Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN | 1,524,832 | 2,180,090 | 2,080,426 | 2,082,092 | 2,179,167 | 2,013,260 | 1,925,221 | 1,666,946 | 2,216,350 | 1,056,509 |
Tiền và các khoản tương đương tiền | 70,142 | 264,640 | 46,607 | 70,975 | 195,704 | 114,640 | 254,481 | 133,708 | 563,807 | 113,228 |
Tiền | 50,142 | 264,640 | 39,047 | 55,115 | 95,704 | 114,640 | 89,481 | 133,708 | 563,807 | 113,228 |
các khoản tương đương tiền | 20,000 | N/A | 7,560 | 15,860 | 100,000 | N/A | 165,000 | N/A | N/A | N/A |
Đầu tư tài chính ngắn hạn | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chứng khoán kinh doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,217,243 | 1,680,218 | 1,810,279 | 1,794,811 | 1,514,213 | 1,353,416 | 1,180,468 | 1,116,164 | 1,258,357 | 936,164 |
Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 279,612 | 604,276 | 612,684 | 675,501 | 510,928 | 436,438 | 354,704 | 175,516 | 467,235 | 374,946 |
Trả trước cho người bán ngắn hạn | 301,336 | 303,517 | 263,153 | 287,447 | 270,638 | 279,034 | 299,174 | 277,601 | 341,052 | 260,738 |
Phải thu nội bộ ngắn hạn | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Phải thu ngắn hạn khác | 636,295 | 772,424 | 934,440 | 829,862 | 732,646 | 637,943 | 526,589 | 663,046 | 450,070 | 300,479 |
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Hàng tồn kho | 210,627 | 205,922 | 220,173 | 210,792 | 461,331 | 533,555 | 475,836 | 403,266 | 389,920 | N/A |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tài sản ngắn hạn khác | 26,818 | 29,308 | 3,366 | 5,513 | 7,917 | 11,648 | 14,434 | 13,807 | 4,265 | 7,115 |
Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,554 | 1,825 | 3,364 | 5,512 | 7,916 | 11,647 | 14,433 | 13,805 | 4,263 | 7,114 |
Thuế GTGT được khấu trừ | 25,264 | 27,482 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
TÀI SẢN DÀI HẠN | 4,975,901 | 4,781,856 | 4,750,704 | 4,756,503 | 4,865,349 | 5,040,824 | 4,915,676 | 4,950,621 | 4,239,644 | 1,812,527 |
Các khoản phải thu dài hạn | 4,733,813 | 4,538,581 | 4,535,640 | 4,540,899 | 4,648,940 | 4,823,894 | 4,698,295 | 4,734,821 | 4,026,170 | 1,599,996 |
Phải thu dài hạn của khách hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | 2,000 | N/A | N/A |
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Phải thu về cho vay dài hạn | 490,000 | 490,000 | 490,000 | 490,000 | N/A | 2,000 | 2,000 | N/A | 2,000 | N/A |
Phải thu dài hạn khác | 4,243,813 | 4,048,581 | 4,045,640 | 4,050,899 | 4,648,940 | 4,821,894 | 4,696,295 | 4,732,821 | 4,024,170 | 1,599,996 |
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tài sản cố định | 648 | 775 | 632 | 725 | 936 | 910 | 934 | 495 | 198 | 217 |
Tài sản cố định hữu hình | 447 | 540 | 632 | 725 | 818 | 910 | 934 | 495 | 190 | 123 |
Giá trị hao mòn lũy kế | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | -3,029 | -3,031 | -3,011 |
Tài sản cố định thuê tài chính | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Giá trị hao mòn lũy kế | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tài sản cố định vô hình | 201 | 235 | N/A | N/A | 117 | N/A | N/A | N/A | 8 | 93 |
Giá trị hao mòn lũy kế | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | -302 | -303 | -275 |
Bất động sản đầu tư | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Giá trị hao mòn lũy kế | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tài sản dở dang dài hạn | 212,821 | 212,821 | 212,821 | 212,821 | 212,821 | 212,821 | 212,818 | 212,788 | 212,618 | 212,166 |
Đầu tư tài chính dài hạn | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Đầu tư vào công ty con | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi thế thương mại | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tài sản dài hạn khác | 28,616 | 29,676 | 1,608 | 2,056 | 2,651 | 3,197 | 3,628 | 2,515 | 657 | 147 |
Chi phí trả trước dài hạn | 28,616 | 29,676 | 1,608 | 2,056 | 2,651 | 3,197 | 3,628 | 2,515 | 657 | 147 |
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tài sản dài hạn khác | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 6,500,733 | 6,961,946 | 6,831,130 | 6,838,595 | 7,044,517 | 7,054,085 | 6,840,898 | 6,617,567 | 6,455,995 | 2,869,036 |
NỢ PHẢI TRẢ | 1,237,013 | 1,705,646 | 1,589,307 | 1,642,070 | 1,904,670 | 2,165,441 | 2,006,163 | 1,870,622 | 1,758,617 | 788,476 |
Nợ ngắn hạn | 996,413 | 1,465,046 | 1,588,699 | 1,641,270 | 1,903,812 | 2,161,941 | 2,002,013 | 1,072,642 | 1,196,231 | 573,409 |
Nợ dài hạn | 240,600 | 240,600 | 608 | 800 | 858 | 3,500 | 4,150 | 797,980 | 562,386 | 215,066 |
Dự phòng phải trả dài hạn | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
VỐN CHỦ SỞ HỮU | 5,263,720 | 5,256,299 | 5,241,822 | 5,196,525 | 5,139,846 | 4,888,643 | 4,834,735 | 4,746,944 | 4,697,378 | 2,080,560 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU | 5,263,720 | 5,256,299 | 5,241,822 | 5,196,525 | 5,139,846 | 4,888,643 | 4,834,735 | 4,746,944 | 4,697,378 | 2,080,560 |
Thặng dư vốn cổ phần | 13,054 | 13,054 | 13,054 | 13,054 | 13,054 | 13,054 | 13,054 | 937,623 | 937,623 | 73,922 |
Quỹ đầu tư phát triển | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 756,313 | 748,893 | 734,416 | 689,118 | 632,440 | 444,027 | 390,118 | 621,145 | 571,579 | 258,462 |
Quỹ dự phòng tài chính | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Nguồn kinh phí và quỹ khác | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 6,500,733 | 6,961,946 | 6,831,130 | 6,838,595 | 7,044,517 | 7,054,085 | 6,840,898 | 6,617,567 | 6,455,995 | 2,869,036 |
Chỉ tiêu | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN | 2,179,412 | 2,180,695 | 838,339 | 668,970 | 681,608 |
Tiền và các khoản tương đương tiền | 195,704 | 563,807 | 161,891 | 19,293 | 24,860 |
Tiền | 95,704 | 563,807 | 161,891 | 19,293 | 24,860 |
các khoản tương đương tiền | 100,000 | N/A | N/A | N/A | N/A |
Đầu tư tài chính ngắn hạn | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chứng khoán kinh doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,514,213 | 1,217,839 | 675,493 | 649,130 | 655,732 |
Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 510,928 | 541,820 | 178,615 | 13,162 | 11,370 |
Trả trước cho người bán ngắn hạn | 270,638 | 334,799 | 261,338 | 599,206 | 640,441 |
Phải thu nội bộ ngắn hạn | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Phải thu ngắn hạn khác | 732,646 | 341,219 | 235,539 | 36,761 | 3,921 |
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Hàng tồn kho | 461,459 | 394,782 | N/A | N/A | N/A |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tài sản ngắn hạn khác | 8,035 | 4,265 | 955 | 546 | 1,016 |
Chi phí trả trước ngắn hạn | 8,034 | 4,263 | 954 | 545 | 757 |
Thuế GTGT được khấu trừ | 1 | 1 | 1 | 1 | 259 |
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
TÀI SẢN DÀI HẠN | 4,865,232 | 4,239,644 | 1,532,183 | 730,775 | 732,199 |
Các khoản phải thu dài hạn | 4,648,940 | 4,026,170 | 1,316,156 | 516,656 | 517,425 |
Phải thu dài hạn của khách hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Phải thu về cho vay dài hạn | 490,000 | 2,000 | N/A | N/A | N/A |
Phải thu dài hạn khác | 4,158,940 | 4,024,170 | 1,316,156 | 516,656 | 517,425 |
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tài sản cố định | 818 | 198 | N/A | 72 | 618 |
Tài sản cố định hữu hình | 818 | 190 | N/A | 11 | 483 |
Giá trị hao mòn lũy kế | N/A | -3,031 | -2,986 | -2,975 | -2,503 |
Tài sản cố định thuê tài chính | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Giá trị hao mòn lũy kế | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tài sản cố định vô hình | N/A | 8 | N/A | 61 | 135 |
Giá trị hao mòn lũy kế | N/A | -303 | -221 | -160 | -86 |
Bất động sản đầu tư | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Giá trị hao mòn lũy kế | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tài sản dở dang dài hạn | 212,821 | 212,618 | 213,679 | 213,726 | 213,640 |
Đầu tư tài chính dài hạn | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Đầu tư vào công ty con | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Đầu tư vào công ty liên kếtliên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi thế thương mại | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tài sản dài hạn khác | 2,651 | 657 | 2,347 | 319 | 516 |
Chi phí trả trước dài hạn | 2,651 | 657 | 2,347 | 319 | 516 |
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Tài sản dài hạn khác | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 7,044,644 | 6,420,340 | 2,370,523 | 1,399,745 | 1,413,807 |
NỢ PHẢI TRẢ | 1,904,797 | 1,722,961 | 612,448 | 138,376 | 162,594 |
Nợ ngắn hạn | 1,903,939 | 1,178,775 | 390,679 | 109,176 | 151,594 |
Nợ dài hạn | 858 | 544,186 | 221,769 | 29,200 | 11,000 |
Dự phòng phải trả dài hạn | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
VỐN CHỦ SỞ HỮU | 5,139,846 | 4,697,378 | 1,758,074 | 1,261,368 | 1,251,213 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU | 5,139,846 | 4,697,378 | 1,758,074 | 1,261,368 | 1,251,213 |
Thặng dư vốn cổ phần | 13,054 | 937,623 | N/A | N/A | N/A |
Quỹ đầu tư phát triển | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 632,440 | 571,579 | 158,074 | 61,368 | 51,213 |
Quỹ dự phòng tài chính | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Nguồn kinh phí và quỹ khác | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 7,044,644 | 6,420,340 | 2,370,523 | 1,399,745 | 1,413,807 |