701,316,156516,656517,425
Phải thu dài hạn của khách hàngN/AN/AN/AN/AN/A
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộcN/AN/AN/AN/AN/A
Phải thu về cho vay dài hạn490,0002,000N/AN/AN/A
Phải thu dài hạn khác4,158,9404,024,1701,316,156516,656517,425
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòiN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định818198N/A72618
Tài sản cố định hữu hình818190N/A11483
Giá trị hao mòn lũy kếN/A-3,031-2,986-2,975-2,503
Tài sản cố định thuê tài chínhN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản cố định vô hìnhN/A8N/A61135
Giá trị hao mòn lũy kếN/A-303-221-160-86
Bất động sản đầu tưN/AN/AN/AN/AN/A
Giá trị hao mòn lũy kếN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dở dang dài hạn212,821212,618213,679213,726213,640
Đầu tư tài chính dài hạnN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty conN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanhN/AN/AN/AN/AN/A
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khácN/AN/AN/AN/AN/A
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạnN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi thế thương mạiN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dài hạn khác2,6516572,347319516
Chi phí trả trước dài hạn2,6516572,347319516
Tài sản thuế thu nhập hoãn lạiN/AN/AN/AN/AN/A
Tài sản dài hạn khácN/AN/AN/AN/AN/A
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,044,6446,420,3402,370,5231,399,7451,413,807
NỢ PHẢI TRẢ1,904,7971,722,961612,448138,376162,594
Nợ ngắn hạn1,903,9391,178,775390,679109,176151,594
Nợ dài hạn858544,186221,76929,20011,000
Dự phòng phải trả dài hạnN/AN/AN/AN/AN/A
VỐN CHỦ SỞ HỮU5,139,8464,697,3781,758,0741,261,3681,251,213
VỐN CHỦ SỞ HỮU5,139,8464,697,3781,758,0741,261,3681,251,213
Thặng dư vốn cổ phần13,054937,623N/AN/AN/A
Quỹ đầu tư phát triểnN/AN/AN/AN/AN/A
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối632,440571,579158,07461,36851,213
Quỹ dự phòng tài chínhN/AN/AN/AN/AN/A
Nguồn kinh phí và quỹ khácN/AN/AN/AN/AN/A
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐN/AN/AN/AN/AN/A
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,044,6446,420,3402,370,5231,399,7451,413,807

Xem chi tiết báo cáo tài chính

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |